★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Mazda CX-30 là một cái tên mới trong phân khúc SUV đô thị. Tuy mang thiết kế bắt mắt cùng tiện nghi hiện đại, nhưng giá niêm yết ở tầm cao là một yếu tố cản trở quyết định mua xe của khách Việt.
Không chỉ Mazda CX-3, thương hiệu Nhật còn có thêm CX-30 để lấp đầy phân khúc SUV cỡ B. Theo đó, vào tháng 4 năm 2021, Mazda CX-30 chính thức chào sân thị trường Việt Nam. Mẫu xe này được định vị trở thành đối thủ của Peugeot 2008, Toyota Corolla Cross đang khá nổi trong phân khúc SUV đô thị ở nước ta. Trong khi CX-3 có mức giá hấp dẫn nhất, thì CX-30 được định vị cao hơn.
Được biết, Mazda CX-30 đang nhận được những đánh giá cao từ chuyên gia quốc tế nhờ trang bị nền tảng công nghệ cao cấp và tiện ích hiện đại đáp ứng đủ nhu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, giá cao có lẽ sẽ khiến Mazda CX-30 khó cạnh tranh với Kia Seltos. Mặt khác, mức giá này sẽ đặt Mazda CX-30 lên cán cân so sánh với Toyota Corolla Cross, một đối thủ trong tầm giá tương tự.
Thông số | Mazda CX-30 2021-2024 |
Số chỗ | 5 |
Kích thước tổng thể(mm) | 4.395 x 1.795 x 1.540 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.655 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 175 |
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0L |
Công suất tối đa (HP/ rpm) | 153 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 200 |
Hộp số | 6AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Mâm xe | 18 inch |
Xe Mazda CX30 giá bao nhiêu?
Mazda CX-30 2024 phân phối tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Theo đó, giá xe và giá lăn bánh của từng phiên bản cụ thể như sau:
Bảng giá xe Mazda CX-30 mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá n/y | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Mazda CX30 2.0L Luxury | 699 | 791 | 805 | 772 |
Mazda CX30 2.0L Premium | 749 | 846 | 861 | 827 |
Ghi chú: Giá xe Mazda CX30 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi.Vui lòng liên hệ đại lý Mazda gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Màu sắc xe Mazda CX30 2024
Khách hàng chọn mua các phiên bản Mazda CX-30 2024 sẽ chỉ có 3 lựa chọn màu sắc ngoại thất bao gồm Soul Red Crystal Metallic, Snowflake White Pearl Mica, Deep Crystal Blue.
| ||
| ||
Ngoại thất xe Mazda CX30 2024
Mazda CX-30 2024 tiếp tục sở hữu phong cách thiết kế theo triết lý Less is more của thương hiệu Nhật. Những đường nét đơn giản nhưng đầy tinh tế kết hợp với hiệu ứng chuyển động giúp tạo sức hút cho chiếc SUV đô thị.
Kích thước tổng thể của xe với dài x rộng x cao lần lượt là 4.395 x 1.795 x 1.540 mm và 2.655 mm chiều dài cơ sở.
Đầu xe
Nổi bật ở đầu xe là cụm tản nhiệt kích thước tương đối lớn với tạo hình vân sóng đen bóng. Viền xung quanh là chất liệu crom hình cánh chim liên kết với cụm đèn trước.
Theo đó, hệ thống chiếu sáng trên xe được trang bị công nghệ full LED đi cùng khả năng tự động bật tắt và cân bằng góc chiếu. Tạo hình cho cụm đèn đầu xe khá sắc sảo với thiết kế kéo dài ra phía thân xe.
Bên dưới là cản trước được ốp nhựa đen, mang đến cái nhìn nam tính và khỏe khoắn cho xe. Tuy nhiên, diện tích ốp nhựa khá lớn phần nào làm giảm nét thanh lịch ở đầu xe Mazda CX-30 2024.
Thân xe
Đi về phía thân xe, Mazda CX-30 2024 mang đến nét ấn tượng nhờ sự cao ráo và các đường nét khỏe khoắn nhờ ốp nhựa viền hông xe cũng như phần vòm bánh xe. Bộ mâm trên xe là loại hợp kim 5 chấu kép có kích thước 18 inch.
Cặp gương chiếu hậu hai bên được đặt tách biệt ở thân xe, mang đến tầm nhìn thoáng hơn cho người lái. Tính năng trang bị cho gương là khả năng chỉnh gập điện, tích hợp báo rẽ hiện đại. Cả gương và tay nắm cửa đều được sơn cùng màu thân xe, tạo sự đồng nhất trong thiết kế phần thân.
Đuôi xe
Phía đuôi đơn giản và đẹp mắt được đánh giá cao. Cụm đèn hậu công nghệ LED cao cấp đi cùng tạo hình mắt chim ưng ôm lấy hông xe, khá sắc sảo và thu hút.
Cản sau được sơn đen đặt ngang kết hợp ống xả đối xứng 2 bên tạo cảm giác thể thao và mạnh mẽ ở sau xe.
Nội thất xe Mazda CX-30 2024
Mazda CX-30 mang nhiều đường nét tương đồng với không gian nội thất trên chiếc sedan ăn khách Mazda 3. Cabin được tối giản thiết kế nhưng vẫn toát lên dáng vẻ cao cấp nhờ sử dụng chất liệu và vật liệu cao cấp.
Khoang lái
Da và nhựa mềm là 2 vật liệu chính được sử dụng trên nội thất Mazda CX-30 2024. Theo đó, vô lăng được bọc da 3 chấu đi cùng phần đáy được vát và ốp kim loại. Hai bên bố trí các phím điều khiển chức năng tiện nghi, hỗ trợ tài xế. Phía sau là cụm đồng hồ tốc độ dạng 3 khoang, ở hiển thị dạng cơ và màn hình LCD 7 inch.
Khu vực táp lô được tinh giản thiết kế nhưng vẫn đầy cao cấp với mảng da lớn nối từ cụm đồng hồ thông tin kéo dài đến khu vực ghế phụ. Trung tâm là màn hình cảm ứng giải trí kích thước 8.8 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ngoài ra, tầm nhìn trên Mazda CX-30 2024 được đánh giá khá tốt, mang đến cảm giác thoáng đãng hơn và tầm nhìn lái tốt cho người lái.
Ghế ngồi
Toàn bộ ghế ngồi trên 2 phiên bản Mazda CX30 2024 đều được bọc da màu nâu sang trọng. Trong đó, ghế lái sở hữu tính năng chỉnh điện tiện nghi và nhớ 2 vị trí.
Hàng ghế phía sau sở hữu đầy đủ tựa đầu cho 3 vị trí cũng như bệ tỳ tay trung tâm tích hợp đựng cốc, mang đến trải nghiệm thoải mái cho hành khách.
Không gian ngồi ở đây cũng được đánh giá đủ dùng nhờ khoảng để chân và độ ngả lưng ghế phù hợp với người dùng Việt. Phần đệm ghế trên xe được xử lý mang đến sự mềm mại và êm ái cho hành khách trên hành trình dài.
Tiện nghi
Các trang bị tiện nghi khác trên Mazda CX30 2024 có thể kể đến như màn hình hiển thị tốc độ HUD, gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, hệ thống âm thanh 8 loa, hệ thống điều hòa tự động.
An toàn
Phiên bản Premium của Mazda CX-30 2024 được trang bị gói an toàn cao cấp i-Activsense với loạt tính năng như Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái, Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa, Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, Cảnh báo chệch làn, Hỗ trợ giữ làn, Hỗ trợ phanh thông minh, Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar, Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung.
Ngoài các tính năng trên, cả 2 bản Mazda CX-30 2024 đều trang bị những công nghệ an toàn khác như:
- Hệ thống phanh ABS/EBD/EBA
- Cảnh báo phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo chống trượt
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Mã hóa chống sao chép chìa khóa
- Cảnh báo chống trộm
- Camera lùi
- Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau+trước
- 7 túi khí
Động cơ
Cả hai phiên bản của Mazda CX-30 2024 đều sở hữu động cơ SkyActiv-G 2.0 hút khí tự nhiên kết hợp hộp số tự động 6 cấp và dẫn động cầu trước. Trang bị này giúp CX-30 có công suất 153 mã lực và 200 Nm mô men xoắn.
Vận hành
Cỗ máy trên giúp Mazda CX-30 có sức mạnh vận hành hấp dẫn nhất phân khúc, đồng thời có khả năng di chuyển ổn định với những trang bị đi kèm. Theo đó, chiếc SUV đô thị sở hữu hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao giúp xe có độ ổn định chủ động khi vào cua ở tốc độ cao hay chỉ là một cú đánh lái.
Vô lăng xe cũng có độ phản hồi nhạy và chính xác mang đến trải nghiệm lái thú vị cho chủ xe Mazda CX-30 2024.
Đối thủ của Mazda CX-30 2024
Mazda CX-30 2024 gia nhập thị trường Việt và là đối thủ của những tên tuổi lớn vốn đã có vị trí trong lòng người tiêu dùng. Điểm nhấn của mẫu xe này là thiết kế trẻ trung, độ hoàn thiện cao ở khoang nội thất và nhiều tiện nghi, an toàn khi cạnh tranh với các đối thủ.
Theo đó, giá xe của các đối thủ như sau:
Ưu nhược điểm
Ưu và nhược điểm | Mazda CX-30 2024 |
Ưu điểm |
|
Nhược điểm |
|
Tổng quát
Mazda CX-30 2024 vẫn được đánh giá cao về diện mạo sang trọng, bắt mắt và tinh tế tương tự như các dòng xe cùng nhà. Tuy nhiên, người tiêu dùng sẽ phải cân nhắc khi chọn lựa Mazda CX-30 và các đối thủ cùng phân khúc khi mẫu xe này đang có giá khá cao.
Thông số kỹ thuật Mazda CX-30 2021-2024
Phiên bản | Mazda CX30 2.0 Luxury | Mazda CX30 2.0 Premium |
KÍCH THƯỚC – KHỐI LƯỢNG | ||
Kích thước tổng thể | 4,395 x 1,795 x 1,540 | 4,395 x 1,795 x 1,540 |
Chiều dài cơ sở | 2,655 | 2,655 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.3 | 5.3 |
Khoảng sáng gầm xe | 175 | 175 |
Khối lượng không tải | 1,441 | 1,452 |
Khối lượng toàn tải | 1,936 | 1,936 |
Thể tích khoang hành lý | 430 – 1,460 | 430 – 1,406 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 51 | 51 |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | ||
Loại động cơ | SkyActiv-G 2.0 | SkyActiv-G 2.0 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ Direct injection | Phun xăng trực tiếp/ Direct injection |
Dung tích xi lanh | 1,998 | 1,998 |
Công suất tối đa | 153/6,000 | 153/6,000 |
Mô men xoắn cực đại | 200/4,000 | 200/4,000 |
Hộp số | 6AT + Chế độ lái thể thao | 6AT + Chế độ lái thể thao |
Chế độ thể thao | | |
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) | GVC Plus | GVC Plus |
Hệ thống ngừng/khởi động thông minh | Có | Có |
KHUNG GẦM | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng / McPherson Strut with stabilizer bar | Độc lập McPherson với thanh cân bằng / McPherson Strut with stabilizer bar |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn / Torsion beam | Thanh xoắn / Torsion beam |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD |
Hệ thống phanh trước | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc | Đĩa tản nhiệt / Ventilated disc |
Hệ thống phanh sau | Đĩa / Solid disc | Đĩa / Solid disc |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện / Electric power assisted steering | Trợ lực điện / Electric power assisted steering |
Kích thước lốp xe | 215/55 R18 | 215/55 R18 |
Đường kính mâm xe | 18 Inch | 18 Inch |
NGOẠI THẤT | ||
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn trước tự động Bật/Tắt | Có | Có |
Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện | Có | Có |
Chức năng gạt mưa tự động | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | LED | LED |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Ống xả kép | – | – |
NỘI THẤT | ||
Chất liệu nội thất (Da) | Chất liệu Da | Chất liệu Da |
Ghế lái điều chỉnh điện | Có | Có |
Ghế lái có nhớ vị trí | Có | Có |
Ghế phụ điều chỉnh điện | Không | Không |
DVD player | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | Không | Không |
Kết nối AUX, USB, bluetooth | Có | Có |
Số loa | 8 loa | 8 loa |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có |
Điều hòa tự động | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | Có | Có |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Không | Không |
Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau | Không | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có |
Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB | Có | Có |
Hàng ghế thứ hai gập theo tỉ lệ 60:40 | Có | Có |
AN TOÀN | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có |
Camera quan sát 360 độ | – | – |
Cảnh báo thắt dây an toàn | – | – |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM) | ||
Trong đô thị | 10,53 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) | 9,78 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |
Ngoài đô thị | 6,63 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) | 6,33 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |
Kết hợp | 8,07 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000239) | 7,60 (Số Giấy Chứng Nhận: 22KDN/000235) |
I-ACTIVSENSE | ||
Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS | Không | Có |
Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC | Không | Có |
Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH | Không | – |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn LDW | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn LAS | Không | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | Không |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Cruise control | Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Không |
Thông tin & hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi so với sản phẩm thực tế. Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp nhân viên tư vấn để biết thêm thông tin.
Tham khảo:
Giá xe Mazda CX5 SUV 5 chỗ mới: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-5/
Giá xe Mazda CX8 SUV 7 chỗ mới: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-8/
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Mazda CX-30 lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)