★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Lexus LS là dòng xe hạng sang cỡ lớn đến từ thương hiệu xe cao cấp Lexus trực thuộc tập đoàn Toyota. Hiện nay, Lexus LS đang có mặt tại thị trường với 2 phiên bản xe bao gồm Lexus LS 500 và LS 500h (hybrid). Đặc biệt, chiếc Lexus LS 500h vừa ra mắt đã lập tức nhận được sự chú ý của giới đại gia, doanh nhân thành đạt.
Thông số kỹ thuật của chiếc Lexus Ls 500h 2024 | |
Kiểu xe | Sedan |
Kích thước DxRxC | 5.235 x 1.900 x 1.450 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3.125mm |
Động cơ | 8GR-FXS 3.5L |
Công suất cực đại | 295 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 350Nm |
Hộp số | Multi stage HV – 10 cấp |
Vận tốc tối đa | 250km/h |
Nhiên liệu | Xăng |
Giá xe lăn bánh
Hiện nay, Lexus Ls 500h 2024 đang được bán ra với các mẫu xe gồm LS 500h – Da Semi-aniline, LS 500h – Da L-aniline và LS 500h – phiên bản đặc biệt kính Kiriko.
Tên xe | Giá niêm yết | Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội | Giá lăn bánh dự kiến tại Tp.Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh dự kiến tại các tỉnh khác |
Lexus LS 500h – Da Semi-aniline | 7.830.000.000 VNĐ | 8.909.000.000 VNĐ | 8.752.000.000 VNĐ | 8.733.000.000 VNĐ |
Lexus LS 500h – Da L-aniline | 7.960.000.000 VNĐ | 9.056.000.000 VNĐ | 8.897.000.000 VNĐ | 8.878.000.000 VNĐ |
Lexus LS – phiên bản đặc biệt kính Kiriko | 8.860.000.000 VNĐ | 10.078.000.000 VNĐ | 9.901.000.000 VNĐ | 9.882.000.000 VNĐ |
Lưu ý: Lexus LS 500h giá lăn bánh dự kiến trên chỉ mang tính chất tham khảo (chưa bao gồm các chương trình trợ giá, ưu đãi và khuyến mãi của đại lý). Để biết mức giá lăn bánh chính xác vui lòng liên hệ đại lý phân phối Lexus Việt Nam để biết thông tin tin chi tiết.
Bảng màu xe
Khi lựa chọn mua xe Lexus LS 500h khách hàng có tới 11 tùy chọn tông màu ngoại thất bao gồm:
- Xanh
- Bạc
- Ghi
- Manganese Luster
- Đen
- Đen Graphite
- Đỏ
- Đỏ Sonic
- Nâu
- Nâu Amber
- Trắng
Ngoại thất bóng bẩy và thời thượng
Xe Lexus LS 500h 2024 sở hữu ngoại hình bóng bẩy, hiện đại với kích thước tổng thể khá lớn (DxRxC) lần lượt là 5.235 x 1.900 x 1.450 (mm) và chiều dài cơ sở đạt 3.125mm.
Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt được thiết kế dạng con suốt đặc trưng của thương hiệu Lexus với những đường mạ crom bóng loáng. Lưới tản nhiệt của Lexus LS 500h dược thiết kế với những đường đan chéo tạo thành hình chữ X đẹp mắt. Chính giữa là logo hình chữ L có thể phát ra ánh sáng xanh – đây là nét đặc trưng thường thấy của các dòng xe Lexus hybrid
Tiếp đến chính là cụm đèn pha 3 bóng Led projector tự động bật tắt và điều chỉnh góc chiếu. Dải đèn ban ngày và đèn pha được đều ứng dụng công nghệ đèn LED tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ.
Những mẫu xe sang khác thường chọn cho mình phong cách thiết kế với đường nét gân dập nổi thì Lexus LS 500h lại được thiết kế với phần thân xe mềm mại. Đi kèm đó chính là bộ lazang được 20 inch giúp cho diện mạo của chiếc xe trở nên cá tính và đậm chất thể thao hơn.
Gương chiếu hậu của chiếc xe ô tô Lexus LS 500h tích hợp đèn báo rẽ được trang bị tính năng chỉnh điện, tự động gập khi lùi, chống chói, sấy gương và nhớ vị trí.
Phần đuôi xe được thiết kế với những đường nét góc cạnh, dứt khoát, tạo nên nét cứng cáp hơn trông thấy. Cụm đèn hậu phía sau được ghép từ nhiều dãy đèn LED hình chữ “L” xếp chồng lên nhau vô cùng đẹp mắt.
Nội thất sang trọng và đẳng cấp.
Bước vào bên trong khoang cabin, bạn sẽ cảm nhận được sự rộng rãi và thoải mái nhờ chiều dài cơ sở có kích thước lên tới 3125mm. Tạo sự thoải mái và thư giãn nhất cho hành khách khi ngồi trên xe. Xe Lexus LS 500h 2024 được ví như một thiên đường di động với đầy đủ tính năng và tiện ích hiện đại nhất.
Khu vực taplo được thiết kế vô cùng tỉ mỉ, tinh tế với những vật liệu ốp gỗ và bọc da cao cấp. Ở vị trí trung tâm bảng taplo là chiếc màn hình giải trí cỡ lớn có kích thước 12,3 inch. Bảng taplo và khu vực cửa gió điều hòa được kết hợp vô cùng tinh tế với nhau được lấy cảm hứng từ cây đàn Koto huyền thoại.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Vô lăng của chiếc Lexus LS 500h 2024 được thiết kế dạng 3 chấu bọc da và kết hợp ốp gỗ cao cấp có chức năng sưởi. Trên vô lăng tích hợp đầy đủ các nút hỗ trợ như chỉnh âm lượng, ra lệnh giọng nói,… Cụm đồng hồ Optitron hiển thị các thông số phía sau được thiết kế sắc sảo, gọn gàng và tinh tế hơn với hiệu ứng ánh sáng như pha lê.
Toàn bộ ghế ngồi trên chiếc Lexus LS 500h 2024 đều được bọc bằng 2 loại da cao cấp L – Aniline và semi L – Aniline, tạo nên sự sang trọng cho không gian nội thất phía trong xe. Hàng ghế trước của Lexus LS 500h có thể chỉnh điện 28 hướng và được trang bị tính năng sưởi ấm, làm mát, massage và nhớ 3 vị trí.
Hàng ghế phía sau của mẫu xe này Lexus LS 500h khá rộng rãi và thoải mái. Sử dụng ghế Ottoman có tùy chỉnh ngả đệm lưng ghế. Xe còn được trang bị 3 tựa đầu và bệ tỳ tay ở giữa có thể hạ xuống tùy ý. Đặc biệt, ghế ngồi được trang bị chức năng massage mang đến cảm giác thoải mái, thư thái cho người ngồi trong xe.
Khoang hành lý vừa vặn thích hợp cho những chuyến du lịch hoặc công tác ngắn ngày. Dung tích khoang chứa đồ của chiếc Lexus LS 500h đạt 440L. Đặc biệt, xe còn có chức năng mở cốp không chạm tiện ích khi không rảnh tay.
Tiện ích nổi bật
Lexus LS 500h 2024 trang bị nhiều công nghệ tiện ích mới nhất khiến khách hàng không thể rời mắt. Đầu tiên phải kể đến hệ thống điều hòa 4 vùng độc lập có chức năng làm mát sâu, hệ thống lọc không khí Nano chất lượng giúp không gian trong xe trở nên nên trong lành hơn. Ngoài ra, xe còn được trang bị các tính năng tiện ích cao cấp khác bao gồm:
- Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch
- Giao diện điều khiển cảm ứng với bàn viết tay
- Đầu CD/DVD
- Radio, cổng USB, hỗ trợ MP3
- Hệ thống đàm thoại rảnh tay – Bluetooth
- Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam
- Trang bị kết nối đa phương tiện và giải trí
- Dàn âm thanh Mark Levinson 23 loa
- Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ, vận hành khỏe khoắn và êm ái
Xe Lexus LS 500h sử dụng truyền động Hybrid xăng điện 8GR-FXS 3.5L đạt 295 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 350Nm. Toàn bộ sức mạnh truyền động xuống hệ thống dẫn động cầu sau thông qua hộp số Multi stage HV-10 cấp. Với khối động cơ mạnh mẽ, LS 500h có thể dễ dàng tăng tốc từ 0-100km/h chỉ với 5,4s, đạt tốc độ tối đa 250km/h. Ngang ngửa với đối thủ của mình là chiếc Mercedes S450L Luxury.
Xe còn được trang bị hệ thống treo khí tự động giúp cho việc di chuyển qua các cung đường gồ ghề một cách dễ dàng nhất. Lexus LS 500h còn được đầu tư kỹ lưỡng với 6 chế độ lái hiện đại gồm: Eco, Comf, Nml, Sport, Sport+, Customize. Phần lốp xe khá mỏng sẽ giúp người điều khiển có được những trải nghiệm tốt nhất về tốc độ. Với tay lái trợ lực điện sẽ giúp việc đánh lái rất nhẹ nhàng và linh hoạt.
Hệ thống an toàn tiên tiến
Để đảm bảo an toàn cho hành khách ngồi trên xe, Lexus LS 500h – phiên bản cao cấp nhất của Lexus được trang bị các tính năng an toàn hiện đại nhất bao gồm:
- Hệ thống 12 túi khí
- Lốp run-flat
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ lực phanh BA
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ ổn định thân xe
- Kiểm soát lực bám đường
- Cảnh bảo điểm mù
- Hỗ trợ khởi động ngang dốc
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảm biến khoảng cách phía trước và sau
- Hỗ trợ đỗ xe
- Camera 360
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
So sánh nhanh với các mẫu xe cùng phân khúc
Trên thị trường phân khúc ô tô hạng sang hiện nay, Lexus LS 500h đang phải cạnh tranh khốc liệt với những đối thủ năng ký và danh tiếng như BMW 740i, xe Audi A8L hay Mercedes S450,… Tuy nhiên, chiếc Lexus LS 500h đã đạt được sự hoàn hảo, vươn tầm so với các đối thủ cùng phân khúc.
Từ ngôn ngữ thiết kế nội, ngoại thất, đến tiện nghi và động cơ vận hành, các tính năng an toàn cũng được nâng cấp đáng kể. Phải thừa nhận rằng, chiếc Lexus LS 500h đang thực sự làm hài lòng người mê xe sang với những giá cải tiến vô cùng đáng giá.
Kết luận
Thương hiệu xe Lexus đã có một sự lột xác hoàn hảo về nhiều khía cạnh trong phiên bản xe Lexus LS 500h 2024. Phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau như doanh nhân trẻ thành đạt, người có nhu cầu sử dụng phục vụ công việc và gia đình.
Thông số kỹ thuật Lexus LS 500h 2024
Kích thước tổng thể | 5235 x 1900 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước) | 1630 mm |
Chiều rộng cơ sở (Sau) | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 169 mm |
Dung tích khoang hành lý | 440 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 82 L |
Trọng lượng không tải | 2295 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2725 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
Mã động cơ | 8GR-FXS |
Loại | V6, D4-S |
Dung tích | 3456 cm3 |
Công suất cực đại | 295/5800 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 350/5100 Nm/rpm |
Mô tơ điện | |
Loại | 2NM |
Công suất | 177 |
Mô-men xoắn | 300 |
Tổng công suất | 354 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Không có |
Hộp số | Multi stage HV |
Hệ thống truyền động | RWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ Sport/Sport +/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 6.3 L/100km |
Trong đô thị | 7.9 L/100km |
Kết hợp | 6.7 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Khí nén |
Sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 18″ |
Sau | Đĩa 17″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe & Lốp xe | |
Kích thước | 245/45R20 |
Lốp run-flat | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu/ | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn sương mù | LED |
Hệ thống gạt mưa | |
Tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Kick |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả (Kép) | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Semi-aniline | Có |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Ghế Ottoman | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Sưởi ghế | Có |
Làm mát ghế | Có |
Mat-xa | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số/ | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Có |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Display | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
M/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau | |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Rèm che nắng cửa sau (Chỉnh điện) | Có |
Rèm che nắng kính sau (Chỉnh điện) | Không có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Phanh đỗ (Điện tử) | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera 360 | Có |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí đầu gối cho người lái | Có |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên phía trước | Có |
Túi khí bên phía sau | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đệm phía sau | Có |
Móc ghế trẻ em | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Tham khảo:
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Lexus LS 500h lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)