...
Chuyển tới nội dung

KIA Rondo

585.000.000  - Liên hệ nhận giá TỐT

✓ Hãng xe:

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

KIA HÀ NỘI

Mr Nam – Đại lý Kia Hà Nội

KIA TP. HỒ CHÍ MINH

Ms Trinh – Đại lý Kia Sài Gòn

KIA BẮC NINH

Ms Thịnh – Đại lý Kia Bắc Ninh

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Kia Rondo là chiếc xe compact MPV cỡ nhỏ, thay thế cho Carens để tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường. Do đó, nó có lợi thế về giá bán so với các mẫu xe 7 chỗ đa dụng giá rẻ có cùng mức trang bị như Toyota Veloz, Suzuki Ertiga và Mitsubishi Xpander. 

KIA Rondo
Đánh giá xe Kia Rondo

Các phiên bản và giá xe Kia Rondo 2024

Mẫu xe Kia Rondo có 4 phiên bản, 2 dòng động cơ kết hợp với số tự động hoặc số sàn. Mức giá bán của từng phiên bản chênh lệch không nhiều. Trong đó:  Kia Rondo 1.7L DAT máy dầu số tự động, Kia Rondo 2.0L GMT máy xăng số sàn, Kia Rondo 2.0L GAT máy xăng số tự động, và Kia Rond 2.0L GATH máy xăng số tự động bản cao cấp. Giá xe Kia Rondo của từng phiên bản như sau: 
 
Bảng giá xe Kia Rondo mới nhất, ĐVT: Triệu đồng
Phiên bản 2.0 GMT 2.0 GAT Deluxe
Giá công bố 559 655
Giá xe Kia Rondo lăn bánh mới nhất, ĐVT: Triệu đồng
TP.HCM 637 743
Hà Nội 648 756
Tỉnh/thành khác 618 724

Ghi chú: Giá xe Kia Rondo lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất.

Cập nhật:

Giá xe KIA Carens MPV 7 chỗ mới bản nâng cấp của KIA Rondo ra mắt cuối 2022

Mua bán xe KIA Rondo cũ giá rẻ, Xe qua sử dụng chính chủ

Hỗ trợ khách hàng mua xe Kia Rondo cũ mới trả góp tới 90%, thời gian vay lên tới 8 năm, thủ tục nhanh gọn giao xe trong 3 ngày làm việc. 

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

KIA HÀ NỘI

Mr Nam – Đại lý Kia Hà Nội

KIA TP. HỒ CHÍ MINH

Ms Trinh – Đại lý Kia Sài Gòn

KIA BẮC NINH

Ms Thịnh – Đại lý Kia Bắc Ninh

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Kia Rondo phân phối tới người tiêu dùng 7 màu bao gồm : Màu đen, bạc, trắng, vàng cát, xanh, nâu, đỏ

Hỗ trợ cả động cơ xăng và dầu

Tuy là mẫu xe đa dụng song Kia Rondo 2024 vẫn cung cấp phiên bản máy dầu. Động cơ này có dung tích 1.7 lít, sản sinh công suất cực đại đạt 135 mã lực tại 4000 vòng/ phút, momen xoắn đạt 320 Nm (số tự động) tại dải vòng tua 1750 – 2500 vòng/ phút, cảm giác lái khỏe khoắn và mạnh mẽ đúng chất Diesel.
 
KIA RondoNếu không thích tiếng ồn từ động cơ Diesel, người mua có thêm sự lựa chọn khác là động cơ xăng 2.0 lít với công suất 150 mã lực tại 6500 vòng/ phút và momen xoắn 194 Nm tại 4800 vòng/ phút. Êm ái là ưu điểm của phiên bản này.
 
Lái Kia Rondo 2024 khá “nhàn”, mẫu xe này trang bị trợ lực điện nên đánh lái nhẹ, hơi bồng bềnh ở tốc độ cao. Đi đường xa, điều kiện mặt đường tốt thì có thể chỉnh ga tự động kết hợp với giới hạn tốc độ để lái xe thoải mái hơn.
 
KIA Rondo
Rondo có bộ khung khá nhẹ, treo trước dạng MacPherson và treo sau dạng thanh xoắn thường thấy ở các dòng xe đa dụng. Với kích thước gọn, gầm xe chỉ cao 151mm và bán kính quay vòng tối thiểu là 5.5m, Rondo thích hợp cho các chuyến đi trong nội ô, đường trường với điều kiện mặt đường bằng phẳng, offroad nhẹ.
 
Toàn bộ phanh trước sau đều là dạng đĩa đặc. Kia Rondo 2024 sử dụng bộ lazang đúc hợp kim nhôm với bề mặt tiếp xúc lớn (cỡ lốp 225/45R17) góp phần nâng cao sự ổn định khi chạy.

Ngoại thất trẻ trung, thể thao

KIA Rondo

KIA đã “nhào nặn” cho Rondo một dáng vẻ rất mượt mà theo đúng phong cách của hãng: các nét vẽ thẳng mượt mà gợi cảm giác tốc độ, trọng tâm thấp dần về phía sau và lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng. Với kích thước 4525 x 1805 x 1610 mm, Rondo gợi lên sự gọn gàng, trẻ trung và đậm chất thể thao.
 
KIA Rondo
Thiết kế cụm đèn trước của Kia Rondo khá “sống động”, kéo dài về hông xe tựa như đôi mắt của mãnh thú. Phần đầu xe khá tròn trịa, thanh lịch, không hầm hố như xu hướng thiết kế gần đây.
 
KIA Rondo
Hông xe kết nối hài hòa với đầu xe nhờ những đường dập nổi tinh tế. Bộ lazang sơn đen vát mặt thể hiện sự trẻ trung và tinh tế. Đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu LED vuốt dài về trung tâm.
KIA Rondo
Trang bị ngoại thất của các phiên bản chỉ khác biệt ở đèn xe. Bản thường trang bị đèn pha halogen dạng bóng chiếu thì bản cao cấp G ATH dùng đèn Xenon và LED chiếu sáng ban ngày rất đẹp.
 
KIA Rondo
Các trang bị khác đều giống nhau: tính năng bật pha tự động, đèn sương mù trước, gạt mưa tự động, gương chiếu hậu chỉnh/ gập điện, tích hợp báo rẽ và tay nắm cửa mạ crom sang trọng. Phần chống nóng cho xe khá tốt khi trang bị kính màu tối và dán sẵn phim cách nhiệt.

KIA Rondo

Nội thất tiện nghi cao cấp

Xe ô tô Kia 7 chỗ Rondo 2024 có cabin trẻ trung và năng động. Táp lô thiết kế theo dạng đối xứng truyền thống với nỗ lực tạo sự hài hòa giữa các mảng màu đen – nâu – đỏ. Màu bạc xuất hiện khá ít, chủ yếu làm đường viền cho các chi tiết.
KIA Rondo
Trang bị nội thất tiện nghi và hiện đại là điểm cộng của Rondo. Đầu tiên phải kể đến là tay lái 3 chấu, bọc da, tích hợp lẫy chuyển số trên vô lăng, nút bấm điều khiển.  Tay lái này có thể chỉnh 4 hướng, giúp tài xế có tư thế cầm lái thoải mái và tiện lợi nhất. Màn hình đa thông tin hiển thị các thông số khá sắc nét. Rondo cũng sở hữu gương chiếu hậu chống chói ECM hiện đại.
KIA Rondo
Thiết bị nghe – nhìn của Rondo cũng đáng chú ý: đầu đĩa DVD với màn hình cảm biến cỡ lớn 8 inch và 6 loa cho chất lượng âm thanh tốt. Màn hình còn tích hợp định vị GPS hiện đại. Rondo hỗ trợ kết nối bluetooth thoại và AUX/USB/iPod để dễ dàng nghe những bản nhạc yêu thích từ các thiết bị cầm tay. Mẫu xe này không hỗ trợ đầu đọc thẻ.
 
Kia Rondo 2022: Giá bao nhiêu? Đánh giá thông số kỹ thuật
 
Tiện nghi quan trọng thứ 2 trên xe phải kể đến là dàn điều hòa. Trang bị này cũng được Kia chăm chút: Điều hòa vận hành tự động với 2 vùng lạnh, tích hợp thêm hệ thống lọc khí bằng ion giúp chất lượng không khí trong lành hơn, các hàng ghế sau cũng sẽ dễ dàng cảm nhận sự mát lành từ các cửa gió.
Kia Rondo 2022: Giá bao nhiêu? Đánh giá thông số kỹ thuật Kia Rondo 2022: Giá bao nhiêu? Đánh giá thông số kỹ thuật
 
Tất cả các bản Rondo đều trang bị ghế ngồi bọc da cao cấp. Phần cửa sổ của bản thường (G AT và D AT) chỉ chăm chút phía ghế lái thì bản cao cấp G ATH tích hợp cho từng ghế: điều khiển một chạm, chống kẹt. Phiên bản này cũng sở hữu nhiều tính năng khá thú vị như đệm đỡ bắp chân chỉnh điện, gói nội thất, ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
 
KIA Rondo
 
Và chi tiết đắt giá cuối cùng cần nói về nội thất Rondo đó là cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic giúp không gian trong xe trở nên rộng rãi, thoáng đãng và “mở” hơn, khác biệt hoàn toàn so với các khung cửa sổ hẹp cho hàng ghế trước như nhiều xe trang bị hiện nay.

An toàn đỉnh cao

Bản Kia Rondo 2024 phổ thông (1.7D AT và 2.0G AT) được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh, phân bổ lực phanh điện tử, camera lùi, cảm biến đỗ xe ở phía sau và 2 túi khí. 2 bản này cũng có các trang bị an ninh tiên tiến như Chống sao chép chìa khóa, khóa cửa điều khiển từ xa và khóa cửa trung tâm.
KIA Rondo
 
Mẫu xe Rondo cao cấp (2.0G ATH) còn gây ấn tượng hơn với hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp, khởi động ngang dốc, cân bằng điện tử, ổn định thân xe và hỗ trợ đến 6 túi khí.
 
Tính năng an ninh cao cấp như chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, khóa cửa tự động theo tốc độ, bổ sung thêm các cảm biến phía trước đều được trang bị đầy đủ cho mẫu xe này.

Thông số kỹ thuật Kia Rondo

THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS 1.7L DAT 2.0L GMT 2.0 GAT 2.0L GATH
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions 4.525 x 1.805 x 1.610 mm
Chiều dài cơ sở /  Wheel base 2.750 mm
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance 151 mm
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius 5.500 mm
Trọng lượng / Weight Không tải / Curb 1.570 kg 1.510 kg 1.510 kg 1.510 kg
Toàn tải / Gross 2.200 kg 2.140 kg 2.140 kg 2.140 kg
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity  58 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 Chỗ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS DAT GMT G AT G ATH
Kiểu / Model Dầu, U2 1.7L / Diesel, U2 1.7L Xăng, Nu 2.0L / Gasoline, Nu 2.0L
Loại / Type 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
I4, 16 valve DOHC
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
I4, 16 valve DOHC , Dual CVVT
Dung tích xi lanh / Displacement 1685 cc 1999 cc
Công suất cực đại / Max. power 139 Hp/ 4000rpm 158Hp / 6500rpm 
Mô men xoắn cực đại /  Max. torque 340 Nm/ 1750 – 2500 rpm 194Nm / 4800rpm
Hộp số / Transmission Tự động 7 cấp ly hợp kép / 7-speed DCT Số sàn 6 cấp / 6-speed manual Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Dẫn động / Wheel drive Cầu trước / FWD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS DAT GMT G AT G ATH
Hệ thống treo / Suspension system Trước / Front Kiểu McPherson / McPherson Struts
Sau / Rear Thanh xoắn / Coupled Torsion Beam Axle
Hệ thống phanh / Brakes system Trước x Sau / Front x Rear Đĩa x Đĩa/ Disc x Disc
Cơ cấu lái / Power Steering Trợ lực điện / Motor Drive Power Steering
Lốp xe / Tires 225/45R17
Mâm xe / Wheel Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS DAT GMT G AT G ATH
Đèn pha / Head lamp Halogen Projector Halogen Projector Halogen Projector HID (Xenon)
Đèn pha tự động / Auto light control
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers      
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights  
Đèn hậu dạng Led / LED Rear Combination Lamp      
Đèn sương mù phía trước / Front fog lamps
Đèn phanh lắp trên cao / High mounted stop lamp
Gạt mưa tự động / Automatic wipers  
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack
Tay nắm và viền cửa mạ Chrome / Chrome outer door handles & belt line Cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ/ LED repeated lamp on outside mirror Trên thân xe
Gương chiếu hậu chỉnh điện / Electrically adjustable outside mirror
Gương chiếu hậu gập điện / Electrically retractable outside mirror
Kính cửa sau và kính lưng màu tối / Rear door windown tailgate glass color dark
Ốp cản trước sau thể thao / Front – rear Bumper with Silver Skid Plate  
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/SPECIFICATIONS DAT GMT G AT G ATH
Tay lái bọc da  / Leather steering wheel
Lẫy chuyển số trên vô lăng / Paddle Shifter    
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel
3 chế độ lái / Drive mode select (Comfort, Nomal, Sport)
Màn hình đa thông tin/Multi-information Display 4.2-inch TFT LCD
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone
DVD, màn hình cảm ứng 8” GPS, Bluetooth, 6 loa / DVD, 8 GPS, Bluetooth, 6 speakers
CD, Bluetooth, 6 loa / CD, Bluetooth, 6 speakers        
Kết nối AUX, USB, iPod / AUX, USB, iPod connections
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front/rear
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm của người lái / Power windows,  Auto-up & down 
Kính cửa an toàn chống kẹp tất cả các của /  Safety window All Door Người lái / Driver’s side  Người lái / Driver’s side  Người lái / Driver’s side  Người lái / Driver’s side 
Điều hòa tự động 2 vùng lạnh / Dual auto air conditioner Chỉnh tay / Manual
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air  
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear air vent
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system  
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror  
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic/ Panoramic sunroof      
Ghế da cao cấp / Leather seats
Ghế lái chỉnh điện 10  hướng / 10-way power driver seat Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Đệm đỡ bắp chân chỉnh điện / Power extendable driver seat leg cushion      
Rèm che nắng hàng ghế 2/ Rear Door Manual Curtain      
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5 / 5:5 folding 3rd row seats
Thông số kỹ thuật Kia Rondo do Kia Motors Việt Nam cung cấp có thể thay đổi mà không báo trước, vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết.

★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★

KIA HÀ NỘI

Mr Nam – Đại lý Kia Hà Nội

KIA TP. HỒ CHÍ MINH

Ms Trinh – Đại lý Kia Sài Gòn

KIA BẮC NINH

Ms Thịnh – Đại lý Kia Bắc Ninh

Đặt Hotline của bạn tại đây

Liên hệ: 0774.798.798 – Cty Xe Tốt Việt Nam

Giá xe KIA Rondo lăn bánh tại các tỉnh thành

  • Phí trước bạ (10%)
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
  • Phí đăng ký biển số 200,000
  • Phí đăng kiểm 370,000
  • Tổng cộng (VND)
Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.

Mua xe KIA Rondo trả góp

Mỗi tháng chỉ từ 0 VND
Tiền vay (VND) 0
Tiền lãi (VND) 0
0 10 20 30 40 50 60
5 10 15 20 25 30
1 năm 2 năm 3 năm 4 năm 5 năm 6 năm 7 năm 8 năm 9 năm 10 năm
* Công tụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo.