★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
TRƯỞNG PHÒNG KD MIỀN BẮC
Liên hệ quảng cáo
Mitsubishi Xpander Cross sở hữu phong cách MPV lai SUV, còn Mitsubishi Xpander AT Premium là xe thuần MPV nên ngoại hình hiền hòa, trang bị đủ dùng.
Giới thiệu chung
Mitsubishi Xpander là dòng xe đa dụng 7 chỗ cỡ nhỏ thành công nhất ở thị trường Việt Nam. Kể từ khi ra mắt năm 2018, Mitsubishi Xpander liên tục dẫn đầu về doanh số và không có đối thủ cùng phân khúc.
Năm 2022, Mitsubishi Xpander được nâng cấp với sự thay đổi toàn diện về thiết kế mang đến cái nhìn hiện đại hơn. Cũng được nâng cấp, nhưng Mitsubishi Xpander Cross chỉ có nội thất mới, ngoại hình giữ nguyên.
Do đó, chưa đầy 1 năm sau, Mitsubishi Xpander Cross tiếp tục nâng cấp với ngoại hình mới và thay đổi nhẹ trong thiết kế nội thất. Hai phiên bản của Xpander này chênh nhau 40 triệu đồng và đây là những khác biệt cơ bản.
So sánh giá xe Mitsubishi Xpander AT Premium và Mitsubishi Xpander Cross
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) | Xuất xứ |
Mitsubishi Xpander Cross | 698 | Nhập khẩu Indonesia |
Mitsubishi Xpander AT Premium | 658 | Lắp ráp |
Ghi chú: Mitsubishi Xpander Cross màu Cam/Đen đắt hơn 5 triệu đồng. Giá xe tham khảo chưa trừ giảm giá, khuyến mãi.
Xem chi tiết:
Giá xe Xpander năm 2025: Giá lăn bánh và khuyến mãi
Giá xe Xpander Cross năm 2025: Giá lăn bánh và khuyến mãi
So sánh ngoại thất: Mitsubishi Xpander AT Premium hiền hòa, Mitsubishi Xpander Cross cơ bắp
Mitsubishi Xpander Cross là phiên bản được phát triển dựa trên Mitsubishi Xpander AT Premium với nhiều chi tiết được giữ nguyên. Tuy nhiên, Mitsubishi Xpander Cross là phiên bản hướng đến khách hàng gia đình yêu thích trải nghiệm off-road nhiều hơn với ngoại hình cứng cáp.
So với Mitsubishi Xpander AT Premium, Mitsubishi Xpander Cross còn có chiều dài tổng thể lớn hơn 20mm đạt 4.595mm.
Điểm khác biệt của Mitsubishi Xpander Cross so với bản Xander AT Premium đến từ phần bodykit cứng cáp hơn. Sự khác biệt của bodykit với cản trước của Mitsubishi Xpander Cross đầy cứng cáp, hiện đại.
Hai phiên bản này đều sử dụng chung đèn LED T-Shape có khả năng bật/tắt tự động. Tuy nhiên, với Mitsubishi Xpander Cross , xe có đèn sương mù LED, còn Xpander AT Premium chỉ là bóng Halogen.
Phần thân xe, Mitsubishi Xpander Cross cũng có sự khác biệt với ốp nhựa cứng đen bao quanh mang đậm chất SUV so với bản thường.
Bộ mâm của Mitsubishi Xpander Cross có tạo hình cuốn hút hơn dạng 5 chấu kép tông màu xám hiện đại dù cùng kích thước 17 inch như Mitsubishi Xpander AT Premium.
Ngoài ra, gương chiếu hậu của Mitsubishi Xpander Cross có thêm camera 360 độ gắn trên gương là điểm nhấn mà người dùng cần biết trước khi lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu của bản thân.
Ra đền phần đuôi, Mitsubishi Xpander Cross cũng khác Xpander với cản sau là bodykit.
Nhìn chung, ngoại thất của Mitsubishi Xpander Cross khác bản Mitsubishi Xpander AT Premium ở bodykit, la-zăng và camera 360 độ
So sánh nội thất: Mitsubishi Xpander Cross đúng chất “đàn anh”, Mitsubishi Xpander AT Premium hợp mắt
Mitsubishi Xpander Cross tiếp tục sử dụng thiết kế tổng thể khoang nội thất của Mitsubishi Xpander Premium.
Điểm khác biệt duy nhất giữa 2 xe đến từ phần vô-lăng và cụm đồng hồ LCD 8 inch của Mitsubishi Xpander Cross lấy thiết kế của Pajero Sport. Thiết kế này giúp xe trở nên khỏe khoắn hơn.
Ngoài ra, bảng taplo của 2 phiên bản khác nhau về tông màu khi Mitsubishi Xpander Cross dùng màu Xanh/Đen còn Xpander AT Premium dùng màu Nâu/Đen.
Xe vẫn có những tiện nghi như màn hình giải trí 9 inch, điều hòa dạng điện tử, phanh tay điện tử & giữ phanh tự động, nút bấm khởi động & chìa khóa thông minh.
Hệ thống ghế ngồi của Mitsubishi Xpander Cross và Mitsubishi Xpander AT Premium sử dụng chung nên không gian tương tự nhau. Người dùng có thể tùy biến không gian khi hàng ghế trước ngả gần như hoàn toàn về sau tạo thành ghế sofa, hàng ghế thứ 2 gập 40:20:40 và hàng ghế cuối gập 50:50.
So sánh an toàn: Mitsubishi Xpander Cross nhiều trang bị hơn
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Mitsubishi Xpander Cross |
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA | Có | |
Khởi hành ngang dốc | ||
Cân bằng điện tử | ||
Hệ thống kiểm soát vào cua | Không | Có |
Túi khí | 2 | 2 |
Camera | Camera 360 độ | lùi |
So sánh động cơ Mitsubishi Xpander AT Premium và Mitsubishi Xpander Cross dùng chung
Mitsubishi Xpander AT Premium và Mitsubishi Xpander Cross sử dụng chung khối động cơ xăng dung tích 1.5L MIVEC với công suất 104 mã lực và 141 Nm mô-men xoắn. Sức mạnh được truyền đến bánh xe thông qua hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
So sánh tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Xpander AT Premium và Mitsubishi Xpander Cross dùng chung
Thông số | Mitsubishi Xpander AT Premium | Mitsubishi Xpander Cross |
Tiêu thụ nhiên liệu đường nội đô (L/100km) | 8,6 | 9,09 |
Tiêu thụ nhiên liệu đường cao tốc (L/100km) | 6,2 | 6,25 |
Tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,1 | 7,30 |
Tổng quát
Mitsubishi Xpander Cross đắt hơn 40 triệu đồng so với Mitsubishi Xpander AT Premium với những khác biệt gồm:
- Ngoại hình thêm bodykit đậm chất SUV
- La-zăng tạo hình mới
- Nội thất thêm vô-lăng và đồng hồ LCD hiện đại
- An toàn thêm Hệ thống kiểm soát vào cua và Camera 360 độ.
Nhìn chung, Mitsubishi Xpander Cross hướng đến những khách hàng cần một chiếc xe đa dụng nhưng đậm chất SUV để vận hành tốt ở nhiều địa hình. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander AT Premium đơn thuần dành cho gia đình chạy nhẹ nhàng nhiều hơn.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
TRƯỞNG PHÒNG KD MIỀN BẮC
Liên hệ quảng cáo