Đại lý Lexus Thăng Long
Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Lexus NX 350 F Sport là phiên bản thể thao lần đầu được giới thiệu ở Việt Nam mang đến sự lựa chọn mới dành cho giới trẻ.
F Sport là phân nhánh hiệu năng cao của thương hiệu xe sang Lexus. Sau khi trình làng 3 mẫu xe F Sport là IS 300 F Sport, ES 250 F Sport và RX 350 F Sport, hãng xe Nhật Bản tiếp tục giới thiệu đến khách hàng Việt Nam Lexus NX 350 F Sport.
Ở thế hệ mới, Lexus NX 350 F Sport 2025 sở hữu sự thay đổi toàn diện từ thiết kế nội/ngoại thất, trang bị tiện nghi, công nghệ an toàn và động cơ. Đây sẽ là đối trọng thực sự ngáng đường Mercedes-Benz GLC 300 AMG tại Việt Nam.
Tên xe | Lexus NX 350 F Sport 2022 – 2025 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Kiểu xe | SUV/Crossover |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4660 x 1865 x 1670 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2690 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 |
Động cơ | T24A-FTS tăng áp, 2.4L |
Công suất tối đa (mã lực/rpm) | 275/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 430/1700-3600 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ truyền động | 2 cầu AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize |
Trợ lực tay lái | Điện |
Kích thước lazang (inch) | 20 |
Kích thước lốp | 235/50R20 |
Phanh trước/ sau | Đĩa/đĩa |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp (lít/100km) | 9,7 |
Dung tích khoang hành lý (lít) | 520 – 1411 |
Lexus NX350 F Sport 2025 giá bao nhiêu? Khuyến mãi tốt nhất T7/2025
Giá lăn bánh Lexus NX350 mới nhất (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh/ thành | ||
NX350 F Sport | 3.010 | 3.393 | 3.333 | 3.314 |
Ghi chú: Giá xe Lexus NX350 F Sport lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus để nhận báo giá xe tốt nhất.
Đại lý Lexus Thăng Long
Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Màu xe Lexus NX350 F Sport 2025
Lexus NX 350 F Sport 2025 mang tới quyền chọn đa dạng cho khách hàng cả từ trong nội thất ra ngoài ngoại thất.
Xe cung cấp đến 10 mẫu màu sơn bao gồm: Trắng Nova, Xanh khaki, Đen, Xanh Celestial, Cam Blazing Carnelian, Xám Sonic Titanium, Xanh Heat Blue Contrast Layering, Xám Sonic Chrome, Đen Graphite Black Glass Flake và Đỏ Madder.
Khoang cabin cũng có 3 tùy chọn phối màu tạo điểm nhấn: Đen, Trắng và Đỏ với tông màu Đen chủ đạo.
Ngoại hình Lexus NX 350 F Sport 2025
Bước sang thế hệ mới, ngoại hình của dòng Lexus NX nói chung không có quá nhiều phá cách. Tuy nhiên, với phiên bản NX 350 F Sport, chiếc xe này thực sự mang đến làn gió lạ với người tiêu dùng Việt Nam bởi nhiều điểm nhấn khác biệt.
Đầu xe
Nhìn trực diện phần đầu, Lexus NX 350 F Sport 2025 duy trì lưới tản nhiệt con suốt đặc trưng, nhưng phần nan bên trong đan hình quả trám và sơn đen tạo điểm nhấn thay vì nan ngang như đời cũ.
Hốc gió phía trước cũng có thiết kế tương tự lưới tản nhiệt, cùng với đó là cản trước mỏng gia tăng tính khí động học cho phiên bản thể thao này.
Hệ thống chiếu sáng của Lexus NX 350 F Sport 2025 giờ đây được tinh chỉnh với 3 bóng LED xếp ngang có khả năng thích ứng. Dải đèn LED định vị hình móc câu nằm gọn gàng phía trên mang đến vẻ dữ dằn cho xe.
Thân xe
Những đường gân nổi, là dấu ấn được Lexus đặt khéo léo ở thân xe NX 350 F Sport đời mới tạo ra hiệu ứng thị giác về một chiếc xe khỏe khoắn, năng động.
Dấu ấn riêng của phiên bản thể thao đến từ logo F Sport ở phần “mang cá”, bộ la-zăng sơn tối màu đa chấu với kích thước 20 inch. Vòm bánh xe của đời này đã được dập chìm chứ không phải ốp nhựa đen như đời cũ giúp Lexus NX 350 F Sport trở nên hiện đại hơn.
Gương chiếu hậu của Lexus NX 350 F Sport đời mới được sơn đen có tính năng chỉnh/gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, nhớ vị trí, đèn xi-nhan và cảnh báo điểm mù.
Đuôi xe
Ra đến phần đuôi, thay đổi dễ nhận ra trên dòng SUV hạng sang cỡ nhỏ này đến từ cặp đèn hậu LED sở hữu đồ họa góc cạnh hơn. Đặc biệt, hãng xe Nhật Bản còn trang bị dải LED chạy ngang xe giúp Lexus NX 350 F Sport trở nên khác biệt, sang trọng hơn.
Nhìn xuống phía sau, cản sau của Lexus NX 350 F Sport 2025 trang bị thêm những đường khuếch lưu gió khí động học, hốc gió 2 bên cũng góp phần gia tăng khả thoát gió khi vận hành cho xe.
Đại lý Lexus Thăng Long
Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Nội thất xe Lexus NX 350 F Sport 2025
Ngoại hình thay đổi nhẹ, nhưng nội thất của Lexus NX 350 F Sport 2025 sẽ khiến người dùng trầm trồ bởi sự “lột xác” mạnh mẽ.
Không ai còn nhận ra hình bóng một chiếc xe luôn bị coi là già khi đặt cạnh các đối thủ Đức mà xe ô tô Lexus NX 350 F Sport thực sự được trẻ hóa toàn diện.
Khoang lái
Điểm thu hút của Lexus NX 350 F Sport 2025 chính là khoang lái với sự cách tân ở khu vực táp-lô trung tâm với màn hình cỡ lớn. Bảng điều khiển trung tâm cũng có phong cách mới mềm mại hơn và khu vực cần số cũng được làm mới hoàn toàn.
Vô-lăng 3 chấu bọc da cao cấp có lỗ thông khí, logo F Sport ở đáy là chi tiết dễ phân biệt trên Lexus NX 350 F Sport 2025. Cùng với đó, xe tích hợp nhiều phím bấm chức năng trong đó có những phím bấm gói công nghệ an toàn cao cấp.
Ở phía sau, Lexus NX 350 F Sport 2025 được trang bị đồng hồ kỹ thuật số kiểu thể thao với đa dạng cách hiển thị thay cho đồng hồ cơ ở đời cũ.
Hệ thống ghế ngồi
Toàn bộ ghế ngồi của Lexus NX 350 F Sport 2025 được bọc da cao cấp với 2 tông màu đen/đỏ. Ghế trước có khả năng chỉnh điện đa hướng, nhớ 3 vị trí cùng tính năng sưởi/làm mát hàng ghế trước.
Với chiều dài cơ sở 2.690mm, tăng 30mm so với thế hệ cũ, Lexus NX 350 F Sport 2025 cung cấp không gian rộng rãi cho khách hàng. Cùng với đó, chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ này còn được trang bị bệ tỳ tay trung tâm, cửa gió điều hòa.
Tiện nghi và an toàn
Hệ thống giải trí trên Lexus NX 350 F Sport 2025 sẽ xoay quanh màn hình mới có kích thước 14 inch có khả năng kết nối điện thoại qua Apple CarPlay/Android Auto. Bên cạnh đó, xe còn sở hữu nhiều tiện nghi khác nổi bật như:
- Sạc điện thoại không dây
- Cửa sổ trời
- Khởi động nút bấm & chìa khóa thông minh
- Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
- Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Trong khi đó, Lexus NX 350 F Sport 2025 được nâng cấp lên gói an toàn cao cấp LSS+3 với loạt tính năng gồm:
- Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) bổ sung tính năng nhận diện cả người đi bộ và xe đạp
- Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA)
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
- Hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHS).
Bên cạnh đó, NX 350 F Sport mới được trang bị thêm Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB).
Đồng thời, Lexus NX 350 F Sport tiếp tục kế thừa các tính năng an toàn hiện đại của các phiên bản trước như Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), Hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA) và Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Khởi hành ngang dốc (DAC).
Động cơ và vận hành
Mẫu ô tô mới Lexus NX 350 F Sport 2025 sở hữu khối động cơ xăng tăng áp I4 2.4L tạo ra công suất 275 mã lực, mô-men xoắn tối đa 430 Nm. Truyền sức mạnh đến bánh xe là hộp số tự động 8 cấp và hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian.
Lexus NX 350 F Sport 2025 là chiếc xe có khả năng vận hành mạnh mẽ, thể thao trái ngược hoàn toàn với phong cách nhẹ nhàng của đời cũ. Được biết, Lexus NX 350 F Sport 2025 có thời gian tăng tốc từ 0-100km/h trong 6.8 giây.
Cùng với đó, chiếc SUV này còn mang đến sự êm ái cho người dùng khi vận hành ở chế độ thông thường và khả năng cách âm hàng đầu phân khúc.
Tổng quát
Lexus NX 350 F Sport 2025 không chỉ có sự thay đổi mạnh mẽ mà phiên bản này còn là cơn gió lạ cho khách hàng Việt vốn quen với những chiếc Lexus thiên về sự bền bỉ, giữ dáng.
Nhờ những cải tiến hoàn toàn, Lexus NX 350 F Sport 2025 sẽ là đối trọng thực sự và gây khó khăn cho Mercedes-Benz GLC 300 AMG tại Việt Nam.
Ưu điểm
- Thiết kế sang trọng, sắc sảo
- Nội thất trẻ trung, tiện nghi hiện đại
- Công nghệ an toàn đa dạng
- Khả năng vận hành mạnh mẽ
Nhược điểm
- Giá bán còn cao
- Ngoại hình chưa có sự đột phá
Thông số kỹ thuật Lexus NX350 F Sport 2022-2025
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1610 mm |
Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1810 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2370 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 |
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A-FTS |
Loại | I4, 4 strokes, Turbo |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | (205kw)275hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430Nm/1700-3600rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport S/ Sport S+/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 8L/100km |
Trong đô thị | 12.63L/100km |
Kết hợp | 9.7L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | MacPherson |
Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Trợ lực dầu | – |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp thường | – |
Lốp tạm | – |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3H LED |
Đèn chiếu xa | 3H LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) | Có |
Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB) | Có |
Tự động thích ứng(AHS) | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | |
Kép | Có |
Chất liệu ghế | |
Da L-aniline | – |
Da Semi-aniline | – |
Da Smooth | – |
Da F-Sport Synthetic | – |
Da F-Sport Smooth | Có |
Da Synthetic | – |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng (include 2way lumbar support) |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | – |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | – |
Gập 40:60 | Có |
Ghế Ottoman | – |
Nhớ vị trí | – |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | – |
Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 | |
Chỉnh điện | – |
Gập điện | – |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 2 vùng |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau (RSE) | – |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau | |
Chỉnh cơ | – |
Chỉnh điện | – |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ | |
Cơ khí | – |
Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất(VDIM) | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Loại thường | – |
Loại chủ động(DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống nhận diện biển báo (RSA) | – |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | 4 |
Phía sau | 4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Camera 360 | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí | |
Túi khí phía trước (2) | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước (1) | – |
Túi khí bên phía trước (2) | 2 |
Túi khí bên phía sau (2) | – |
Túi khí rèm (2) | 2 |
Túi khí trung tâm (1) | 1 |
Túi khí đệm phía sau (2) | – |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | – |
Đại lý Lexus Thăng Long
Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Giá xe Lexus NX 350 F Sport lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)