★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Bản nâng cấp của Toyota Vios dù không quá nhiều thay đổi vẫn đủ sức hấp dẫn phần lớn khách hàng tìm kiếm một chiếc xe đa dụng, bền bỉ, tiết kiệm phục vụ gia đình và cả chạy dịch vụ.
Ở Việt Nam, Toyota Vios đã được “phong thánh” khi doanh số bán chưa bao giờ có đối thủ xứng tầm. Đây được coi là “mẫu xe quốc dân” khi phần lớn khách hàng tìm kiếm xe chạy dịch vụ, hay gia đình đều lựa chọn Toyota Vios bởi chất lượng đã được kiểm chứng.
Toyota Vios 2023 là bản nâng cấp giữa vòng đời sau 5 năm bán ở Việt Nam. Chiếc Sedan hạng B này thay đổi nhẹ ở diện mạo trong và ngoài, nhưng quan trọng nhất là động cơ thì vẫn được giữ nguyên.
Với bản nâng cấp, Toyota Vios 2023 được kỳ vọng sẽ lấy lại “ngôi vương” doanh số phân khúc Sedan hạng B tại Việt Nam khi kể từ đầu năm nay liên tục bị đối thủ Hyundai Accent vượt mặt.
☑️ Thông số xe | Toyota Vios 2023 |
☑️ Kiểu xe/Phân khúc | Sedan Hạng B |
☑️ Loại nhiên liệu | Xăng |
☑️ Số chỗ ngồi | 05 chỗ |
☑️ Hộp số | Số sàn 5 cấp/ Vô cấp CVT |
☑️ Xuất xứ | Lắp ráp |
☑️ Kích thước tổng thể (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 |
☑️ Chiều dài cơ sở (mm) | 2.555 |
☑️ Khoảng sáng gầm (mm) | 133 |
☑️ Động cơ | 1.5L, 4 xy lanh |
☑️ Công suất (mã lực) | 107 |
☑️ Mô-men xoắn (Nm) | 140 |
☑️ Hệ dẫn động | Cầu trước |
☑️ Mâm xe | 15 inch |
Giá xe Toyota Vios 2023 lăn bánh tham khảo
BẢNG GIÁ XE TOYOTA VIOS MỚI NHẤT (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | Tp. HCM | Các tỉnh | ||
Vios 1.5E MT | 458 | 535 | 526 | 507 |
Vios 1.5E CVT | 488 | 568 | 559 | 540 |
Vios 1.5G CVT | 545 | 621 | 632 | 602 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Vios tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
Quý khách vui lòng liên hệ Hotline để nhận BÁO GIÁ XE TOYOTA TỐT NHẤT: Khuyến mãi trong ngày, Quà tặng đặc biệt, Tư vấn trả góp. |
Quý khách vui lòng Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
Màu xe Toyota Vios 2023
Toyota Vios 2023 có những tùy chọn màu sắc ngoại thất gồm: Đỏ, Bạc, Đen, Nâu vàng, Trắng và Trắng ngọc trai.
Nội thất xe Toyota Vios hiện nay chỉ còn màu đen.
Ngoại hình Toyota Vios 2023 cải tiến đặc biệt đầu xe
Khi đặt cạnh bản All New Toyota Vios 2023 đã bán ở Thái Lan, Campuchia, Lào, thì rõ ràng xe mới ra mắt Việt Nam thua “một trời, một vực” về thiết kế ngoại hình.
Thậm chí, nâng cấp về ngoại hình của Toyota Vios 2023 ở Việt Nam còn nhận nhiều ý kiến tranh cãi.
Đầu xe
Nâng cấp rõ rệt nhất của Toyota Vios 2023 đến từ phần đầu xe khi thương hiệu Nhật Bản đã cập nhật lại giao diện. Theo đó, lưới tản nhiệt của Toyota Vios là một khối tổng thể tràn xuống phần cản trước và phủ sơn đen bóng huyền bí.
Tuy nhiên, chi tiết này lại khiến nhiều người cảm thấy xe chưa thực sự thẩm mỹ bởi khá giống icon “mặt cười”.
Điểm nâng cấp đắt giá của Toyota Vios 2023 đến từ hệ thống đèn pha/cos dạng LED Projector trên các phiên bản giúp hiệu quả chiếu sáng tốt hơn. Đèn định vị ôm lấy đèn pha và đèn sương LED ở 2 bên cản trước. Xe Vios còn được thêm hệ thống cảm biến phía trước nâng cao an toàn.
Thân xe
Mâm xe là điểm thay đổi duy nhất của Toyota Vios 2023 ở phần thân xe với tạ hình 6 chấu khỏe khoắn hơn đời cũ và duy trì kích thước 15 inch.
Ngoài ra, những chi tiết khác như tay nắm cửa bọc crom, gương chiếu hậu đồng màu ngoại thất có thể chỉnh/gập điện tích hợp xi-nhan bóng thường không thay đổi trên Toyota Vios 2023.
Đuôi xe
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Cải tiến duy nhất trên Toyota Vios 2023 khi tiếp cận từ đuôi xe là cản sau sử dụng nhựa đen chứ không phải màu ngoại thất như đời cũ. Cụm đèn hậu thiết kế cũ vẫn bị đánh giá là đơn giản của Toyota Vios 2023.
Nội thất Toyota Vios 2023 thực dụng, rộng rãi
Nội thất của xe ô tô Toyota Vios thế hệ mới không thay đổi nhiều và hướng đến những khách hàng thực dụng, cần sự bền bỉ và không gian rộng rãi.
Khoang lái
Không khí quen thuộc xuất hiện trên xe Toyota Vios thế hệ mới với vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các phím bấm chức năng. Hệ thống ga tự động của Toyota Vios vẫn đặt dưới vô-lăng là chi tiết chưa thuận tiện cho người lái.
Người dùng sẽ nhận thấy sự thay đổi nhỏ của Toyota Vios 2023 khi được bổ sung lẫy chuyển số và cụm đồng hồ phía sau sử dụng màu đỏ/trắng thay vì xanh như trước.
Điểm nâng cấp mới nữa của Toyota Vios 2023 đến từ màn hình 9 inch dạng nổi, nhưng thực sự nó không phù hợp bởi đặt vào khá khiên cưỡng, bản thấp vẫn dùng màn cũ. Những chi tiết khác của Toyota Vios nâng cấp không thay đổi.
Hệ thống ghế ngồi
Có thể thấy, hệ thống ghế ngồi của Toyota Vios 2023 khá giống bản GR Sport đã bán trước đây với thiết kế dày dặn, phối màu đen vàng thể thao. Tuy nhiên, ghế “mẫu xe quốc dân” này vẫn chỉnh cơ.
Hàng ghế phía sau của Toyota Vios 2023 vẫn rộng rãi hàng đầu phân khúc phù hợp với khách hàng dịch vụ. Hàng ghế này có bệ tỳ tay và bản nâng cấp có thêm 2 cổng USB Type-C sạc điện thoại.
Khoang hành lý
Với dung tích 506L, Toyota Vios 2023 phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng khi chở hành lý cho những chuyến đi xa với 2-3 vali cỡ vừa.
Tiện nghi và an toàn Toyota Vios 2023 được nâng cao
Với việc bổ sung màn hình 9 inch cho bản cao cấp, Xe Toyota Vios 2023 nâng cao tiện nghi với khả năng kết nối điện thoại qua Apple CarPlay/Android Auto và wifi.
Những tiện nghi khác của xe như: điều hòa tự động, khởi động nút bấm, thêm 2 cổng USB Type-C ở ghế sau, kính cửa tự động, gạt mưa tự động.
Nâng cấp đáng giá nhất của Toyota Vios lần này đến từ việc bổ sung 2 tính năng an toàn gồm: Cảnh báo tiền va chạm và cảnh báo lệch làn đường.
Song hành với đó là những tính năng cơ bản duy trì từ đời cũ như: Hệ thống phanh ABS/BA/EBD, cân bằng điện tử, camera lùi, cảm biến trước/sau, 7 túi khí.
Động cơ
“Trái tim” xe Toyota Vios 2023 là khối động cơ 4 xilanh dung tích 1.5L tạo ra công suất 107 mã lực và 140 Nm mô-men xoắn cực đại. Chiếc sedan hạng B này kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT cùng hệ dẫn động cầu trước.
Động cơ trên của Toyota Vios 2023 ưu tiên khả năng tiết kiệm nhiên liệu, còn vận hành chưa bao giờ là tiêu chí để người dùng chọn mẫu xe này.
Tổng kết
Toyota Vios 2023 với sự thay đổi hiện đại ở phần đầu và nâng cấp tiện nghi để lấy lại vị thế dẫn đầu trong phân khúc Sedan hạng B và toàn thị trường trong thời gian tới. Với sự bền bỉ vốn có và nhiều nâng cấp mới, đặc biệt về công nghệ an toàn, Toyota Vios 2023 được kỳ vọng sẽ mẫu xe bán chạy nhất Việt Nam khi năm nay khép lại.
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 bản nâng cấp
Toyota Vios bản nâng cấp 2023 sở hữu diện mạo mới, cải tiến khả năng vận hành, tiết kiệm nhiên liệu hơn. Đây chính là những yếu tố giúp mẫu xe này tiếp tục chinh phục khách hàng trong thời gian vừa qua. Chi tiết thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 cụ thể như sau:
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm) | 1.895 x 1.420 x 1.205 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1.475 / 1.460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ – vận hành
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | 1.496 | 1.496 | 1.496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 | |
Các chế độ lái | Không | Không | Không | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Hộp số | MT | CVT | CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | |
Trợ lực tay lái | Điện | Điện | Điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị | 5,08 | 4,67 | 4,79 |
Kết hợp | 6,02 | 5,77 | 5,87 | |
Trong đô thị | 7,62 | 7,70 | 7,74 |
Ngoại thất
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu LED sáng ban ngày | Không | Không | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | – | Có | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Có | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ crom | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen bóng | |
Cánh hướng gió sau | Không | Không | Không |
Nội thất và trang bị tiện nghi
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Bọc da | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | Cùng màu nội thất | Mạ bạc | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4,2 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | Có | |
Chất liệu bọc ghế | PU | Da | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường | Thể thao | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Số loa | 4 | 4 | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có | |
Ga tự động | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Số túi khí | 3 | 3 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Không | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có | |
Cảm biến góc trước/sau | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không | Không | |
Cảm biến trước | Không | Không | Không | |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | Có | Có |