★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Tình hình doanh số ế ẩm kéo dài đã buộc Mazda Việt Nam phải loại bỏ mẫu bán tải BT-50 khỏi danh sách sản phẩm. Mới đây, Mazda BT-50 2025 phiên bản nâng cấp giữa dòng đời (facelift) được ra mắt tại Triển lãm ô tô Thái Lan (Thai Motor Expo) đã nhận được nhiều lời khen từ giới truyền thông.
Do đó không loại trừ khả năng BT-50 có thể sớm quay trở lại Việt Nam để cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Hilux, Nissan Navara, Ford Ranger, Mitsubishi Triton hay Isuzu D-Max 2025 (Mới). Hãy cùng WIN AUTO tìm hiểu xem phiên bản mới của BT-50 có gì đặc biệt.
Giá bán
Tại Thái Lan, Mazda BT-50 2025 có giá bán dao động từ 22.220-39.425 USD (khoảng 522 – 925 triệu đồng). Mẫu xe bán tải của Mazda ra mắt tại Việt Nam từ năm 2021 với giá bán từ 621-799 triệu đồng trước khi ngừng bán từ tháng 5/2024.
Ngoại thất – Nhiều điểm tương đồng CX-5
Dù chỉ là bản facelift nhưng ngoại hình của Mazda BT-50 2025 gần như lột xác hoàn toàn. Tuy nhiên, khách hàng vẫn cảm thấy quen thuộc thiết kế mới có nhiều nét tương đồng với “người anh em” CX-5 cùng ngôn ngữ thiết kế Kodo – Soul of Motion đặc trưng.
Tại Thái Lan, Mazda BT-50 2025 được bán ra 2 biến thể cabin đơn 2 cửa Freestyle Cab và cabin đôi 4 cửa. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 5.280 x 1.870 x 1.800 mm, bán kính vòng quay tối thiểu 6.1 m.
Đầu xe
Nếu chỉ nhìn từ trực diện phía trước, chắc chắn sẽ có không ít khách hàng lầm tưởng đây là CX-5 với độ tương đồng 90%. Đầu xe Mazda BT-50 2025 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt cỡ lớn sơn đen kết hợp cùng các hoạ tiết elip lạ mắt.
Điểm nhấn kết tiếp là đèn pha LED có tính năng tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu tự động kết hợp cùng đèn LED ban ngày dạng chữ “L” kép đẹp mắt.
Khe hút gió bên dưới được sơn đen bóng trông thể thao và được tinh chỉnh nhằm tăng tính khí động học. Đồng thời tích hợp 2 cụm đèn sương mù LED hỗ trợ tầm nhìn thuận lợi cho tài xế trong điều kiện thời tiết xấu.
Thân xe
Sang đến phần hông, Mazda BT-50 2025 ghi điểm với cánh mày râu với bộ la zăng 18 inch sơn đen đậm chất thể thao, cấu trúc 5 chấu kép. Cặp gương chiếu hậu cũng được sơn đen đồng bộ đi kèm tính năng gập-chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Theo công bố từ nhà sản xuất, xe có kích thước thùng hàng DxRxC lần lượt là 1.495 x 1.530 x 490 mm, khối lượng chở hàng tối đa 465 kg.
Đuôi xe
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Nổi bật nhất ở đuôi xe là cụm đèn hậu LED có đồ hoạ chữ “L” tương đồng với đèn daylight phía trước.
Nội thất – Rộng rãi, gọn gàng
Khác với ngoại thất thay đổi đáng kể, nội thất của Mazda BT50 2025 chỉ được tinh chỉnh nhẹ.
Khoang lái
Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ ấn tượng ngay với màn hình trung tâm kích thước 8-9 inch có độ phân giải cao đáp ứng tốt nhu cầu giải trí. Mazda BT-50 2025 sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi và có thể điều chỉnh 4 hướng.
Phía sau vô lăng là bảng đồng hỗ kỹ thuật số 7 inch mới thay thế loại 4,2 inch ở bản tiền nhiệm, hiển thị rõ ràng có thông số vận hành. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc Nỉ/Da/Da giả kết hợp da lộn Maztex tuỳ phiên bản, trong đó ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau trên Mazda BT-50 2025 vẫn tiếp tục mang đến chỗ để chân rộng rãi. Đồng thời giúp hành khách đỡ mệt mỏi khi đi xa nhờ được trang bị 3 tựa đầu, bệ tỳ tay cỡ lớn và cửa gió điều hoà riêng.
Tiện nghi – Đáp ứng tốt nhu cầu gia đình
Xe bán tải Mazda BT-50 2025 có hiệu suất làm mát tốt nhờ sử dụng dàn điều hòa chỉnh cơ/tự động 2 vùng kết hợp cùng các cửa gió sau. Danh sách giải trí trên xe tự tin đáp ứng tốt nhu cầu gia đình, bao gồm:
- Màn giải trí trung tâm kích thước 8-9 inch
- Hỗ trợ kết nối Apple Carplay/Android Auto không dây, USB, Bluetooth, AUX
- Cổng SUB được nâng cấp sang chuẩn Type-C mới
- Dàn âm thanh 6-8 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ, vận hành
“Trái tim” của Mazda BT-50 2025 là khối động cơ máy Xăng 3.0L có khả năng sản sinh công suất tối đa 187 mã lực, mô men xoắn cực đại 450 Nm. Đi kèm hộp số tự động 6 cấp và khóa vi sai phía sau.
Bên cạnh đó, hãng xe Nhật Bản đã bổ sung thêm cho BT-50 2025 động cơ máy Dầu 2.2L, 4 xy lanh cho công suất 160 mã lực và 400 Nm mô men xoắn. Đi kèm hộp số tự động 8 cấp. Xe có 2 tùy chọn hệ dẫn động gồm cầu sau hoặc 2 cầu bán thời gian
Mazda BT-50 2025 được phần đông khách hàng đánh giá cao về khả năng vận hành êm ái nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng/nhíp. Với lợi thế khoảng sáng gầm xe đạt 224 – 229 mm cùng khả năng lội nước lên tới 800 mm theo công bố từ nhà sản xuất, chủ nhân có thể tự tin vượt qua những địa hình gồ ghề, ngập nước.
An toàn – Đa dạng
Ở đợt nâng cấp này, danh sách an toàn trên Mazda BT-50 2025 được bổ sung thêm tính năng đắt giá là kiểm soát hành trình thích ứng. Theo đó khi nhận thấy khoảng cách xe phía trước không đủ an toàn, hệ thống sẽ tự động giảm tốc độ phù hợp và tự động tăng tốc trở lại khi phía trước thông thoáng. Bên cạnh đó là những tính năng quen thuộc như:
- 2-7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Phân bố lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo chống trượt
- Hệ thống phanh chống quá tốc
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ xuống dốc
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảm biến trước/sau
- Camera lùi
Kết luận
Nhìn chung, Mazda BT-50 2025 đã có những thay đổi tích cực dù chỉ là bản nâng cấp giữa dòng đời. Trong đó đáng khen nhất là ngoại hình đã được làm mới bắt mắt hơn đời cũ và nhận được khá nhiều lời khen từ khách hàng Việt, do đó không loại trừ khả năng mẫu bán tải này sẽ sớm quay trở lại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Mazda BT-50 2025 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Bán tải |
Xuất xứ | Thái Lan |
Kích thước tổng thể DxRxC | 5.280 x 1.870 x 1.800 mm |
Kích thước thùng hàng DxRxC | 1.495 x 1.530 x 490 mm |
khối lượng chở hàng tối đa | 465 kg |
Chiều dài cơ sở | 3.125 mm |
Động cơ | 3.0L và 2.2L, 4 xy lanh |
Loại nhiên liệu | Xăng và Dầu |
Công suất cực đại | 160 – 187 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 400 – 450 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp và tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau hoặc 2 cầu bán thời gian |
Treo trước/sau | Độc lập, tay đòn kép với lò xo xoắn và thanh cân bằng/nhíp |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 18 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 224 – 229 mm |
Khả năng lội nước | 800 mm |