★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Tóm tắt ý chính:
- Các nâng cấp mới của Nissan Almera 2025.
- Thông tin cụ thể về giá bán và phiên bản phù hợp với nhu cầu.
- Thông tin đầy đủ về công nghệ, thiết kế nội ngoại thất, và tiện nghi trên xe.
- Đánh giá được những cải tiến so với phiên bản cũ và các đối thủ trong cùng phân khúc.
Phiên bản nâng cấp của Nissan Almera đã cập bến thị trường Việt Nam với giá bán dễ tiếp cận, thêm công nghệ an toàn để đấu Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City.
Sedan hạng B là phân khúc xe gầm thấp duy nhất ở thị trường Việt Nam còn được người dùng đón nhận. Các dòng xe như Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City thường xuyên lọt Top 10 xe bán chạy hàng tháng.
Nissan Almera cũng là chiếc xe đáng chú ý trong phân khúc B-sedan, nhưng việc thương hiệu không nổi bật khiến xe gặp nhiều khó khăn khi cạnh tranh. Hãng xe Nhật Bản vừa bổ sung bản nâng cấp – Nissan Almera 2025 ở Việt Nam với những thay đổi đáng chú ý để gia tăng sức cạnh tranh.
Thông số | Nissan Almera 2024-2025 |
Phân khúc | Sedan hạng B |
Số chỗ ngồi | 5 |
Nguồn gốc | Nhập khẩu |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.495 x 1.740 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 155 |
Động cơ | Xăng 1.0L Turbo |
Công suất cực đại (mã lực) | 100 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 160 |
Hộp số | Tự động vô cấp XTRONIC |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Mâm xe | 16 inch |
Trợ lực lái | Điện |
Nissan Almera 2025 giá bao nhiêu? Khuyến mãi Tốt nhất
Nissan Almera 2025 (bản nâng cấp facelift) chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 28/11 năm 2024. Mẫu xe này được phân phối với 3 phiên bản, giá từ 489 triệu đồng đến cao nhất là 569 triệu đồng. Xe vẫn tiếp tục được nhập từ Thái Lan.
Bảng giá xe Ô tô Nissan Almera mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Almera EL | 489 | Liên hệ trực tiếp! | 560 | 570 | 541 |
Almera V | 529 | 604 | 614 | 585 | |
Almera VL | 569 | 648 | 659 | 629 |
Ghi chú: Giá xe Nissan Almera lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Với mức giá này, Nissan Almera 2025 mang đến sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt khi xét đến các nâng cấp về thiết kế và công nghệ trên phiên bản mới.
Màu xe Nissan Almera 2025
Khách hàng có những tuỳ chọn màu sắc ngoại thất xe gồm: Ghi xanh, Đen, Trắng ngọc trai, Xám, Đỏ, Xanh.
6 điểm mới trên Nissan Almera 2025
- Thiết kế mặt ca-lăng và logo Nissan mới, hiện đại hơn.
- Bổ sung mâm hợp kim 16 inch trên bản cao cấp.
- Nội thất hai tông màu, thêm bệ tì tay trước/sau và sạc không dây.
- Gói an toàn ADAS với cảnh báo điểm mù, phanh tự động, cảnh báo va chạm.
- Camera 360° và giám sát áp suất lốp.
- Duy trì động cơ Turbo 1.0L, tối ưu hóa tiết kiệm nhiên liệu.
Ngoại hình cải tiến nhẹ nhàng
Nissan Almera 2025 vẫn được đánh giá là chiếc xe với thiết kế thể thao hàng đầu trong phân khúc tương tự Honda City. Ở lần nâng cấp này, Nissan đã thay đổi nhận diện ở ngoại hình của Almera mang đến cái nhìn khác lạ.
Đầu xe
Lưới tản nhiệt V-Motion đặc trưng trên các dòng xe Nissan đã chính thức bị loại bỏ ở Almera 2025. Thay vào đó, chiếc sedan hạng B này có lưới tản nhiệt là những thanh nan ngang tràn viền cùng logo mới ở trung tâm.
Hệ thống chiếu sáng Full LED của Nissan Almera 2025 có khả năng thích ứng tự động với các chóa phía trong. Bên trên, dòng sedan này có đèn định vị LED hình móc câu ấn tượng, đèn sương mù ở 2 bên và cản trước thể thao.
Thân xe
Do là bản nâng cấp nên xe không có nhiều thay đổi ở khu vực thân, điểm nhấn là bộ mâm 16 inch hợp kim 2 tông màu cùng kích thước 16 inch. Tay nắm cửa xe đồng màu với ngoại thất có nút bấm mở khoá thông minh.
Gương chiếu hậu trên Nissan Almera 2025 đã rời khỏi trụ A mang đến tầm quan sát tốt hơn. Gương xe có tính năng chỉnh/gập điện, báo rẽ, cảnh báo điểm mù.
Đuôi xe
Đồ hoạ đèn hậu là cải tiến nhỏ ở đuôi xe với hàng loạt bóng nhỏ phía trong. Cùng với đó, xe còn có tạo hình LED hình mũi tên ở phía trên mang đến cái nhìn hiện đại. Cánh gió gắn liền nắp khoang hành lý, cản sau thể thao là những chi tiết ghi điểm của dòng sedan hạng B này.
Nội thất giữ nguyên
Tổng thể nội thất của Nissan Almera 2025 vẫn được giữ nguyên từ đời trước và vẫn mang phong cách thể thao. Xe được điều chỉnh cách phối màu trông lạ mắt hơn cùng một số nâng cấp về mặt tiện nghi.
Khoang lái
Đối diện với tài xế là vô-lăng 3 chấu dạng D-Cut bọc da kết hợp với chi tiết nhựa bạc làm điểm nhấn. Ở đây, người lái dễ dàng điều khiển xe khi hàng loạt phím bấm chức được tích hợp từ cơ bản đến cao cấp.
Nhìn ra phía sau, chiếc sedan này được trang bị màn hình 7 inch kết hợp đồng hồ cơ hiển thị thông số vận hành giống đời cũ.
Táp-lô của Nissan Almera 2025 sử dụng nhựa mềm với tông màu đen/xanh được phối kết hợp hài hoà. Ở trung tâm là màn hình giải trí quen thuộc cùng cụm điều hoà bên dưới không thay đổi thiết kế.
Khu vực điều khiển trung, đối thủ của Honda City 2025 sở hữu cần số bọc da, ở đây còn có nút khởi động mang đến sự tiện lợi.
Hệ thống ghế ngồi
Ghế ngồi trên Nissan Almera bọc da toàn bộ và phối màu xanh/đen tương tự táp-lô. Là xe giá rẻ nên ghế trước vẫn chỉ chỉnh cơ, xe còn có thêm bệ tỳ tay trung tâmm.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Nhờ các tối ưu không gian tốt, phía sau của xe rộng rãi ở cả khoảng trống trần xe và khu vực để chân. Ở đây, xe còn được tích hợp bệ tỳ tay có thể nâng/hạ mang đến sự thoải mái cho hành khách khi di chuyển đường dài.
Khoang hành lý
482 lít là dung tích tiêu chuẩn để người dùng có thể chứa đồ cho những chuyến đi xa, về quê dài ngày.
Tiện nghi và an toàn
Trung tâm của hệ thống giải trí trên Nissan Almera 2025 sẽ xoay quanh màn hình cảm ứng 8 inch hỗ kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
Ngoài ra, chiếc sedan hạng B này còn sở hữu hàng loạt tiện nghi khác gồm:
- Khởi động nút bấm
- Gạt mưa tự động
- Kính lái tự động
- Sạc điện thoại không dây
- Gương chiếu hậu tràn viền
- Cổng sạc USB Type-C và 12V
- Điều hòa tự động
- Âm thanh 6 loa.
Ở bản nâng cấp này, Almera đã san bằng tỷ số với City khi được bổ sung hàng loạt công nghệ an toàn tiên tiến gồm:
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
- Phanh tự động khẩn cấp
- Cảnh báo va chạm trước
- Cảnh báo lệch làn
- Đèn pha thích ứng
- Camera 360 độ
- Cảm biến áp suất lốp.
Động cơ và tiêu thụ nhiên liệu
Nissan Almera được trang bị động cơ xăng 1.0L Turbo cho công suất 100 mã lực và mô-men xoắn từ 152 – 160 Nm. Động cơ trên kết nối với hộp số vô cấp XTRONIC và công nghệ tạm ngắt động cơ Idling Stop cùng hệ dẫn động cầu trước.
Nhờ sử dụng động cơ dung tích nhỏ nên mức tiêu thụ nhiên liệu của xe ấn tượng chỉ 5,1L/100km ở đường hỗn hợp.
So sánh giá bán của Nissan Almera 2025 với các mẫu xe trong cùng phân khúc
Dưới đây là bảng so sánh giá bán của Nissan Almera 2025 và các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam:
Mẫu xe | Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|---|
Nissan Almera | EL | 489 |
V | 529 | |
VL | 569 | |
Toyota Vios | E MT | 458 |
E CVT | 506 | |
G CVT | 545 | |
Hyundai Accent | 1.4 MT Tiêu chuẩn | 426 |
1.4 MT | 472 | |
1.4 AT | 501 | |
1.4 AT Đặc biệt | 542 | |
Honda City | G | 559 |
L | 589 | |
RS | 599 |
Lưu ý: Giá bán có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng đại lý và khu vực.
Nhận xét:
-
Nissan Almera 2025 có mức giá khởi điểm từ 489 triệu đồng cho phiên bản EL, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Vios và Hyundai Accent.
-
Phiên bản cao cấp nhất của Almera (VL) có giá 569 triệu đồng, tương đương với phiên bản RS của Honda City.
-
So với Toyota Vios, giá của Almera nhỉnh hơn một chút ở phiên bản cơ bản, nhưng lại thấp hơn ở phiên bản cao cấp.
-
Hyundai Accent có mức giá khởi điểm thấp hơn, nhưng phiên bản cao cấp nhất cũng gần tương đương với Almera.
Với mức giá này, Nissan Almera 2025 mang đến sự lựa chọn hấp dẫn cho khách hàng trong phân khúc sedan hạng B, đặc biệt khi xét đến các nâng cấp về thiết kế và công nghệ trên phiên bản mới.
Kết luận chung – Ưu & Nhược điểm
Ưu điểm:
-
Thiết kế hiện đại: Almera 2025 sở hữu ngôn ngữ thiết kế “Emotional Geometry” với lưới tản nhiệt mới và logo Nissan nhận diện mới, mang đến vẻ ngoài trẻ trung và năng động.
-
Trang bị an toàn tiên tiến: Xe được trang bị các tính năng an toàn như phanh tự động khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, camera 360° và cảnh báo vật thể di chuyển, giúp tăng cường an toàn cho người lái và hành khách.
-
Tiện nghi nâng cấp: Nội thất xe được thiết kế hai màu cá tính với vật liệu da mềm trên phiên bản cao cấp, cùng các tiện ích như bệ tì tay hàng ghế trước và sau, sạc không dây, mang lại sự thoải mái và tiện dụng.
-
Động cơ tiết kiệm nhiên liệu: Almera 2025 trang bị động cơ Turbo 1.0L, giúp tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị.
Nhược điểm:
-
Công suất động cơ hạn chế: Với động cơ 1.0L, Almera 2025 có thể không đáp ứng tốt nhu cầu về hiệu suất cao hoặc di chuyển trên địa hình đồi núi.
-
Không gian nội thất: Mặc dù được cải thiện, nhưng không gian nội thất của Almera 2025 có thể không rộng rãi bằng một số đối thủ trong cùng phân khúc.
-
Thương hiệu chưa phổ biến: So với các đối thủ như Toyota Vios, Hyundai Accent hay Honda City, Nissan Almera có thể chưa được người tiêu dùng Việt Nam biết đến rộng rãi, ảnh hưởng đến quyết định mua xe.
Nissan Almera 2025 là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc sedan hạng B với thiết kế hiện đại, trang bị an toàn tiên tiến và tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, nếu bạn cần một chiếc xe với hiệu suất cao hơn để di duyển xa hoặc không gian rộng rãi hơn, có thể cần xem xét các lựa chọn khác trong cùng phân khúc như Vios, Accent hay Honda City.
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2025
Thông số | Almera EL | Almera V | Almera VL |
---|---|---|---|
Kích thước & Trọng lượng | |||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.495 x 1.740 x 1.455 | 4.495 x 1.740 x 1.455 | 4.495 x 1.740 x 1.455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2.620 | 2.620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 145 | 160 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.089 | 1.089 | 1.089 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 | 1.485 | 1.485 |
Động cơ & Vận hành | |||
Loại động cơ | HRA0, DOHC, 12 van, Turbo | HRA0, DOHC, 12 van, Turbo | HRA0, DOHC, 12 van, Turbo |
Dung tích xy-lanh (cc) | 999 | 999 | 999 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100/5.000 | 100/5.000 | 100/5.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 152/2.400-4.000 | 152/2.400-4.000 | 152/2.400-4.000 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 5,21 | 5,21 | 5,21 |
Hệ thống treo & Phanh | |||
Treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Treo sau | Giằng xoắn với thanh cân bằng | Giằng xoắn với thanh cân bằng | Giằng xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Tang trống | Tang trống |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Trang bị ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa/gần | Halogen | Halogen | LED |
Đèn ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Trang bị nội thất | |||
Vô-lăng | Urethane 3 chấu | Urethane 3 chấu | Bọc da 3 chấu, tích hợp nút điều khiển |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màn hình giải trí | Không | 7 inch | 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Hệ thống loa | 4 | 4 | 6 |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
An toàn & Hỗ trợ lái | |||
Hệ thống ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VDC) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Camera 360° | Không | Không | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Không | Không | Có |
Phanh tự động khẩn cấp (FEB) | Không | Không | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) | Không | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn (LDW) | Không | Không | Có |
Đèn pha thích ứng (HBA) | Không | Không | Có |
Túi khí | 2 | 2 | 6 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo thị trường và phiên bản. Vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất để biết thông tin chi tiết.
Câu hỏi thường gặp về xe Nissan Almera 2025
Hiện tại, Nissan Almera 2025 có 3 phiên bản: EL, V, và VL, với mức giá và trang bị khác nhau, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.
Giá bán niêm yết dao động từ 489 triệu đến 569 triệu đồng, tùy theo phiên bản. Giá lăn bánh sẽ thay đổi tùy địa phương. Liên hệ để được tư vấn chi tiết!
Xe có 6 màu sắc, bao gồm trắng, đen, bạc, xám, đỏ và màu xám phối đen mới, rất trẻ trung và hiện đại.
Xe sử dụng động cơ Turbo 1.0L với công suất 100 mã lực và mô-men xoắn 152 Nm. Tuy không quá mạnh, nhưng rất tiết kiệm nhiên liệu và đủ dùng cho đô thị và đường trường.
Xe rất phù hợp với gia đình nhỏ, người trẻ lần đầu mua xe, hoặc khách hàng muốn một chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và có nhiều tính năng an toàn. Hoặc khách hàng mua xe chạy dịch vụ, chạy Grab vẫn rất hợp lý.
Phiên bản 2025 được nâng cấp lớn ở ngoại thất, thêm các tính năng an toàn cao cấp như phanh tự động, cảnh báo lệch làn, và nội thất tiện nghi hơn với sạc không dây.
Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế.
Các đối thủ trong phân khúc Sedan hạng B bao gồm Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent, Mitsubishi Attrage, Mazda 2 và Kia Soluto. Các đối thủ cùng mức giá với Nissan Almera bao gồm Kia Sonet, Toyota Raize, Hyundai Venue, hoặc xe điện Vinast VF5 Plus.
Rất tiết kiệm! Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình chỉ khoảng 5,21 lít/100 km – một trong những ưu điểm lớn của xe.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết mức tiêu thụ nhiên liệu giữa Nissan Almera 2025 và các đối thủ cùng phân khúc sedan hạng B tại Việt Nam:
Mẫu xe | Động cơ | Công suất (mã lực) | Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) | Mức tiêu thụ trong đô thị (L/100 km) | Mức tiêu thụ ngoài đô thị (L/100 km) |
---|---|---|---|---|---|
Nissan Almera | 1.0L Turbo | 100 | 5.0 | 6.7 | 4.3 |
Toyota Vios | 1.5L | 107 | 5.7 | 7.2 | 4.9 |
Honda City | 1.5L | 119 | 5.8 | 7.5 | 4.8 |
Hyundai Accent | 1.4L | 100 | 5.81 | 7.0 | 4.9 |
Mazda2 Sedan | 1.5L | 110 | 5.3 | 7.1 | 4.8 |
Nhận xét:
-
Nissan Almera 2025:
- Tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc (chỉ 5.0L/100 km kết hợp).
- Động cơ Turbo giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
-
Toyota Vios:
- Mức tiêu thụ ổn định, nhưng cao hơn Almera, đặc biệt trong đô thị (7.2L/100 km).
-
Honda City:
- Động cơ mạnh nhất phân khúc, nhưng tiêu hao nhiên liệu cao hơn Almera, đặc biệt khi vận hành trong đô thị.
-
Hyundai Accent:
- Mức tiêu thụ tương đương Honda City, nhưng công suất thấp hơn.
-
Mazda2 Sedan:
- Tiết kiệm hơn Vios và City, nhưng vẫn cao hơn Almera.
Tóm lại:
- Nissan Almera 2025 là lựa chọn lý tưởng nếu bạn ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt khi di chuyển thường xuyên trong đô thị hoặc trên các cung đường dài.
- Các mẫu khác phù hợp nếu bạn cần công suất lớn hơn hoặc có các ưu tiên khác về thương hiệu và thiết kế.
Nội thất được nâng cấp với chất liệu da mềm (bản cao cấp), màn hình lớn, điều hòa tự động, và nhiều tiện ích như sạc không dây.
Có! Camera 360° được trang bị trên phiên bản VL, giúp người lái dễ dàng quan sát xung quanh khi di chuyển hoặc đỗ xe.
Đúng vậy! Hệ thống giải trí hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto trên màn hình 8 inch.
Xe được trang bị phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn, phanh tự động khẩn cấp và nhiều tính năng an toàn khác.
Điều hòa tự động hoạt động rất tốt, và trên phiên bản cao cấp có cả cửa gió cho hàng ghế sau.
Màn hình trung tâm có kích thước 8 inch trên bản VL, hỗ trợ cảm ứng nhạy và giao diện thân thiện.
Có! Phanh tự động khẩn cấp (AEB) là một trong những tính năng an toàn cao cấp của xe.
Phiên bản VL sử dụng đèn LED tự động bật/tắt, giúp tăng độ an toàn và tiện lợi.
Có! Tất cả các phiên bản đều được trang bị tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA).
Ghế được bọc da trên phiên bản VL, còn các phiên bản thấp hơn sử dụng chất liệu nỉ cao cấp.
Sạc không dây được trang bị trên phiên bản V và VL, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
Động cơ Turbo của Nissan được đánh giá bền bỉ, nhưng cần bảo dưỡng định kỳ và sử dụng nhiên liệu chất lượng tốt.
Xe rất phù hợp cho đường dài nhờ tính tiết kiệm nhiên liệu và nội thất tiện nghi. Tuy nhiên, động cơ nhỏ có thể hạn chế khi tải nặng.
Chi phí bảo dưỡng hợp lý, tương đương các mẫu xe trong phân khúc. Nissan cũng có gói bảo dưỡng linh hoạt để tối ưu chi phí.
Dưới đây là bảng chi tiết chi phí bảo dưỡng theo từng mốc kilomet:
Mốc km | Nội dung bảo dưỡng | Chi phí ước tính (VNĐ) |
---|---|---|
5.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.000.000 – 1.500.000 |
10.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, kiểm tra toàn bộ | 2.000.000 – 2.500.000 |
15.000 | Thay dầu động cơ, lọc gió, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
20.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, kiểm tra toàn bộ | 2.500.000 – 3.000.000 |
25.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống lái và hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
30.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, lọc xăng, kiểm tra toàn bộ | 3.000.000 – 3.500.000 |
35.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
40.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, dầu hộp số, kiểm tra toàn bộ | 3.500.000 – 4.000.000 |
45.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống lái và hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
50.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, lọc xăng, kiểm tra toàn bộ | 3.500.000 – 4.000.000 |
55.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
60.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, dầu hộp số, kiểm tra toàn bộ | 4.000.000 – 4.500.000 |
65.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
70.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, lọc xăng, kiểm tra toàn bộ | 3.500.000 – 4.000.000 |
75.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
80.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, dầu hộp số, kiểm tra toàn bộ | 4.000.000 – 4.500.000 |
85.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
90.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, lọc xăng, kiểm tra toàn bộ | 3.500.000 – 4.000.000 |
95.000 | Thay dầu động cơ, kiểm tra hệ thống phanh | 1.500.000 – 2.000.000 |
100.000 | Thay dầu động cơ, lọc dầu, lọc gió, dầu hộp số, kiểm tra toàn bộ | 4.000.000 – 4.500.000 |
Lưu ý: Chi phí trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo đại lý và khu vực.
Hệ thống treo MacPherson và giằng xoắn giúp xe vận hành êm ái, đặc biệt trên đường phố.
Động cơ Turbo 1.0L hoạt động ổn định trên đường đồi núi, nhưng bạn nên lưu ý khi chở nặng hoặc đi cung đường quá dốc.
Almera nổi bật với động cơ Turbo tiết kiệm nhiên liệu hơn, nhiều tính năng an toàn hiện đại và thiết kế trẻ trung.
Almera phù hợp hơn nếu bạn ưu tiên an toàn và tiết kiệm nhiên liệu. Honda City có động cơ mạnh hơn, phù hợp với ai thích cảm giác lái thể thao.
Almera vượt trội ở trang bị an toàn và tiết kiệm nhiên liệu, trong khi Accent có giá tốt hơn và nhiều phiên bản tùy chọn.
Almera hiện đại hơn về công nghệ và an toàn. Soluto có giá rẻ hơn nhưng ít trang bị hơn.
Hiện tại, xe có nhiều chương trình ưu đãi và hỗ trợ trả góp với lãi suất hấp dẫn. Liên hệ để nhận ưu đãi mới nhất!
Tham khảo: Giá xe Hyundai Accent 2025 Mới