★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
KIA Carens Luxury 2024 được trang bị đầy đủ tiện nghi cơ bản đi cùng một số chi tiết cao cấp là phiên bản chiến lược cho mẫu xe này tại thị trường Việt Nam.
Đầu tháng 11 năm 2022, Kia Carens 2024 đã có màn ra mắt tại thị trường Việt Nam. Ngày trở lại, mẫu MPV 7 chỗ của Kia được cải tiến mạnh mẽ, nhanh chóng trở thành đối thủ lớn trong phân khúc xe gia đình 7 chỗ ở nước ta.
Có đến 7 phiên bản Kia Carens 2024 được giới thiệu trong lần trở lại thị trường Việt Nam với mức giá trải dài, phù hợp nhu cầu mọi nhóm khách hàng. Trong đó, Kia Carens 1.5G Luxury 2024 với mức giá tầm thấp nhưng trang bị tiện ích cơ bản và một vài chi tiết cao cấp là lựa chọn hợp lý cho khách hàng kinh doanh dịch vụ.
Thông số | KIA Carens 1.5G Luxury |
Số chỗ | 7 |
Kích thước tổng thể(mm) | 4.540 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.780 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 190 |
Loại động cơ | SmartStream 1.5G |
Công suất tối đa (HP/ rpm) | 113 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 144 |
Hộp số | IVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Mâm xe | 17 inch |
Giá xe KIA Carens Luxury 2024
Kia Carens Luxury 2024 là một trong những phiên bản có giá bán ở mức thấp trong lần ra mắt này của mẫu xe MPV nhà Kia. Theo đó, giá xe chi tiết và giá lăn bánh từng khu vực như sau:
BẢNG GIÁ XE KIA CARENS 2024 MỚI NHẤT (Triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh | ||
Hà Nội | TPHCM | Các tỉnh | ||
1.5G Luxury | 699 | 805 | 791 | 772 |
GHI CHÚ: Giá xe KIA Carens Luxury tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui liên hệ Hotline đại lý KIA gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Màu ngoại thất xe KIA Carens Luxury 2024
Kia Carens 2024 có sự đa dạng về tuỳ chọn màu sắc ngoại thất với 8 màu sơn gồm Đỏ Tươi, Đỏ Sẫm, Vàng Cát, Trắng, Xám, Xanh đậm, Xanh, Đen.
Ngoại thất xe KIA Carens Luxury 2024
Giống như các phiên bản khác, Kia Carens Luxury 2024 cũng thừa hưởng triết lý Opposites United của thương hiệu Kia. Thiết kế thế hệ mới mang đến một diện mạo sang trọng và hiện đại cho chiếc MPV cỡ nhỏ.
Đầu xe
Lưới tản nhiệt mang thiết kế digital liền mạch với dải đèn LED ban ngày nổi bật ngay đầu xe, toát lên dáng vẻ đầy tương lai và cao cấp. Ngay bên dưới cụm đèn này là đèn pha với tạo hình tinh thể pha lê tinh tế và sắc sảo. Trên phiên bản Luxury 1.5G trang bị công nghệ đèn pha LED cao cấp đi cùng tính năng tự động bật tắt tiện nghi.
Nhìn bên dưới là cản trước được bao bọc bằng một thanh crom mảnh, bên trong có họa tiết sóng lượn thu hút. Tuy nhiên, phiên bản này không được tích hợp đèn sương mù như các phiên bản cao cấp.
Thân xe
Phía thân xe, Kia Carens Luxury 1.5G 2024 sử dụng bộ mâm 5 chấu hợp kim cỡ 17 inch cùng thiết kế độc đáo dạng lốc xoáy ấn tượng.
Các chi tiết hay thiết kế nổi bật trên bản cao cấp cũng được bố trí cho phiên bản này. Tay nắm cửa và viền chân kính cửa xe được mạ crom thu hút, sang trọng. Trong khi gương chiếu hậu hai bên thân xe tích hợp tính năng chỉnh gập điện và báo rẽ LED hiện đại.
Ngoài ra, Luxury còn trang bị thêm tiện ích baga mui thuận tiện khi cần vận chuyển nhiều hàng hóa.
Đuôi xe
Vòng về đuôi xe, Kia Carens Luxury sở hữu hệ thống đèn hậu LED đồ họa bản đồ các chòm sao. Cụm đèn hai bên liên kết với nhau bằng dải đèn LED thanh mảnh chạy ngang đuôi xe.
Cản sau được bọc crom to bản hài hòa với đường cắt xẻ táo bạo ở phía sau.
Nội thất xe KIA Carens Luxury 2024
Đi vào bên trong xe, Kia Carens Luxury 2024 cũng có không gian rộng rãi với trục cơ sở kéo dài đến 2.780 mm. Đồng thời, phiên bản nãy còn trang bị một số tiện nghi đủ để đáp ứng nhu cầu của người sử dụng.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Khoang lái
Vô lăng dạng D Cut 3 chấu, vát đáy crom sang trọng, tích hợp nhiều phím bấm điều khiển chức năng. Cụm đồng hồ sau tay lái có dạng kỹ thuật số với màn hình LCD 4,2 inch hiển thị thông số vận hành sắc nét.
Trong khi táp lô được thiết kế gọn gàng, mở rộng theo phương ngang làm nên không gian cabin đầy thoáng đãng. Trung tâm bố trí màn hình giải trí cảm ứng chỉ 8 inch, thay vì 10,25 inch như các phiên bản cao cấp. Dù vậy so với các đối thủ cùng phân khúc, trang bị này cũng tương đồng với một số mẫu xe, không quá nhỏ và đủ phục vụ nhu cầu của người dùng.
Hệ thống ghế ngồi
Ghế ngồi trên xe được bọc da sang trọng, mang đến sự thoải mái dễ chịu cho người ngồi. Trong khi hàng ghế thứ hai có thể gập tỷ lệ 6:4, thuận tiện cho việc ra vào các vị trí phía sau. Còn hàng cuối gập 5:5, mở rộng tối đa không gian chứa đồ.
Bên cạnh đó, hàng ghế hành khách còn trang bị cửa gió âm trần tiện nghi, giúp luồng không khí mát lạnh lan tỏa rộng khắp không gian trong xe. Đồng thời, 3 hàng ghế cũng được bố trí đèn trần cần khi dùng trong điều kiện thiếu sáng. Tuy nhiên phiên bản này chỉ sử dụng đèn trần Halogen tiêu chuẩn.
Tiện nghi
Ngoài những trang bị tiện nghi kể trên, Kia Carens Luxury 1.5 còn có thêm một số tính năng khác có trên bản cao cấp như chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm, khởi động từ xa, điều hòa tự động, đèn nội thất moodlight.
Cùng với đó là các trang bị tiêu chuẩn có trên các phiên bản của Carens 2024 thế hệ mới gồm tấm che nắng tích hợp gương và đèn trang điểm, túi đựng đồ phía sau hàng ghế trước, âm thanh 6 loa, cổng sạc USB, hệ thống lọc không khí, kính cửa sổ lên xuống 1 chạm phía người lái & chống kẹt.
An toàn
Dù tiện nghi là ưu điểm nổi trội trên Kia Carens 2024, nhưng công nghệ an toàn lại có phần hạn chế hơn. Chưa kể phiên bản thấp như 1.5 Luxury sẽ chỉ còn một số tính năng như 2 túi khí, chống bó cứng phanh, khởi hành ngang dốc, cân bằng điện tử, cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau, điều khiển hành trình, cài đặt giới hạn tốc độ, camera lùi.
Động cơ & vận hành
Phiên bản Luxury sở hữu cỗ máy xăng Smartstream 1.5L kết hợp hộp số vô cấp biến thiên thông minh và dẫn động cầu trước. Khối động cơ này giúp xe đạt công suất 113 mã lực và 144 Nm mô men xoắn.
So với một số đối thủ trong phân khúc, mẫu xe này đang có hiệu suất vận hành thuộc hàng mạnh mẽ nhất, mang đến trải nghiệm lái hấp dẫn cho người dùng.
Với mức giá trung bình, trang bị động cơ trên là phù hợp cho nhóm khách hàng có nhu cầu di chuyển trong nội đô hoặc phục vụ các chuyến đi của gia đình.
Khung gầm xe cũng đã được cải tiến khi gia tăng thép cường độ cao, đảm bảo sự chắc chắn và ổn định cho chiếc MPV mới nhà Kia có thể vận hành tốt ở tốc độ cao.
Tổng quát – Ưu & nhược điểm
Nhìn chung, trang bị tiện nghi và công nghệ an toàn trên Kia Carens Luxury 1.5L là vừa đủ với chi phí mà khách hàng cần bỏ ra. Từ đó đưa đến một mẫu MPV dễ tiếp cận và đáp ứng được các nhu cầu cơ bản của người dùng.
Ưu điểm:
- Ngoại hình hiện đại, cao cấp
- Nội thất rộng rãi
- Động cơ mạnh mẽ
- Tiện nghi đa dạng
Nhược điểm:
- Thiếu công nghệ an toàn cao cấp
Thông số kỹ thuật xe KIA Carens 1.5G Luxury 2024
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.540 mm x 1,800 mm x 1,750 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.780 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.310 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.297 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.920 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ
Kiểu / Model | Xăng SmartStream 1.5G |
---|---|
Loại / Type | SmartStream 1.5G |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.497 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 113 Hp/6.300 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 144 Nm/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission | Vô cấp IVT |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước/FWD |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17” |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước LED / LED headlamps | ● |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | ● |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | – |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | Mạ Chrome |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | – |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | – |
Đèn chào / Welcome light | – |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | – |
NỘI THẤT
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | ● |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | ● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | – |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | – |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | – |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | – |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | – |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | – |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver’s seat | – |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger’s seat | – |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | – |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3″ | Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2” TFT + SEG LCD |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | Màn hình giải trí trung tâm AVN 8” |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | – |
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front / rear | – |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | ● |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | ● |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước – sau / Heated, Ventilated (Cooling) front – rear seats | ● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | Cửa gió âm trần cho hàng ghế 2 và 3 |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | – |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | – |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | – |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | ● |
Cửa hít tự động / Power door latch | – |
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | ● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | – |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | – |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | – |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | – |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Camera 360 độ / Around view camera | Camera lùi |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.8 | 8.4 | 5.9 |
SỐ LOẠI SẢN PHẨM
Số giấy chứng nhận | 22KDR/000090 |
---|
Tham khảo: Giá xe MPV 7 chỗ KIA Carnival
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe KIA Carens 1.5G Luxury lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)