★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Thay vì được nhập khẩu nguyên chiếc như mong muốn của nhiều khách hàng, bản facelift Mitsubishi Outlander tiếp tục được lắp ráp trong nước nhằm duy trì một mức giá cạnh tranh nhất khi các đối thủ Honda CR-V 7 chỗ hay Mazda CX-5 5 chỗ đều đang “cháy hàng”.
Ở bản facelift này, Mitsubishi Outlander “chia tay” biến thể 2.4 CVT Premium, đồng thời tập trung nâng cấp toàn diện cho cabin của 2 bản còn lại là 2.0CVT và 2.0CVT Premium.
Duy trì mức giá không đổi, chiếc CUV tiếp tục là mẫu CUV giá rẻ nhất phân khúc, tương tự Hyundai Tucson hay Territory của Ford. Điều này góp phần không nhỏ gia tăng sức cạnh tranh trước các đối thủ sừng sỏ trong phân khúc.
Các nâng cấp mới trên Mitsubishi Outlander 2024 đều rất kịp thời, bắt nhịp tốt với sự phát triển của phân khúc, mang lại trải nghiệm tiện nghi và thú vị hơn cho hành khách. Các trang bị đó là gì? Hãy cùng WIN AUTO khám phá ngay sau đây!
Những điểm mới trên Mitsubishi Outlander 2024
- Ốp cản trước cùng màu thân xe
- Viền trang trí đèn sương mù (bản 2.0CVT Premium)
- Thiết kế lazang mới
- Viền trang trí hông xe mạ chrome
- Màn hình cảm ứng 8 inch
- Họa tiết trang trí mới
- Gương chiếu hậu chống chói tự động
- Ghế bọc da, họa tiết kim cương (bản Premium)
- Ghế trước chỉnh điện 8 hướng
- Gói an toàn e-Assist (bản 2.0CVT Premium)
Thông số cơ bản xe Mitsubishi Outlander 2024
Thông số | Mitsubishi Outlander 2022 – 2024 |
Năm ra mắt | 2018 (thế hệ thứ ba), 2022 (bản nâng cấp Facelift) |
Số chỗ | 7 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.695 x 1.810 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,3 |
Loại động cơ | 4B11 DOHC MIVEC |
Dung tích xy lanh (cm3) | 1.998 |
Công suất tối đa (HP/ rpm) | 145/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/ rpm) | 196/4.200 |
Hộp số | CVT INVECS III – Sport-mode |
Hệ dẫn động | 2WD |
Hệ thống treo trước/sau | Kiểu MacPherson với thanh cân bằng/Đa liên kết với thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa |
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện |
Mâm xe | 18 inch |
Mitsubishi Outlander giá bao nhiêu?
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại TP HCM (triệu đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (triệu đồng) |
Outlander 2.0 CVT | 825 | 959 | 942 | 924 |
Outlander 2.0 CVT Premium | 950 | 1.101 | 1.082 | 1.063 |
Ghi chú: Giá xe Mitsubishi Outlander lăn bánh trên chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Mitsu để nhận báo giá xe tốt nhất.
Màu sắc
Mitsubishi Outlander mới sẽ bao gồm 5 tùy chọn màu sơn ngoại thất: Đen, Trắng, Xám, Nâu và Đỏ.
Nội thất: màu Đen.
Ngoại thất nâng cấp nhẹ
Nếu không tinh ý, sẽ khó lòng nhận ra các chi tiết thay đổi, nâng cấp trên mẫu Mitsubishi Outlander 2024 mới.
Ở phần đầu xe, mặt ca-lăng dũng mãnh mang đậm phong cách Dynamic Shield quen thuộc nhưng vẫn vô cùng bắt mắt và phong độ. Cụm đèn trước sắc sảo, không đổi về thiết kế nhưng trang bị được nâng cấp.
Ở bản Premium, chiếc CUV Nhật trang bị cụm đèn LED hiện đại dạng thấu kính, có khả năng tự động điều chỉnh độ cao đèn chiếu. Cả 2 bản đều có cảm biến bật/ tắt đèn trước và gạt mưa tự động.
Ở phía dưới là phần hốc gió đậm cá tính với những đường viền chrome khỏe khoắn. Bản 2.0 CVT Premium được trang bị ốp đèn sương mù mạ chrome mới. Bản tiêu chuẩn vẫn sử dụng bóng halogen cho đèn sương mù trong khi bản Premium dùng bóng LED hiện đại.
Di chuyển qua bên hông, phần viền trang trí thân xe đã được mạ chrome bóng bẩy, trẻ trung hơn. Tương tự, tay nắm cửa ngoài cũng được mạ chrome, tạo nên nét chấm phá trên nền màu sơn ngoại thất.
Mâm xe giữ nguyên kích thước cũ 18 inch nhưng họa tiết mới mẻ, 2 tông màu bắt mắt. Gương chiếu hậu sơn cùng màu thân xe, tích hợp đầy đủ chức năng chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và sấy gương rất tiện lợi khi lái xe trời mưa hoặc sương mù.
Thiết kế đuôi xe trở nên bắt mắt hơn với tạo hình cản sau mới mẻ. Kính cửa sau tối màu riêng tư, hỗ trợ gạt nước và sưởi kính, đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho người lái. Cửa cốp đóng/ mở điện cũng là một tiện nghi hấp dẫn nhiều khách hàng thường xuyên dùng cốp.
Nội thất tinh chỉnh tinh tế hơn
Tổng thể thiết kế nội thất trong cabin Outlander 2024 mới vẫn giữ nguyên cách bố trí như bản cũ, song các chi tiết đã có sự nâng cấp đáng kể.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Dễ nhận thấy nhất là ghế ngồi bọc da trở thành tiêu chuẩn trên cả 2 phiên bản, riêng bản Premium “màu mè” hơn với kiểu may chần họa tiết kim cương sang trọng. Phiên bản này cũng có hàng ghế trước tích hợp tính năng “xịn” như đệm hơi tựa lưng chỉnh điện, sưởi ghế.
Hàng ghế trước của xe cũng hỗ trợ chỉnh điện 8 hướng rất tiện dụng. Tay lái bọc da, cho phép chỉnh 4 hướng linh hoạt, tích hợp nút bấm đa năng và lẫy chuyển số. Phía sau là cụm đồng hồ analog quen thuộc với màn hình hiển thị đa thông tin ở trung tâm.
Với thiết kế của một chiếc CUV, hàng ghế thứ 3 của Mitsubishi Outlander 2024 có không gian tương đối chật chội, chỉ phù hợp với trẻ em hoặc người lớn có khổ hình nhỏ.
Hàng ghế thứ 2 và 3 lần lượt cho phép gập linh hoạt theo tỉ lệ 60:40 và 50:50, gia tăng thể tích khoang cốp lên rất đáng kể. Đáng chú ý là tất cả cửa sổ đều có thể chỉnh điện một chạm và chống kẹt, vừa tiện lợi lại an toàn cho hành khách.
Tiện nghi nâng tầm
Tương tự thiết kế nội – ngoại thất, phần tiện nghi trong khoang cabin của Mitsubishi Outlander 2024 cũng được nâng cấp nhẹ, gia tăng thêm trải nghiệm cho hành khách dù không đáng kể. Các tiện nghi này bao gồm:
- Màn hình thông tin giải trí trung tâm 8 inch (bản tiền nhiệm chỉ 7 inch)
- Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Điều hòa 2 vùng độc lập, có cửa gió cho hàng ghế sau
- Dàn âm thanh 6 loa
- Cửa sổ trời (bản Premium)
- Kiểm soát hành trình
- Khóa cửa từ xa
- Khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống rửa đèn
Động cơ – hộp số
Ngoài việc loại bỏ tùy chọn động cơ 2.4L, Mitsubishi Outlander 2024 tiếp tục sử dụng khối động cơ 2.0L I4 MIVEC tương tự bản tiền nhiệm, sản sinh công suất tối đa 144 mã lực tại vòng tua 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 196 Nm tại 4.200 vòng/phút, kết hợp với hộp số CVT có lẫy chuyển số linh hoạt.
Mức tiêu hao nhiên liệu Mitsubishi Outlander 2024
Bảng tiêu hao nhiên liệu xe Mitsubishi Outlander 2024 | ||
Phiên bản | Outlander 2.0 CVT Premium | Outlander 2.0 CVT |
Kết hợp | 8.54 L/100km | 8.48 L/100km |
Trong đô thị | 10.8 L/100km | 11.21 L/100km |
Ngoài đô thị | 7.22 L/100km | 6.89 L/100km |
An toàn: bổ sung tính năng cho bản Premium
Không thể phủ nhận một xu hướng nổi lên trong thời gian gần đây: các mẫu CUV liên tục bổ sung “hàng nóng” – những hệ thống an toàn tiên tiến nhất, mang đến cảm giác an tâm cho người dùng trong bối cảnh tỉ lệ tai nạn giao thông đáng báo động tại Việt Nam hiện nay.
Mitsubishi Outlander 2024 cũng không ngoại lệ. Mẫu facelift năm nay được hãng lắp thêm gói an toàn e-Assist riêng cho bản Premium, bao gồm: cảnh báo lệch làn đường, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ chuyển làn, cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Ngoài ra, hệ thống an toàn tiêu chuẩn cũng đầy đủ trên bản 2.0 CVT, tiêu biểu như:
- Hệ thống cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Ga tự động
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Phanh tay điện tử kèm chức năng giữ phanh
- 7 túi khí
- Căng đai tự động
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Kết luận
Với những bước chuẩn bị cuối cùng đã hoàn tất, Mitsubishi Outlander 2024 sẽ rậm rịch xuất hiện tại các showroom đại lý ngay từ tháng 3.
Mặc dù Outlander 2024 ra mắt tại thị trường Việt Nam chỉ là bản facelift, gây không ít thất vọng cho cộng đồng mong đợi một bản All New từ lâu, song đây vẫn là một lựa chọn “vừa tiền” cho các khách hàng có hầu bao eo hẹp nhưng vẫn có nhu cầu sắm một chiếc CUV 7 chỗ rộng rãi trong thời điểm hiện tại.
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Outlander 2022-2024
Tham khảo:
> Xe 7 chỗ Mitsubishi Xpander giá: https://www.winauto.vn/oto/mitsubishi-xpander/
> Xe 7 chỗ Mitsubishi Pajero Sport giá: https://www.winauto.vn/oto/mitsubishi-pajero-sport/
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Mitsubishi Outlander lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)