Tại thị trường ô tô Việt Nam, phân khúc sedan hạng B được đánh giá là sôi động nhất khi mang lại nguồn doanh thu rất lớn cho các hãng xe. Nếu như trước đây, những mẫu xe Hàn có phần “lép vế” hẳn khi so tài cùng xe Nhật thì giờ đây mọi chuyển đã thay đổi.
Điển hình là Hyundai Accent khi liên tục nằm trong top đầu danh sách bán chạy hàng tháng. Trong khi đó, mẫu xe nhật Honda City có tần suất góp mặt khá ít. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều khách hàng cho rằng, nếu mua xe để chạy gia đình, City 1.5 TOP là lựa chọn tối ưu hơn Accent 1.4 đặc biệt. Liệu lời khuyên này có thật sự đúng?
Giá bán
Giá công bố | Accent 1.4 đặc biệt | City 1.5 TOP |
542.000.000 đồng | 599.000.000 đồng | |
Màu sắc | Trắng, Bạc, Đỏ, Vàng, Đen | Trắng, Bạc, Nâu, Đỏ, Xanh, Đen |
Xét về giá bán, rõ ràng Accent 1.4 đặc biệt có lợi thế hơn khi rẻ hơn City 1.5 TOP đên 57 triệu đồng.
Cập nhật:
Ngoại thất
Thông số kỹ thuật | Accent 1.4 đặc biệt | City 1.5 TOP |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4440 x 1729 x 1460 | 4440 x 1694 x 1477 |
Hệ thống đèn trước | Bi-Halogen, có đèn hỗ trợ vào cua | LED |
Đèn ban ngày | Định vị LED | Dải LED |
Đèn sương mù | Có | LED |
Kích thước mâm | 16 inch | |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | Gập-chỉnh điện | Gập điện |
Đèn hậu | LED |
Xét về diện mạo bên ngoài, hai đối thủ Nhật và Hàn đều có nét đẹp riêng. Accent 1.4 đặc biệt được ứng dụng ngôn ngữ điêu khắc dòng chảy 2.0. Do đó, dù cả 2 xe có cùng chiều dài 4440 mm nhưng Accent trông vẫn dài hơn City. Đây là ưu điểm mà khách Việt rất thích ở Hyundai Accent.
City 1.5 TOP gây ấn tượng mạnh đến phái mạnh nhờ thiết kế nam tính, thể thao hơn Accent 1.4 đặc biệt. Đáng chú ý nhất là bộ lưới tản nhiệt mạ crom sáng bóng vừa toát lên vẻ cứng cáp, khoẻ khoắn vừa bật lên vẻ sang trọng.
Xét về hiệu năng chiếu sáng, City 1.5 TOP “ăn đứt” mẫu xe Hàn khi sử dụng đèn pha LED còn Accent 1.4 đặc biệt chỉ sử dụng loại Bi-Halogen. Hơn nữa, City 1.5 TOP còn sử dụng đèn sương mù LED trong khi Accent 1.4 đặc biệt chỉ là dạng thường.
Nhìn sang phần hông, City 1.5 TOP tạo cái nhìn mạnh mẽ, năng động nhờ đường nhấn nhá gân guốc đối lập với đường dập nổi mờ nhạt của đối thủ. Bù lại Accent 1.4 đặc biệt có lợi thế về chiều dài giúp hông xe khá sang trọng.
Bộ la zăng của hai xe đều có cùng kích thước 16 inch nhưng bộ mâm của City 1.5 TOP trông thể thao hơn nhờ thiết kế mỏng và sắc cạnh. Tuy nhiên, gương chiếu hậu của City 1.5 TOP lại không có tính năng chỉnh điện như Accent 1.4 đặc biệt.
Nhìn từ sau, Accent 1.4 đặc biệt gây được chú ý hơn nhờ cụm đèn hậu có thiết kế dạng 3D gồm 3 dải LED hình chữ “C”. City 1.5 TOP thì tạo được điểm nhấn với thanh ngang mạ crom nối liền hai cụm đèn hậu cũng được ứng dụng công nghệ LED.
Nội thất
Thông số kỹ thuật | Accent 1.4 đặc biệt | City 1.5 TOP |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | |
Cửa sổ trời | Có | Không |
Vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da | Có | Có, có thể điều chỉnh 4 hướng, đi kèm lẫy chuyển số |
Chất liệu ghế | Da | |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ, có bệ tựa tay |
City 1.5 TOP và Accent 1.4 đặc biệt đều có trục cơ sở dài 2600 mm với khoảng cách để chân rất rộng rãi và thoải mái tương đồng nhau. Tuy nhiên, chỉ có mỗi Accent 1.4 đặc biệt là được trang bị cửa sổ trời, tính năng được rất nhiều khách hàng Việt ưa thích.
Khám phá khoang lái của 2 đối thủ, phải thừa nhận rằng City 1.5 TOP mang đến cái nhìn hiện đại hơn hẳn. Điển hình là bề mặt táp lô của City 1.5 TOP không hề có các núm xoay chỉnh nhiệt độ có phần “lạc hậu” mà Accent 1.4 đặc biệt vẫn đang áp dụng, thay vào đó là loại điều chỉnh cảm ứng
Xe Ô tô Honda và Hyundai đều được trang bị vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da. Riêng tay lái của City 1.5 TOP có thể điều chỉnh 4 hướng và được tích hợp lẫy chuyển số mang đến cảm giác lái phấn khích trên đường trường.
Ghế ngồi trên City 1.5 TOP và Accent 1.4 đặc biệt đều được bọc da với độ đàn hồi êm ái. Hàng ghế trước của hai xe đều có thể chỉnh cơ và có bệ để tay trung tâm.
Hàng ghế thứ 2 của hai đối thủ đều có thể gập 60:40 để chủ nhân có thể chở thêm đồ dùng. Tuy nhiên, hành khách phía sau của Accent 1.4 đặc biệt sẽ cảm thấy rất mỏi tay bởi xe không được trang bị tựa để tay trung tâm như City 1.5 TOP.
Tiện nghi
Thông số kỹ thuật | Accent 1.4 đặc biệt | City 1.5 TOP |
Điều hòa | Tự động | Tự động và điều chỉnh cảm ứng |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có | |
Màn hình cảm ứng | 7 inch | 6.8 inch |
Dàn âm thanh | 6 loa | 8 loa |
-Kết nối Bluetooth, AUX -Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | |
-Radio, MP4 -Kết nối Apple Carplay -Hệ thống AVN định vị dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam –Ngăn chứa đồ có tích hợp làm mát -Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Không |
-Đàm thoại rảnh tay -AM/FM -Nguồn sạc | Không | Có |
Khả năng làm mát trên City 1.5 TOP và Accent 1.4 đặc biệt tương đồng nhau khi cùng được trang bị điều hoà tự động. Tuy nhiên, City 1.5 TOP mang đến cảm giác thích thú hơn khi điều chỉnh bằng cảm ứng còn mẫu xe Hàn vẫn phải sử dụng dạng núm xoay.
Điểm cộng cho City 1.5 TOP lẫn Accent 1.4 AT đặc biệt bởi trong phân khúc sedan hạng B chỉ có hai mẫu xe này được trang bị cửa gió điều hoà phía sau. Do đó, hiệu suất làm mát sẽ được tối ưu hơn.
Xét về hệ thống thông tin giải trí, City 1.5 TOP “lép vế” hoàn toàn khi Accent 1.4 đặc biệt có nhiều tính năng rất thú vị. Đơn cử như kết nối Apple Carplay, hệ thống AVN định vị dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam, ngăn chứa đồ có tích hợp làm mát.
Vận hành
Thông số kỹ thuật | Accent 1.4 đặc biệt | City 1.5 TOP |
Động cơ | Xăng Kappa 1.4L MPI | Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Vô cấp CVT |
Công suất cực đại (mã lực) | 98 | 118 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 132 | 145 |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Treo trước | McPherson | |
Treo sau | Thanh cân bằng | Giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa | Đĩa/tang trống |
Gầm xe (mm) | 150 | 135 |
Cỡ lốp | 195/55R16 | 185/55R16 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5.86 | 5.8 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 7.11 | 7.59 |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.11 | 4.86 |
Xét về khả năng vận hành, City 1.5 TOP được đánh giá cao vượt trội hơn Accent 1.4 đặc biệt ở các khía cạnh quan trọng.
Đầu tiên là về sức mạnh, khối động cơ Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van của mẫu xe Nhật có khả năng tạo ra 118 mã lực, mô men xoắn cực đại 145 Nm. “Nhỉnh” hơn 20 sức ngựa và 13 mã lực so với Accent 1.4 đặc biệt.
Bên cạnh đó, cảm giác lái trên City 1.5 TOP mượt mà và êm ái hơn nhờ sử dụng hộp số CVT. Trong khi mẫu xe Ô tô của Hyundai chỉ là loại tự động 6 cấp kém mượt mà hơn.
Kế đến khả năng tiết kiệm xăng, đây là yếu tố được rất nhiều khách hàng cân nhắc trước khi xuống tiền. Về khoản này, City 1.5 TOP cũng lợi thế hơn khi có mức chênh lệch tiêu hao kết hợp kết hợp và ngoài đô thị lần lượt là 0.06L/100km, 0.25L/100km.
Đặc biệt, nếu có dịp trải nghiệm thực tế City 1.5 TOP và Accent 1.4 đặc biệt, khách hàng sẽ cảm nhận mẫu xe Nhật có khả năng cách âm và độ êm ái tốt hơn hẳn. Tuy nhiên, hiệu năng phanh của City 1.5 TOP kém hơn Accent 1.4 đặc biệt bởi phanh sau chỉ là dạng tang trống thông dụng.
An toàn
City 1.5 TOP và Accent 1.4 đặc biệt cùng được trang bị những tính năng an toàn như:
- -Cruise Control
- -Cân bằng điện tử
- -Kiểm soát lực kéo
- -Chống bó cứng phanh
- -Phân bổ lực phanh điện tử
- -Hỗ trợ phanh khẩn cấp
- -Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- -Camera lùi
- -Cảm biến lùi
- -6 túi khí
- -Khóa an toàn trẻ em ISOFIX
Ngoài ra, mỗi xe có những tính năng an toàn riêng biệt như:
Accent 1.4 đặc biệt | City 1.5 TOP |
-Ổn định chống trượt thân xe | -Nhắc nhở cài dây an toàn -Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Kết luận
Nhìn chung, cả City 1.5 TOP và Accent 1.4 đặc biệt đều tạo cho mình những lợi thế riêng nhất định. Nếu yêu cầu cao về khả năng vận hành, khả năng giữ giá, độ bền bỉ thì rõ ràng City 1.5 TOP là cái tên xứng đáng nhất.
Tuy nhiên, nếu khách hàng cần một mẫu xe có giá bán “mềm”, vẻ ngoài bắt mắt và thích trải nghiệm về mặt công nghệ, Accent 1.4 đặc biệt sẽ là ứng viên sáng giá hơn.