Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Nissan Navara 2025 bản nâng cấp ra mắt Việt Nam không có sự thay đổi đáng kể nào về thiết kế, trang bị tiện nghi so với bản tiền nhiệm. Giá bán các phiên bản “mềm” hơn, gia tăng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Ngày 17/07-2024, Nissan Việt Nam cho ra mắt bản nâng cấp mới nhất của Nissan Navara. Ở lần xuất hiện này vẫn sẽ có ba phiên bản chính được mở bán là EL 2WD, VL 4WD, Pro4X tương tự như bản tiền nhiệm và thêm phiên bản EL 2WD Nâng cấp.
So với bản cũ, thiết kế và trang bị cho xe hầu như không có thay đổi nào nổi bật. Chiếc xe vẫn duy trì phong thái thiết kế thể thao, mạnh mẽ.
Thông số | Nissan Navara |
Loại xe | Bán tải |
Số chỗ | 5 |
Kích thước tổng thể (mm) | 5.260 x 1.850 x 1.810 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 205-215 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Loại động cơ | Diesel Turbo- 2.3L |
Công suất tối đa (mã lực) | 190 |
Mô men xoắn tối đa (Nm) | 450 |
Hộp số | 7AT |
Hệ dẫn động | 2WD |
Mâm xe | 17-18 inch |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm kết hợp lò xo trụ và giảm chấn |
Bảng màu ngoại thất xe
Hiện tại, khách hàng Việt có 5 tùy chọn màu ngoại thất gồm: Trắng, Đen, Đỏ, Ghi, Nâu.
Xe bán tải Nissan Navara 2025 giá bao nhiêu? Khuyến mãi tốt nhất
Bảng giá xe Ô tô Nissan Navara mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | Tp. HCM | Các tỉnh | |||
Nissan Navara EL 2WD | 685 | LH | 737 | 729 | 729 |
Nissan Navara EL 2WD Nâng cấp | 699 | LH | 752 | 744 | 744 |
Nissan Navara VL 4WD | 936 | LH | 1.006 | 995 | 995 |
Nissan Navara Pro4X | 960 | LH | 1.032 | 1.021 | 1.021 |
Ghi chú: Xe bán tải Nissan Navara giá bán lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Nissan để nhận báo giá tốt nhất.
Màu xe Nissan Navara 2025
Theo công bố từ nhà sản xuất, phiên bản Navara 4WD Cao Cấp sẽ có 5 lựa chọn màu sắc ngoại thất (đỏ, nâu, đen, ghi, trắng sứ), còn bản Navara Pro4X với 4 lựa chọn màu sắc (đỏ, đen, ghi đậm, trắng ngọc trai).
Ngoại hình Nissan Navara 2025: Cá tính, mạnh mẽ
So với bản tiền nhiệm, diện mạo của mẫu xe bán tải nhà Nissan không có quá nhiều thay đổi. Chiếc xe duy trì phong cách thiết kế trẻ trung, cá tính đầy mạnh mẽ..
Thông số tổng thể chiều dài x chiều rộng x chiều cao của mẫu xe lần lượt là 5.260 x 1.850 x 1.860 (mm) trên phiên bản 4WD cao cấp và 5.260 x 1.875 x 1.855 (mm) trên phiên bản thể thao Pro4X. Chiều dài cơ sở xe đạt 3.150 mm.
Đầu xe
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt mở rộng, họa tiết lưới 3 tầng sơn màu đen bóng. Mở rộng sang hai bên, cụm đèn pha đa tầng ấn tượng, với bản EL là bóng halogen dạng chóa, trong khi VL và Pro4X là loại đèn LED thấu kính. Phía dưới, cản trước xe hầm hố hơn với màu sơn đen, xen kẽ chi tiết màu đỏ nổi bật, gia tăng vẻ cá tính cho chiếc xe.
Thân xe
Hai bên sườn xe nhấn mạnh vẻ mạnh mẽ, thể thao của một mẫu xe bán tải hiện đại bởi sự xuất hiện của các đường gân nổi lớn, trải dài. Khu vực này cũng sẽ được điểm xuyết bởi các chi tiết sơn đen bóng khoẻ khoắn tại phần tay nắm cửa, gương xe, bệ lên xuống và đường viền ốp lốp. Gương xe có tính năng chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ linh hoạt. Mẫu xe này sử dụng bộ mâm hợp kim chắc chắn, dạng 6 chấu, kích thước dao động từ 17 – 18 inch tuỳ từng phiên bản.
Đuôi xe
Tiếp cận chiếc xe từ phía sau, người dùng hoàn toàn bị thu hút bởi trang bị đèn hậu LED có dòng chữ Navara dập nổi ở phần nắp cốp sau. Bên cạnh đó, thùng xe cũng được nâng cao hơn so với bản cũ, cho cảm giác thanh thoát, trẻ trung hơn.
Nội thất Nissan Navara 2025: Lịch lãm, trung tính
Không gian bên trong của chiếc xe bán tải của Nissan mang đến cảm nhận về vẻ đẹp lịch lãm, trung tính nhưng đầy mạnh mẽ. Tông màu đen vẫn đóng vai trò chủ đạo, xuyên suốt khoang nội thất của mẫu xe.
Khoang lái & Tiện nghi
Trang bị thiết yếu cho vị trí lái xe là cụm vô lăng dạng 3 chấu, bọc da, bên trên có các nút bấm điều khiển thuận tiện sử dụng. Phía sau vô lăng xe, cụm đồng hồ hiển thị thông số vận hành dạng cơ truyền thống.
Chính giữa taplo xe là màn hình giải trí kích thước 8 inch, hiển thị đa thông tin trên bản cao cấp trong khi bản thường không trang bị màn hình giải trí. Riêng với bản EL 2WD Nâng cấp sẽ có thêm trang bị màn hình giải trí 10 inch. Phía dưới màn hình trung tâm là khu vực bảng điều khiển với các núm xoay cơ, bệ trung tâm với cần số bọc da chỉn chu.
Bên cạnh những trang bị nói trên, mẫu xe này còn sở hữu một số tiện nghi ấn tượng khác, như:
- Hệ thống điều hoà tự động 2 vùng độc lập có khả năng lọc bụi bẩn
- Hệ thống âm thanh 6 loa
- Hỗ trợ kết nối Apple Carplay & Android Auto (trên 2 bản cao cấp)
- Cổng sạc USB
Ghế ngồi của chiếc xe trên bản cao cấp sẽ được bọc da toàn phần, còn bản thường duy trì bọc nỉ. Bề mặt ghế rộng, độ hoàn thiện tốt, ghế xe có độ lún vừa phải mang lại trải nghiệm thoải mái cho người dùng. Ghế lái xe chỉnh điện trên bảo cao cấp, bản thường chỉnh cơ.
Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Khoang hành khách
Hàng ghế sau xe có đầy đủ tựa đầu riêng, bệ tỳ tay tích hợp 2 vị trí để cốc sau lưng ghế giữa, cửa gió điều hoà riêng.
Không gian sử dụng của hàng ghế này cũng được người dùng đánh giá cao cùng với độ ngả ghế tốt, tối ưu sự thoải mái cho người dùng.
An toàn Nissan Navara 2025 bản nâng cấp
Ở khả năng đảm bảo an toàn cho hành khách khi sử dụng xe, mẫu xe bán tải này sở hữu những tính năng an toàn như:
- Camera toàn cảnh 360°
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
- Camera lùi
- Cảm biến lùi
- Hệ thống chống bó phanh
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát lực kéo
- Hệ thống cân bằng điện tử
- 6 túi khí
Động cơ Nissan Navara 2025 bản nâng cấp
Mẫu xe này sử dụng khối động cơ Turbo kép 2.3L sản sinh công suất tối đa 190 mã lực và mô men xoắn cực đại 450 Nm.
Động cơ mới trên bản nâng cấp sẽ được trang bị thêm một turbo tăng áp, không chỉ giúp gia tăng khả năng vận hành, lực kéo và khả năng tải nặng mà còn tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.
Khối động cơ của xe được kết hợp với hộp số tự động 7 cấp và núm gài cầu điện tử ở cấu hình dẫn động 4 bánh.
So sánh các phiên bản
Ba phiên bản của mẫu xe Nissan Navara 2025 EL 2WD, EL 2WD Nâng cấp, VL 4WD có ngoại hình tương tự nhau. Mẫu xe có lưới tản nhiệt V-motion mạ crom bên ngoài, màu đen ở giữa. Điểm khác biệt là bản EL 2WD và EL 2WD Nâng cấp chỉ có đèn pha Halogen, gương chỉ có duy nhất tính năng chỉnh điện.
Bản VL 4WD có bộ mâm 18 inch, đèn pha LED, gương có thêm khả năng sấy, gập điện, đèn xi-nhan.
Hai bản EL 2WD và EL 2WD Nâng cấp dùng vô-lăng chất liệu nhựa Urethane, ghế nỉ chỉnh cơ, 4 loa, điều hoà cơ. Riêng bản EL 2WD Nâng cấp còn có thêm màn hình giải trí 10 inch mới.
Về an toàn, EL 2WD và EL 2WD Nâng cấp không có hỗ trợ đổ đèo, camera lùi.
Nissan Navara Pro-4X khác biệt nhất về thiết kế, nhưng trang bị sẽ khá tương đồng với VL 4WD.
Theo đó, Navara Pro-4X có ngoại hình thể thao bởi có các chi tiết màu đen như lưới tản nhiệt, gương, mâm xe, cản trước có thêm chi tiết màu đỏ. Nội thất xe có ghế da Pro-4X riêng, còn các trang bị khác sẽ không có gì thay đổi.
Tổng kết
Bản nâng cấp mới nhất của Nissan Navara không thay đổi quá nhiều về thiết kế cũng như trang bị tiện ích so với bản mới ra mắt trước đó. Mẫu xe bán tải nhà Nissan ghi điểm bởi thiết kế mạnh mẽ, trẻ trung, cùng không gian sử dụng được người dùng đánh giá khá cao.
Tuy nhiên, những nâng cấp mới này chưa đủ để mẫu xe gia tăng cạnh tranh với đối thủ trong phân khúc xe bán tải hiện nay, với những cái tên được nhắc đến như là:
Toyota Hilux 2025 giá bán từ 852 triệu đồng
Ford Ranger 2025 giá bán từ 659 triệu đồng
Mitsubishi Triton 2025 giá bán từ 650 triệu đồng
Ưu điểm:
- Thiết kế cá tính
- Khoang chứa đồ lớn
- An toàn đa dạng
Nhược điểm:
- Giá bán khá cao
Thông số kỹ thuật Nissan Navara 2025 Facelift
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2025: Kích thước, trọng lượng
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X |
Kích thước – Trọng lượng | |||
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.875 x 1.855 |
Kích thước khoang chở hàng (mm) | 1.470 x 1.495 x 520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 215 | 210 |
Bán kính quay tối thiểu (m) | 6.3 | 6.2 | 6.2 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2025: Ngoại thất
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Kiểu loại | Halogen | Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ | Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Không | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Có | |||
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home) | Có | |||
Đèn sương mù phía trước | Không | LED | LED | |
Đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có | ||
Gập điện | Không | Tự động | Tự động | |
Tích hợp đèn xi-nhan trên gương | Không | Có | ||
Chức năng sấy kính | Không | Có | Có | |
Màu | Đen | Cùng màu thân xe | Đen | |
Giá để đồ trên nóc | Không | Có | Có | |
Bệ bước chân | Không | Có | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |||
Tay nắm cửa mạ crom | Đen | Có | Đen | |
Mở cửa rảnh tay (Keyless entry) | Không | Có | Có | |
Kính chống ồn | Có | |||
Gói trang bị 4XPRO | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2025: Nội thất
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
Nội thất | ||||
Tay lái và cần số | Loại tay lái, chất liệu | Cần số và vô lăng 3 chấu Urathane | Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da | Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da |
Chức năng khóa vô lăng khi tắt máy | Có | |||
Nút bấm điều khiển | Màn hình thông tin, Cruise control | Màn hình thông tin, audio, điện thoại, Cruise control | Màn hình thông tin, audio, điện thoại, Cruise control | |
Ghế | Chất liệu ghế | Bọc nỉ | Bọc da cao cấp | Da 4XPRO |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa chỉnh điện, cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt | |||
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | |
Ga tự động – Cruise control | Có | |||
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | |
Bệ tỳ tay | Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | |
Cửa gió điều hòa sau | Cửa gió sau với 2 cửa gió độc lập kết hợp cổng sạc USB | |||
Màn hình đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch | |||
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí đa phương tiện | CD, Mp3, AUX, AM/FM/Bluetooth | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay, Android Auto |
Số loa | 4 | 6 | 6 |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2025: Động cơ – Vận hành
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | YY23 DDTT | |||
Công nghệ động cơ | Turbo Diesel 2.3L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van | |||
Dung tích xylanh (cc) | 2.298 | |||
Công suất cực đại ((kw)Ps/rpm | (140)190/3.750 | |||
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm | 450/1.500 – 2.500 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | |||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn | ||
Sau | Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn | |||
Vành và lốp xe | Vành xe | Hợp kim đúc | ||
Kích thước lốp | 255/65R17 | 255/60R18 | 255/65R17 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fry) | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fry) | |
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2025: Trang bị an toàn
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
An toàn chủ động | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |||
Tự động khóa cửa xe theo tốc độ | Có | |||
Đèn phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo/ HDC | Có | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | |
Camera 360 độ toàn cảnh + Phát hiện vật thể di chuyển/ MOD + chế độ kiểm soát off-road | Không | Có | Có | |
Mã hóa chìa khóa Immobilizer | Có | |||
Còi báo động | Có | |||
Gương trong xe chống chói | Chỉnh tay 2 chế độ | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
An toàn bị động | ||||
Túi khí | Túi khí người lái và hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | |||
Túi khí rèm | Có |
Những câu hỏi thường gặp về bán tải Nissan Navara
1. Nissan Navara 2025 có những phiên bản nào?
Trả lời: Nissan Navara 2025 có 4 phiên bản gồm EL 2WD, EL 2WD Nâng cấp, VL 4WD, Pro4X.
2. Nissan Navara 2025 giá bao nhiêu?
Trả lời: Nissan Navara 2025 có giá bán dao động từ 685- 960 triệu đồng.
3. Nissan Navara 2025 là xe nhập khẩu hay lắp ráp?
Trả lời: Nissan Navara 2025 bán tại Việt Nam được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan
Liên hệ quảng cáo (Không L/H mua bán xe)
Giá xe Nissan Navara lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)