★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Từ năm 2015 cho đến năm 2019, Mazda 3 luôn là một cái tên không thể thiếu trong Top 10 xe bán chạy nhất Việt Nam và nắm chắc vị trí số 1 phân khúc. Điều này cho thấy sức hút của mẫu sedan Nhật Bản ở thị trường trong nước.
Năm 2019, Mazda 3 thế hệ mới chính thức mở bán với thiết kế ấn tượng, nội thất cao cấp cùng nhiều công nghệ hiện đại hơn so với thế hệ trước và các đối thủ. Những tưởng loạt cải tiến này sẽ giúp Mazda 3 củng cố vị thế.
Tuy nhiên, ngay khi bước sang năm 2020 cho đến nay, Mazda 3 không còn giữ vững được phong độ khi bị “out” khỏi Top 10 và liên tục bị bị KIA K3 (hay còn gọi KIA Cerato) đè bẹp. Có lẽ, việc điều chỉnh giá bán tăng, cộng thêm sự bùng nổ của xe SUV trong cùng tầm giá khiến doanh số của mẫu xe này sụt giảm đáng kể.
Nhìn chung, Mazda 3 thực sự vẫn là một lựa chọn sedan hạng C sáng giá trong phân khúc. Hãy cùng WIN AUTO đánh giá xe Mazda 3 2024 mới nhất hiện nay để có cái nhìn tổng quan hơn trước khi quyết định “xuống tiền”.
Thông số cơ bản xe Mazda 3 2019 – 2024 | ||
Thông số kỹ thuật | Phiên bản 1.5L (Sedan/ Hatchback) | Phiên bản 2.0L (Sedan/ Hatchback) |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Động cơ | xăng Skyactiv, 1496cc, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC | xăng Skyactiv, 1998cc, 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC |
Công suất | 110Hp/ 6000rpm | 153Hp/ 6000rpm |
Momen xoắn | 146Nm/ 4000rpm | 200Nm/ 4000rpm |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Tiêu hao nhiên liệu | 6L/100km | 6,5L/100km |
Tự trọng | 1310kg | 1340kg |
Bánh xe | 205/60 R16 | 215/45 R18 |
Kích thước DRC (mm) | – Sedan: 4660 x 1795 x 1450 (mm) | – Sedan: 4660 x 1795 x 1450 (mm) |
– Sport: 4465 x 1795 x 1445 (mm) | – Sport: 4465 x 1795 x 1445 (mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2720 | 2720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | 135 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,4 | 5,4 |
Dung tích bình xăng | 51L | 51L |
Xe Mazda 3 giá bao nhiêu? Khuyến mãi
Bảng giá xe Mazda 3 mới nhất, ĐVT: triệu đồng | |||||
Tên xe | Phiên bản | Giá n/y | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Mazda3 Sedan | Mazda3 1.5L Deluxe | 579 | 659 | 670 | 640 |
Mazda3 1.5L Luxury | 624 | 708 | 721 | 689 | |
Mazda3 1.5L Premium | 699 | 791 | 805 | 772 | |
Mazda3 1.5L Signature | 739 | 835 | 850 | 816 | |
Mazda3 Sport | Mazda3 Sport 1.5L Luxury | 639 | 725 | 738 | 706 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium | 699 | 791 | 805 | 772 |
Ghi chú: Giá xe Mazda Mazda3 lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại giảm giá. Liên hệ với Hotline đại lý Mazda gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
Kể từ khi bước sang thế hệ hoàn toàn mới năm 2019, Mazda 3 không còn nắm giữ lợi thế giá bán hấp dẫn trong phân khúc sedan hạng C tại thị trường Việt Nam.
Theo đó, giá xe thuộc top cao hàng đầu phân khúc hiện nay khi so sánh với các đối thủ như: KIA K3 (giá từ 559 – 689 triệu đồng), Honda Civic (giá từ 730 – 870 triệu đồng), Xe Toyota Corolla Altis (giá từ 733 – 763 triệu đồng), Hyundai Elantra (giá từ 580 – 769 triệu đồng)…
Thậm chí, giá xe còn tiệm cận xe hạng D như KIA K5 (giá từ 869 triệu đồng).
Cuộc chiến sedan hạng C năm nay sẽ trở nên khốc liệt hơn khi Civic đã bổ sung thế hệ mới giá rẻ hơn và theo sau sẽ là Corolla Altis cùng Elantra. Đó là chưa kể đến các mẫu xe Trung Quốc giá vô cùng hấp dẫn vừa gia nhập thị trường như: MG 5 hay BAIC Beijing U5 Plus.
Xe Mazda 3 có mấy màu?
Khách hàng có 05 lựa chọn màu sắc ngoại thất gồm: Đỏ, Trắng, Xám, Xanh dương và Đen.
Màu đỏ | Màu trắng |
Màu xám | Màu xanh dương |
Màu đen |
Ngoại thất xe Mazda 3 2024: Thanh thoát, sang trọng đầy cuốn hút
Mazda Mazda3 2024 đã có cuộc lột xác đầy ngoạn mục, mang tính đột phá so với người tiền nhiệm. Nhờ việc ứng dụng ngôn ngữ thiết kế KODO, Mazda 3 sở hữu thiết kế ngoại hình sang trọng, trẻ trung và cuốn hút nhằm khẳng định “chất” riêng của chủ nhân.
Đầu xe
Thật khó để rời mắt khỏi “gương mặt” Mazda 3 2024. Ấn tượng đầu tiên chính là phần lưới tản nhiệt đen cỡ lớn đi kèm khung viền crom sáng bóng, sang trọng và liền mạch với cặp đèn pha LED sắc sảo, vuốt ngược về sau. Hai dải đèn chạy ban ngày được tích hợp trên cản trước, tương tự người anh em Mazda CX-5.
Ở 2 bản cao cấp Premium, cụm đèn trước được tích hợp đầy đủ các tính năng tự động bật/tắt, cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu khi đánh lái và điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa.
Thân xe
Ở thế hệ mới, thân xe Mazda 3 2024 thuôn dài và cho hiệu ứng ánh sáng tốt hơn. Không còn những đường gân guốc, sắc cạnh thường thấy mà thay vào đó, Mazda 3 2024 sử dụng những đường nét tạo khối mềm mại nhưng dứt khoát, đầy uyển chuyển.
Trang bị ở đây sẽ có gương chiếu hậu chỉnh gập điện tiêu chuẩn và tích hợp chống chói tự động và nhớ vị trí (trừ bản Deluxe); mâm xe 16 inch dành cho bản 1.5L và 18 inch cho bản 2.0L.
Đuôi xe
Nhìn từ phía sau, đuôi xe Mazda 3 2024 mang phong cách thể thao hơn. Điểm nhấn nằm ở cặp đèn hậu LED mảnh có tạo hình khiến nhiều người liên tưởng đến siêu xe của Ý – Ferrari. Cánh gió trên nắp cốp. Hệ thống ống xả bố trí hai bên cân đối.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Nội thất xe Mazda 3 2024: Hiện đại, cao cấp
Dù được thiết kế theo phong cách tối giản “Less is more” nhưng khoang cabin của xe sedan Mazda3 2024 vẫn toát lên vẻ sang trọng, hiện đại với loạt vật liệu cao cấp. Điều này giúp đưa mẫu xe hạng C đến từ Nhật Bản lên một tầm cao mới.
Khoang lái
Nhà sản xuất Nhật đã tiến hành loại bỏ nhiều chi tiết rườm rà để mang đến một không gian mới, thoáng đãng, thoải mái nhất cho người dùng. Ngoài ra, với định hướng xoay quanh người lái nên màn hình trung tâm của Mazda 3 2024 đã được xoay hẳn về phía người lái.
Trong khi đó, màn hình nhỏ hiển thị điều hoà và cửa gió điều hòa được đặt gọn gàng, khéo léo ngay dưới bảng táp-lô tạo phong cách riêng khá ấn tượng.
Trước mặt lái xe là vô-lăng 3 chấu tích hợp các nút điều khiển chức năng và lẫy chuyển số (trừ bản Deluxe), nhấn nhá bằng các chi tiết sáng màu. Tiếp đến là cụm đồng hồ kết hợp giữa đồng hồ cơ và màn hình đa thông tin điện tử.
Khoang hành khách, hành lý
Hệ thống ghế ngồi bọc da (trừ bản Deluxe) cao cấp với bề mặt mềm mại, dễ chịu. Trong đó, ghế lái chỉnh điện được tích hợp chức năng nhớ 2 vị trí. Một điểm trừ nho nhỏ nữa là ghế phụ trên Mazda 3 2024 vẫn chỉnh cơ khá bất tiện.
Ở bản sedan, chiều dài tổng thể và chiều dài cơ sở đều nhỉnh hơn thế hệ cũ nhưng không gian hàng ghế thứ 2 tương đối rộng rãi. Tuy nhiên, những hành khách cao to sẽ có chút không thoải mái. Điều này đến từ thiết kế mui xe thuôn dài buộc người dùng phải đánh đổi không gian ở đây.
Về khoang chứa đồ, dung tích 450L trên bản sedan được đánh giá là khiêm tốn đối với một mẫu xe hạng C.
Tiện nghi xe Mazda 3 2024
Đối với bản “full” xe ô tô Mazda Mazda3 Premium, hệ thống giải trí sẽ đi kèm đầu đĩa DVD, màn hình cảm ứng trung tâm 8,8 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, AUX/USB/Bluetooth cùng dàn âm thanh 8 loa cao cấp.
Bên cạnh đó là các tiện ích nổi bật khác như: vô lăng đa chức năng tích hợp lẫy chuyển số, màn hình hiển thị tốc độ HUD, phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh, khởi động nút bấm, điều khiển hành trình Cruise Control, điều hòa tự động với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời.
An toàn hàng đầu
An toàn được đánh giá là một trong những điểm “đáng đồng tiền bát gạo” nhất của Mazda 3 2024. Điểm nhấn ở đây phải kể đến gói hỗ trợ an toàn chủ động I-Activsense tân tiến bậc nhất phân khúc xe hạng C trên các bản cao cấp 1.5 và 2.0 Premium:
- Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
- Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
- Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Cảnh báo chệch làn LDW
- Hỗ trợ giữ làn LAS
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
Ngoài ra, xe vẫn sẵn có các tính năng an toàn cơ bản tiêu chuẩn có trên tất cả các phiên bản như: 7 túi khí, phanh ABS/BA/EBD, phanh khẩn cấp ES, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo chống trượt, camera lùi.
Riêng 2 bản Luxury được trang bị cảm biến cảnh báo va chạm sau, trong khi 2 bản cao cấp Premium có thêm cả cảm biến cảnh báo va chạm phía trước. Tất nhiên, bản Deluxe sẽ thiếu 2 trang bị trên và cả gói I-Activsense.
Được biết, Honda Civic thế hệ hoàn toàn mới vừa ra mắt đã ngay lập tức bổ sung gói Honda Sensing để cạnh tranh sòng phẳng với Mazda 3 trong cuộc chiến công nghệ an toàn.
Động cơ
Ở cả 2 biến thể sedan và Sport, Mazda 3 2024 đều cung cấp cho khách hàng 02 lựa chọn động cơ gồm:
- Động cơ Skyactiv-G 1.5L: 110 mã lực/146 Nm.
- Động cơ Skyactiv-G 2.0L: 153 mã lực/200 Nm
Tất cả đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp có trọng lượng nhẹ, thời gian chuyển số nhanh và tiết kiệm nhiên liệu. Hệ dẫn động cầu trước. Tất nhiên, không thể thiếu các tính năng hỗ trợ lái xe như: Chế độ lái thể thao Sport Mode, kiểm soát gia tốc GVC và GVC Plus. Riêng tính năng dừng khởi động động cơ i-Stop chỉ có trên bản 2.0L.
Vận hành
Do phần mui xe ở thế hệ mới thuôn dài hơn nên tầm quan sát khi ngồi vào vị trí lái không thực sự thông thoáng. Hơn nữa, thiết kế trụ A vẫn tương đối lớn khiến tầm quan sát có phần hạn chế – một trong những điểm trừ nho nhỏ của Mazda 3 2024.
Nhờ hệ thống trợ lực lái điện nên Mazda 3 2024 có phần vô-lăng khá nhẹ nhàng, dễ dàng cho cả phụ nữ cầm lái khi chạy phố và đủ siết chặt khi chạy cao tốc. Ngoài ra, độ phản hồi từ mặt đường đến vô-lăng được đánh giá tốt.
Ở bản sedan, sức mạnh của động cơ 1.5 và 2.0 trên Mazda 3 2024 chưa thực sự ấn tượng để qua mặt các đối thủ. Dẫu vậy, xe vẫn phục vụ tốt cho các hành trình di chuyển nội đô thông thường một cách êm ái và nhẹ nhàng.
Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Sedan Mazda 3 2024
Phiên bản | Mazda3 1.5L Deluxe | Mazda3 1.5L Luxury | Mazda3 1.5L Premium | Mazda3 1.5L Signature |
Trong đô thị | 9,35 L/100KM | 9,35 L/100KM | 10,09 L/100KM | – |
Ngoài đô thị | 5,32 L/100KM | 5,32 L/100KM | 5,38 L/100KM | – |
Kết hợp | 6,8 L/100KM | 6,8 L/100KM | 7,12 L/100KM | – |
Ưu nhược điểm xe Mazda 3 2024
Ưu và nhược điểm | Mazda 3 |
Ưu điểm |
|
Nhược điểm |
|
Đánh giá chung
Nhìn chung, Mazda 3 sedan 2024 là mẫu sedan hạng C đáng cân nhắc dành cho những khách hàng đề cao ngoại hình, trang bị tiện ích và an toàn, khả năng vận hành ổn định đồng thời tiết kiệm nhiên liệu. Nếu trải nghiệm sức mạnh với một phong cách lái thể thao khác biệt, có lẽ Mazda 3 chưa phải là lựa chọn phù hợp.
Thông số kỹ thuật xe Mazda Mazda3 2019-2024
Phiên bản | Mazda3 1.5L Deluxe | Mazda3 1.5L Luxury | Mazda3 1.5L Premium | Mazda3 1.5L Signature |
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG | ||||
Kích thước tổng thể | 4660 x 1795 x 1440 | |||
Chiều dài cơ sở | 2725 | |||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 145 | |||
Khối lượng không tải | 1330 | |||
Khối lượng toàn tải | 1780 | |||
Thể tích khoang hành lý | 450 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 | |||
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | ||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp / Direct injection | |||
Dung tích xi lanh | 1496 | |||
Công suất tối đa | 110/6000 | |||
Mô men xoắn cực đại | 146/3500 | |||
Hộp số | 6AT | |||
Chế độ thể thao | Có | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | Có | |||
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Không | |||
KHUNG GẦM | ||||
Hệ thống treo trước | Loại McPherson / McPherson Strut | Độc lập McPherson / McPherson Strut | ||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam | ||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / Front Wheel Drive | Cầu trước / Front Wheel Drive | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa Thông Gió / Ventilated disc | Đĩa / disc | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc / Solid disc | Đĩa / disc | ||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / EPAS | Trợ lực điện / EPAS | ||
Kích thước lốp xe | 205/60 R16 | 215/45 R18 | ||
Đường kính mâm xe | 16″ | 18″ | ||
NGOẠI THẤT | LED | LED | ||
Đèn chiếu gần | LED | LED | ||
Đèn chiếu xa | Có | Có | ||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | ||
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có | Có | ||
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | Có | ||
Chức năng gạt mưa tự động | Có | Có | ||
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | ||
Ống xả kép | Không | Không | ||
NỘI THẤT | ||||
Chất liệu nội thất (Da) | Không | Có | Có | Da màu đen |
Ghế lái điều chỉnh điện | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Không | Có | Có | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không | Không | Không | Không |
DVD player | Không | Không | Không | Không |
Màn hình cảm ứng | Không | Không | Không | Không |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 8 loa cao cấp / 8 Speakers | 8 loa cao cấp / 8 Speakers | 8 loa cao cấp / 8 Speakers | 8 loa cao cấp / 8 Speakers |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Không | Không | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Không | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Không | Không | Không | Không |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có | Có | Có |
AN TOÀN | ||||
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Camera 360 |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Không | Có | Có |
Camera quan sát 360 độ | Không | Không | Không | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có | Có | Có | – |
I-ACTIVSENSE | ||||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không trang bị | Có | Có | |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Có | Có | ||
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | Không | ||
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có | Có | ||
Cảnh báo chệch làn LDW | Có | Có | ||
Hỗ trợ giữ làn LAS | Có | Có | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | Không | ||
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Có | SBS | SBS- R | SBS- RC | ||
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Có | Có | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Không | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có | Có |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Tham khảo:
- Giá xe Mazda 2 Sedan: https://www.winauto.vn/oto/mazda-2/
- Giá xe Mazda CX3: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-3/
- Giá xe Mazda CX30: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-30/
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Mazda3 lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)