★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ngày 8/7, THACO Auto chính thức ra mắt Mazda CX-5 2024 tại Việt Nam. Đây vẫn chưa phải thế hệ mới mà chỉ là bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) và tiếp tục được lắp ráp trong nước.
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem CX-5 2024 có gì mới để giành thị phần với những đối thủ mạnh như Hyundai Tucson, Honda CR-V, Kia Sportage, Ford Territory 5 chỗ mới…
Tên xe | Mazda CX5 2024 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | CUV cỡ C |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4.590 x 1.845 x 1.680 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.700 mm |
Động cơ | 2.0L Skyactiv – G |
Dung tích công tác | 1,998cc |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 56 lít |
Công suất cực đại | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Độc lập Mc Pherson/Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Chế độ lái | Normal / Sport |
Cỡ mâm | 19 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Những điểm mới đáng chú ý trên Mazda CX5 2024
- Chỉ còn động 2.0L, dẫn động cầu trước
- Bộ la zăng mới
- Cụm đèn trước/sau, cản trước/sau được tinh chỉnh
- Màn hình 7 inch sau vô lăng
- Kết nối Apple CarPlay không dây
- Ghế và vô lăng có tính năng sưởi
- Lẫy chuyển số
- Gương chống chói tự động tràn viền
- Ghế bọc da Nappa trên bản Exclusive
- Bản Luxury đã có gói an toàn i-Activsense
- Camera 360 độ trên bản Premium
Xe Mazda CX5 giá bao nhiêu? Khuyến mãi
Bảng giá xe Mazda CX-5 lăn bánh mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá n/y | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Mazda CX-5 2.0L Deluxe | 749 | 846 | 861 | 827 |
Mazda CX-5 2.0L Luxury | 789 | 890 | 906 | 871 |
Mazda CX-5 2.0L Premium | 829 | 934 | 950 | 915 |
Mazda CX-5 2.0L Premium Sport | 849 | 956 | 973 | 937 |
Mazda CX-5 2.0L Premium Exclusive | 869 | 978 | 995 | 959 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Sport | 959 | 1.077 | 1.096 | 1.058 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive | 979 | 1.099 | 1.118 | 1.080 |
Lưu ý: Giá xe Mazda CX5 lăn bánh tạm tính chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Mazda gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Màu xe Mazda CX-5 2024
Bản nâng cấp mới nhất, Mazda CX-5 2024 có những lựa chọn màu sắc gồm: Đỏ, Trắng và Xám, Đen, Xám xanh, Xanh, Nâu, Trắng 25D và Bạc 45P.
Màu Vàng ánh kim | Màu Đỏ | Màu Trắng |
Màu Xám | Màu Đen | Màu Xanh |
Ngoại thất xe Mazda CX5 2024 – Cao cấp, thay đổi nhẹ
Nhìn tổng thể, Mazda CX-5 2024 không có nhiều khác biệt so với đời cũ, chỉ có một số thay đổi nhỏ. Điều này cũng dễ hiểu bởi đây chỉ mới là bản facelift. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.590 x 1.845 x 1.680 mm, bán kính vòng quay tối thiểu 5.5 m.
Đầu xe
Thay đổi rõ nét nhất ở phần đầu xe là cụm đèn trước được tinh chỉnh lại với 2 dải LED định vị mới. Công nghệ chiếu sáng chính vẫn là dạng LED đi kèm các tính năng tự động bật/tắt, tự động cân bằng góc chiếu, mở rộng góc chiếu, tự động chiếu xa/chiếu gần.
Cản trước cũng được tinh chỉnh lại nhưng khách hàng sẽ có nhận ra hơn so với cụm đèn trước. Bộ lưới tản nhiệt vẫn có cấu trúc hình lục giác được bo tròn các góc với viền crom sáng bóng dạng đôi cánh đặc trưng của thương hiệu Mazda.
Thân xe
Di chuyển sang phần hơn, chi tiết nhận diện Mazda CX-5 2024 mới là cấu trúc la zăng hợp kim mới đa chấu kép, kích thước vẫn duy trì 19 inch kèm bộ lốp dày có thông số 225/55R19 nhằm hỗ trợ vận hành êm ái.
CX-5 2024 được trang bị cặp gương chiếu hậu có tính năng gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và được bố trí tách rời trụ A giúp hạn chế điểm mù. Cột B và C đều được sơn đen bóng, viển crom xuyên suốt ở cửa là những chi tiết quen thuộc nhấn mạnh vẻ cao cấp.
Đuôi xe
Tương tự phía trước, cụm đèn hậu CX-5 2024 cũng thay đổi đồ hoạ LED sắc sảo hơn. Cản sau cũng được làm lại, tạo điểm nhấn với viền crom chạy dài, nổi bật nhất là hệ thống ống xả kép toát lên vẻ thể thao.
Nội thất xe Mazda CX5 2024 – Bổ sung thêm tiện ích
Thiết kế khoang nội thất xe ô tô Mazda 5 chỗ CX-5 2024 gần như được giữ nguyên, hãng chỉ nâng cấp những tính năng nhằm mang đến cho người dùng trải nghiệm tốt hơn.
Khoang lái
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ ấn tượng với vô lăng đã được tích hợp lẫy chuyển số mới mang đến cảm giác lái mới mẻ, chân thật hơn, đi kèm còn có tính năng sưởi. Ngay phía sau là bảng đồng hồ analog được bổ sung thêm màn hình digital 7 inch.
Màn hình giải trí trung tâm vẫn duy trì kích thước 8 inch, sẽ ấn tượng hơn nếu Mazda trang bị màn hình lớn hơn ở lần nâng cấp này. Lấy cảm hứng từ các dòng xe sang, CX-5 đã được tích hợp gương chống chói tự động tràn viền.
Không gian khoang lái CX-5 2024 rất thoáng đãng nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời. Toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da cao cấp, riêng bản Exclusive được ưu ái sử dụng chất liệu da Nappa như xe sang mang đến cảm giác êm ái, tăng cường tính thẩm mỹ, độ sang trọng.
Khoang hành khách
Dù có trục cơ sở 2.700 mm như các đối thủ nhưng nhiều khách hàng vẫn phàn nàn về không gian để chân khá chật ở hàng ghế sau. Điều này vẫn chưa được cải thiện trên bản nâng cấp, điều này cũng dễ hiểu khi Mazda không muốn sự thay đổi làm ảnh hưởng đến kiểu dáng tổng thể. Hàng ghế sau trên phiên bản Exclusive nay đã được bổ sung thêm tính năng sưởi.
Khoang hành lý
Mazda CX-5 2024 có dung tích khoang hành lý lý tưởng 442 lít cho phép chủ nhân mang theo nhiều hành lý. Xe được tích hợp tính năng cốp điện rảnh tay (đá cốp) giúp thao tác đóng mở nhẹ nhàng hơn.
Tiện nghi – Trải nghiệm tốt hơn
Khả năng làm mát trên Mazda CX-5 2024 không có để phàn nàn nhờ sử dụng dàn điều hoà tự động 2 vùng độc lập kết hợp cùng cửa gió hàng ghế sau. Khi đỗ xe ngoài nắng lâu, chủ nhân có thể đề nổ xe từ xa bằng nút bấm giúp khoang cabin được làm mát trước khi lên xe.
Ở lần nâng cấp này, Mazda CX-5 2024 được bổ sung thêm tính năng hỗ trợ kết nối Apple Carplay không dây mang đến trải nghiệm hiện đại hơn. Bên cạnh đó, xe còn có các tính năng đáng chú ý khác như:
- Màn hình giải trí trung tâm kích thước 8 inch
- Kết nối Android Auto, Apple Carplay
- Dàn âm thanh 6 loa/10 loa Bose
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ, vận hành
Động cơ 2.5L ở đời cũ đã bị loại bỏ, do đó Mazda CX-5 2024 chỉ còn lại động cơ máy xăng 2.0L Skyactiv – G. Cỗ máy này có khả năng sản sinh công suất tối đa 154 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 200 Nm tại 4000 vòng/phút.
Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống cầu trước thôn qua hộp số tự động 6 cấp. Tương tự bản tiền nhiệm, CX-5 2024 sử dụng hệ thống trước/sau dạng độc lập Mc Pherson/liên kết đa điểm – vốn được phần đông khách hàng Việt đánh giá cao về độ êm ái trong những năm qua.
Bên cạnh đó, Mazda CX-5 2024 còn sở hữu hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC Plus) giúp hỗ trợ khả năng vận hành thêm phần ổn định, an toàn hơn. Với lợi thế khoảng sáng gầm xe 200 mm, CX-5 có thể tự tin vượt qua những địa hình gồ ghề.
Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Mazda CX5 2024
Mazda CX-5 có mức tiêu thụ nhiên liệu cụ thể như sau:
Động cơ | Xăng SkyActiv-G 2.0L | Xăng SkyActiv-G 2.5L |
Phiên bản | 2.0L Deluxe, 2.0L Luxury, 2.0L Premium, 2.0L Premium Sport, 2.0L Premium Exclusive | 2.5L Signature Sport, 2.5L Signature Exclusive |
Trong đô thị | 8.6 L/100KM | 10.27 L/100KM |
Ngoài đô thị | 6.1 L/100KM | 6.75 L/100KM |
Kết hợp | 7.0 L/100KM | 8.04 L/100KM |
Về vận hành, Mazda CX-5 sử dụng khối động cơ xăng SkyActiv-G với 2.0 sản sinh công suất 154 mã lực và mômen xoắn 200 Nm. Năm 2025, Thaco bổ sung thêm phiên bản động cơ 2.5L cho mẫu xe này.
An toàn – “Phổ thông hóa” gói i-Activsense
Gói an toàn tiên tiến i-Activsense không chỉ xuất hiện trên bản cao cấp, Mazda đã dần “phổ thông hóa” gói an toàn này lên bản tầm trung Luxury. Bao gồm đầy đủ các tính năng như:
- Cảnh báo điểm mù
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo lệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn đường
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau
- Ga tự động thích ứng khoảng cách
- Cảnh báo người lái tập trung
- Đèn pha/cốt tự động
Bên cạnh đó, bản Premium đã được bổ sung thêm camera 360 độ giúp chủ nhân tự tin hơn khi xoay trở trong không gian hẹp. Bên cạnh đó, CX-5 còn có loạt tính năng an toàn hiện đại khác gồm:
- 6 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Phân bổ lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đỗ xe
- Phanh đỗ điện tử và Autohold
- Móc khóa ghế trẻ em ISOFIX
- Hỗ trợ phanh chủ động
- Cruise control
- Camera lùi
- Màn hình kính lái HUD
Kết luận – Có nên mua xe Mazda CX5 2024
Nhìn chung, Mazda CX-5 2024 đã có những nâng cấp tích cực nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng. Thiết kế dù không có nhiều thay đổi nhưng vẫn không lỗi thời và được phần đông khách hàng đánh giá cao. Có thể thấy CX-5 2024 là mẫu xe rất đáng gờm trong phân khúc CUV cỡ C đầy cạnh tranh.
Ưu điểm:
- Trải nghiệm lái xe hàng đầu phân khúc
- Nội thất đầy đủ tiện nghi
- Mức độ yên tĩnh trong cabin đứng đầu phân khúc
Nhược điểm:
- Không gian nội thất hạn chế
- Tiết kiệm nhiên liệu chưa tối ưu
Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 2024 bán tại Việt Nam
1. Thông số tổng quan
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Số chỗ | 05 | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4550 x 1840 x 1680 mm | ||||
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | ||||
Khoảng sáng gầm | 200 mm | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,50 m | ||||
Trọng lượng không tải | 1550 kg | ||||
Trọng lượng toàn tải | 2000 kg | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 lít | ||||
Thể tích khoang hành lý | 442 lít |
2. Thông số kỹ thuật về ngoại thất
Ngoại thất | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Cụm đèn trước | Công nghệ LED | ||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||||
Đèn sương mù dạng LED | Có | ||||
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | ||||
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS | Có | ||||
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | ||||
Viền chân kính mạ Crôm | Có | ||||
Cửa sổ trời | Không | Có | Có | Có | Có |
Ốp cản thể thao | Không | Có | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá mập | Có |
3. Thông số kỹ thuật về nội thất
Nội thất | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive |
Chất liệu nội thất | Bọc da cao cấp | Da Nappa | |||
Ghế lái | Chỉnh điện | ||||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Có | Có | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Chức năng làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Gói AWD |
Hàng ghế sau | 3 tựa đầu, gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | ||||
Tựa tay trung tâm | Hàng ghế trước, hàng ghế sau | ||||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | Tràn viền | |||
Đèn trang trí trên tấm che nắng | Có | ||||
Cửa sổ | Chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | ||||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
4. Thông số kỹ thuật về động cơ, khung gầm
Động cơ & Hộp số | |||||
2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive | |
Động cơ | 2.0L Skyactiv-G engine | ||||
Dung tích xy lanh | 1998 cc | ||||
Công suất cực đại | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút | ||||
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4000 vòng/phút | ||||
Công nghệ động cơ | Công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên | ||||
Hộp số | Số tự động 6 cấp, chế độ lái thể thao | ||||
Khung gầm | |||||
Dẫn động | Cầu trước FWD | ||||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Liên kết đa điểm | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | ||||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | ||||
Mâm xe & Lốp xe | Mâm đúc hợp kim 19 inch, lốp 225/55R19 |
5. Thông số kỹ thuật về trang bị, tiện ích
Tiện ích giải trí | |||||
Màn hình hiển thị HUD | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose |
Hệ thống giải trí | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch | ||||
Hệ thống Mazda connect | Có | ||||
Kết nối | AUX, USB, bluetooth | ||||
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | ||||
Trang bị an toàn | |||||
2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.0L Premium Sport | 2.0L Premium Exclusive | |
Số túi khí | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Phanh tay điện tử | Có tích hợp Auto Hold | ||||
Cảnh báo điểm mù BSM | Có | ||||
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Không | Có | Có | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có | ||||
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến | Trước, sau hỗ trợ đỗ xe | ||||
Điều khiển hành trình | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Camera 360 độ | Không | Có |
Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật của xe Mazda CX-5 2024 tham khảo. TSKT có thể thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ Hotline để biết thêm chi tiết.
Tham khảo thêm:
Giá xe Mazda CX3 SUV 5 chỗ Cỡ B: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-3/
Giá xe Mazda CX30 SUV 5 chỗ cỡ B+: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-30/
Giá xe Mazda CX8 SUV 7 chỗ cỡ D: https://www.winauto.vn/oto/mazda-cx-8/
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Mazda CX-5 lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)