★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đánh giá xe Honda Brio 2024 ✅ Hình ảnh nội ngoại thất, màu xe. Xe Ô tô Hatchback 5 chỗ Honda Brio giá bao nhiêu? ✅ Giá lăn bánh khuyến mãi ⭐ Thông số Honda Brio 2024 G, RS .⭐ Mua bán xe Honda Brio trả góp.
Đánh giá xe Honda Brio 2024, liệu có trở lại Việt Nam?
Honda Brio từ năm 2022 đã bị khai tử tại Việt Nam do không đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 theo yêu cầu của Chính phủ. Tuy nhiên, mẫu xe này vẫn đang được bán bình thường tại các nước trong Đông Nam Á.
Mới đây ngày 5/5 vừa qua, Honda Brio 2024 bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) vửa được trình làng tại Indonesia với một số cải tiến nhẹ. Có tất cả 5 phiên bản Satya S MT, Satya E MT, Satya E CVT, RS MT và RS CVT, giá bán dao động từ 11.140-16.380 USD.
Nhiều khách hàng Việt đang chờ đợi màn tái xuất của Honda Brio tương tự như Toyota Wigo sẽ được bán lại tại Việt Nam từ ngày 24/5-2023 sau khi đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5 của Chính phủ. Tại Indonesia, Giá xe Honda Brio phiên bản mới dao động từ 11.140-16.380 USD với 5 phiên bản.
Tham khảo: Giá xe Honda Brio cũ, Xe qua sử dụng
Ngoại thất – Năng động
Diện mạo của Honda Brio 2024 không có nhiều thay đổi do chỉ là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời. Đáng chú ý nhất là màu sơn xanh nõn chuối Electric Lime Green cực kỳ nổi bật trên đời, đây cũng là chi tiết nhận dạng rõ nét nhất của bản facelift. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 3817 x 1682 x 1487 mm.
Đầu xe
Thay đổi dễ nhận ra nhất ở phần đầu xe là bộ lưới tản nhiệt được mở rộng hơn kết hợp cùng hoạ tiết mới giúp “gương mặt” Honda Brio 2024 trông cá tính, mạnh mẽ hơn. Cản trước được làm mới với chất liệu đen nhám tạo cái nhìn thể thai, hai bên là đèn sương mù LED có thiết kế liền nhau tạo cảm giác đầu xe rộng hơn.
Phiên bản RS thể thao được nâng cấp hệ thống chiếu sáng lên dạng LED hiện đại với cấu trúc xếp lớp độc đáo tương tự 2 “người anh em” City và BR-V 7 chỗ bán tại Việt Nam, các bản thường vẫn tiếp tục sử dụng bóng Halogen thông dụng.
Thân xe
Hông xe Honda Brio 2024 không có sự khác biệt về kiểu dáng, hãng xe Nhật Bản đã tích hợp tính năng đóng mở cửa rảnh tay mang đến trải nghiệm tiện lợi hơn. Phiên bản RS được ưu ái trang bị bộ vành 15 inch tối màu đậm chất thể thao, còn các bản Satya thường sử dụng mâm hợp kim 14 inch. Cặp gương chiếu hậu có bố trí tách rời trụ A giúp hạn chế điểm mù.
Đuôi xe
Đuôi xe không có điểm mới nổi bật, cản sau tinh chỉnh nhẹ không đáng kể, cụm đèn hậu LED vẫn giữ đồ hoạ chữ “C” quen thuộc. Phía trên là cánh lướt gió tích hợp đèn báo phanh giúp xe trông năng động hơn và góp phần cải thiện tính khí động học.
Nội thất – Thực dụng
Khác với ngoại thất, khoang nội thất của xe Honda Brio 2024 gần như được giữ nguyên so với bản tiền nhiệm.
Khoang lái
Khoang lái của Honda Brio 2024 có thiết kế khá thực dụng với tone nền đen chủ đạo. Màn hình giải trí 7 inch vẫn có thiết kế in chìm vào táp lô khá lạc hậu, bù lại cách bày trí trên táp lô gọn gàng tạo cảm giác dễ chịu.
Mẫu xe Ô tô Honda giá rẻ sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, có thể chỉnh 2 hướng và tích hợp vài nút bấm tiện lợi. Ngay phía sau là cụm đồng hồ analog cơ bản, riêng bản RS được tích hợp màn hình đa thông tin. Ghế ngồi trên xe chỉ được bọc nỉ có thể gây nóng nực khi nhiệt độ ngoài trời tăng cao.
Khoang hành khách
Honda Brio 2024 có chiều dài cơ sở đạt 2405 mm cung cấp không gian để chân hàng ghế sau khá ổn với những khách hàng có chiều cao dưới 1m7. Tuy nhiên lưng ghế khá dốc có thể khiến hành khách hơi mệt khi đi xa.
Khoang hành lý
Honda Brio 2024 có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 258 lít đủ dùng cho những chuyến đi chơi trong ngày.
Tiện nghi – Đủ dùng
Honda Brio 2024 có hiệu suất làm mát tốt nhờ sử dụng dàn điều hoà tự động, sẽ tối ưu hơn nếu có thêm cửa gió hàng ghế sau.
- Màn hình giải trí 7 inch
- AM/FM
- Hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto
- Đàm thoại rảnh tay
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm.
Động cơ
Dưới nắp capo của Honda Brio 2024 vẫn là khối động cơ xăng iVTEC 1.2L, 4 xy-lanh, SOHC. Cỗ máy này cho công suất tối đa 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 110 Nm tại 4.800 vòng/phút.
Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua 2 tuỳ chọn hộp số gồm số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT. Honda Brio 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt 4.9L/100km.
An toàn – Cơ bản
Danh sách an toàn trên Honda Brio 2024 khá “nghèo nàn” khi chỉ có:
- 2 túi khí
- Nhắc nhở thắt dây an toàn
- Chống bó cứng phanh
- Phân bổ lực phanh điện tử
- Cảm biến lùi
Nhìn chung, Honda Brio 2024 không có nâng cấp nào ấn tượng để tăng cường lợi thế cạnh tranh. Dù vậy vẫn có nhiều khách hàng Việt trông đợi Brio được mở bán trở lại bởi phân khúc xe giá rẻ hạng A đang rất ít sự lựa chọn.
Tên xe | Honda Brio 2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback |
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước DxRxC | 3817 x 1682 x 1487 mm |
Chiều dài cơ sở | 2405 mm |
Động cơ | iVTEC 1.2L, 4 xy-lanh, SOHC |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 110 Nm tại 4.800 vòng/phút |
Hộp số | Số sàn 5 cấp hoặc vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Câu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 14-15 inch |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 4.9L/100km |
Đánh giá xe Honda Brio 2019: đối thủ “sừng sỏ” của Fadil, Grand i10, Wigo
Sở hữu nhiều yếu tố hấp dẫn song Honda Brio cũng có mức giá nhỉnh hơn so với các đối thủ, đặc biệt là “ông vua phân khúc” Fadil. Mẫu xe hạng A của Honda có gì hấp dẫn để cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc? Hãy cùng WIN AUTO khám phá ngay sau đây.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Tên xe | Honda Brio 2019 – 2022 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback hạng A |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3801 x 1682 x 1487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 |
Động cơ | Xăng 1.2L i-VTEC, 4 xilanh thẳng hàng, 16 van |
Công suất cực đại (mã lực/ rpm) | 89/6000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4800 |
Hộp số | Tự động vô cấp |
Trợ lực tay lái | Điện |
Kích thước lazang (inch) | 20 |
Kích cỡ lốp | 175/65R14 185/55R15 |
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Đĩa/ tang trống |
Hệ thống treo (trước/ sau) | MacPherson/ Giằng xoắn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,4-5,9 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 560 |
Giá xe Honda Brio 2019
Giá lăn bánh Honda Brio cập nhật (đơn vị: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh/ thành | ||
Honda Brio G | 418 | 496 | 488 | 469 |
Honda Brio RS | 448 | 530 | 521 | 502 |
Honda Brio RS (2 màu) | 452 | 535 | 526 | 507 |
Ghi chú: Giá xe Honda Brio lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.
Tùy chọn màu sơn Cam/ Đỏ của 2 bản Honda Brio RS/ RS 2 màu đắt hơn 2 triệu đồng so với màu sơn còn lại. Hiện xe đang được áp dụng chương trình khuyến mãi hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ, áp dụng cho khách hàng thanh toán 100% giá trị xe.
Giá xe Brio hiện đang cao hơn đôi chút so với Fadil giá từ 382 – 449 triệu đồng (giá dành cho khách hàng trả thẳng 100% giá trị xe), Grand i10 hatchback giá từ 360 – 435 triệu đồng.
Màu sắc
Honda Brio được phân phối với tất cả 6 tùy chọn màu ngoại thất, trong đó màu Vàng, Cam và Đỏ đậm áp dụng cho phiên bản RS và RS 2 tông màu, màu Đỏ tươi dành riêng cho bản G; trong khi màu Trắng và màu Ghi bạc áp dụng cho tất cả phiên bản.
Ngoại thất cá tính
Xe Honda Brio sở hữu những đường nét đầy cơ bắp và hiện đại. Đáng chú ý là bản RS 2 tông màu “khoe” phần nóc màu đen nổi bật khi xe lăn bánh trên phố.
Đầu xe thu hút sự chú ý với lưới tản nhiệt hình cánh chim dũng mãnh, liền mạch với cụm đèn trước đầy hứng khởi. Chi tiết này trên bản G được mạ chrome trong khi bản RS sơn đen và sở hữu thêm ký hiệu “RS” màu đỏ.
Chiếc xe hatchback hạng A dù sở hữu dải đèn định vị LED trẻ trung song đèn trước vẫn dùng bóng halogen tiêu chuẩn. Hai bên góc dưới bố trí cụm đèn sương mù đan xen với hốc gió chụp lưới tổ ong thể thao.
Nhìn từ bên hông, Brio đề cao tính hiện đại với bộ mâm nhỏ xinh 15 inch phay 2 tông màu xếp nan hình cánh quạt vô cùng khỏe khoắn. Nẹp gầm xe cũng nổi khối cực kỳ hầm hố.
Gương chiếu hậu được sơn cùng màu thân xe, hỗ trợ chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ LED hiện đại. Thân xe dập nổi sắc sảo, trong khi cột B sơn đen hài hòa với kính tối màu.
Di chuyển về phía đuôi xe, cụm đèn hậu halogen hình chữ C cỡ lớn dễ nhận diện từ phía sau. Bên trên là cánh hướng gió liền mạch với nóc, tích hợp ăng-ten dạng cột năng động. Ốp cản sau góc cạnh cũng là điểm nhấn thị giác trên chiếc hatchback sành điệu này.
Nội thất cá tính, có điểm nhấn
Bước vào bên trong cabin, hành khách ngay lập tức bị cuốn hút bởi những đường viền màu đỏ nhấn nhá rất đẹp mắt trên táp-lô và táp-pi cửa. Táp-lô cũng được thiết kế cứng cáp và có phần lệch về hướng người lái, thể hiện qua cách bố trí cửa gió và màn hình trung tâm.
Tay lái 3 chấu chỉ là dạng Urethane, hỗ trợ chỉnh 2 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh. Phía sau là cụm đồng hồ analog truyền thống hiển thị vòng tua và tốc độ, cũng như các cảnh báo ở góc bên phải.
Ghế ngồi trên xe Honda Brio được bọc nỉ, không có tùy chọn bọc da. Trong đó bản RS được trang trí viền cam thể thao hơn. Hàng ghế đầu thiết kế dạng thể thao với hai bên hông mở rộng, tựa đầu lớn thoải mái.
Hàng ghế thứ 2 cũng rộng rãi không kém, khoảng để chân thoáng nhờ chiều dài cơ sở 2405 mm (trục cơ sở của Fadil chỉ dài 2385 mm), có thể gập hoàn toàn để tăng thể tích khoang hành lý phía sau.
Xe Oto Honda 5 chỗ này bố trí khá nhiều hộc đựng đồ tiện lợi, ở các vị trí như bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ, hộc đồ phía trước ghế hành khách trước hay ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau. Khoang cốp khá rộng rãi nhưng nắp cốp hơi nhỏ, khó đặt các vật cồng kềnh.
Tiện nghi chưa ấn tượng
Nhìn chung Honda Brio sở hữu mức tiện nghi tiêu chuẩn của phân khúc, không quá nổi bật. Các trang bị tiêu biểu bao gồm:
- Màn hình 6.2 inch
- Dàn âm thanh 4-6 loa thường
- Điều hòa chỉnh cơ (không có tùy chọn điều hòa tự động)
- Kết nối Apple Carplay, Siri, Bluetooth, USB
- Đài AM/FM
- Nguồn sạc thiết bị điện tử
Vận hành
Honda Brio được trang bị động cơ xăng 1.2L i-VTEC 4 xilanh thẳng hàng, sản sinh công suất cực đại chỉ 89 mã lực và mô-men xoắn tối đa 110 Nm, đi kèm hộp số tự động vô cấp CVT ứng dụng công nghệ EARTH DREAMS.
Mức thông số này thấp hơn khá nhiều so với Fadil (98 mã lực, 128 Nm) vì vậy cảm giác lái Brio đầm, chậm rãi và có phần kém phấn khích hơn cỗ xe của Vinfast.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ chức trong và ngoài đô thị của Honda Brio rơi vào tầm từ 5,4 – 5,9 lít xăng/ 100km.
An toàn cơ bản
Các tính năng an toàn trên Brio tương đối “nghèo nàn”, chỉ bao gồm:
- Hệ thống chống bó cứng phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Khóa cửa tự động theo tốc độ
- 2 túi khí
- Nhắc nhở cài dây an toàn
Kết luận
Honda Brio chú trọng nhiều vào thiết kế thể thao với nhiều điểm nhấn thị giác bắt mắt, không gian rộng rãi đúng kiểu xe Nhật. Tuy nhiên khía cạnh tiện nghi và vận hành của Brio chỉ tương đương chuẩn chung của phân khúc, chưa nổi bật so với các đối thủ như Fadil.
Tham khảo:
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Honda Brio lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)