★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Mặc dù không phải là cái tên sở hữu những mẫu xe “best seller”, song Nissan vẫn là một hãng xe luôn cho ra đời những thiết kế giàu cá tính, tiêu biểu như Nissan Almera mới ra mắt.
Xe có giá niêm yết chưa đến 600 triệu cho phiên bản cao cấp nhất, bản Base thậm chí chưa đầy 500 triệu đồng, song vẫn sở hữu động cơ Turbo khỏe khoắn, tiết kiệm, gầm cao băng băng chạy.
Liệu đây có phải là chiếc sedan hạng B “trong mơ” dành cho những người có ngân sách hạn chế. Hãy cùng WIN AUTO mổ xẻ chi tiết qua bài viết!
Tên xe | Nissan Almera |
Số chỗ ngồi | 5 |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Sedan hạng B |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4495 x 1740 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 |
khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 |
Động cơ | HRAO, DOHC 12 van, Tăng áp |
Công suất tối đa (mã lực) | 99 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 152-160 |
Hộp số | Tự động vô cấp/ số sàn 5 cấp |
Hệ thống lái | 3 chế độ lái |
Trợ lực tay lái | Điện |
Kích thước lazang (inch) | 15 |
Kích thước lốp | 195/65R15 |
Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ tang trống |
Hệ thống treo trước/ sau | MacPherson kết hợp thanh cân bằng/ thanh cân bằng |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 35 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình (lít/ 100km) | 5,2 |
Xe Nissan Almera giá bao nhiêu? Khuyến mãi tốt nhất
Bảng giá xe Ô tô Nissan Almera mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | |||
Almera EL | 489 | Liên hệ trực tiếp! | 560 | 570 | 541 |
Almera V | 529 | 604 | 614 | 585 | |
Almera VL | 569 | 648 | 659 | 629 |
Ghi chú: Giá xe Nissan Almera lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Nissan gần nhất để biết thêm thông tin chi tiết.
Khuyến mãi: Liên hệ
Chế độ bảo hành: 5 năm / 100.000 km
Màu xe Nissan Almera 2024
Nissan Almera 2024 được phân phối tại Việt Nam với 5 tùy chọn màu sơn ngoại thất: Đỏ, Cam, Trắng Ngọc trai, Bạc, Xám và Đen.
Màu Trắng Ngọc Trai | Màu Cam |
Màu Đen | Màu Bạc |
Màu Đỏ | Màu Xám |
Nội thất Nissan Almera 2024 sử dụng tông màu đen chủ đạo với các điểm nhấn màu trắng trẻ trung, nổi bật.
Ngoại thất Nissan Almera 2024 nổi bật với phong cách V-Motion
Với những đường gân dập nổi ở hông xe, Nissan Almera 2024 mang đến cảm giác đây là một chiếc xe có dáng trường mượt mà, tính chuyển động cũng như sự năng động.
Những dấu ấn này thể hiện ngay ở đầu xe, thông qua ngôn ngữ thiết kế “Emotional Geometry” mới của Nissan, hòa quyện tạo trong nét thẩm mỹ đặc trưng của lưới tản nhiệt V-Motion.
Cụm đèn pha/cos thiết kế sắc sảo và đầy cá tính tuy nhiên chỉ bản CVT Cao cấp mới được trang bị full LED, 2 tùy chọn còn lại chỉ bật đèn Halogen. Mẫu xe cao cấp cũng được ưu ái trang bị dải đèn chiếu sáng ban ngày cuốn hút.
Gương chiếu hậu được sơn cùng màu với thân xe, hỗ trợ các tính năng như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ dạng LED, cũng như tích hợp camera ngay trên gương.
Dáng xe trường một phần vì thiết kế xe vuốt sâu về phía sau khá nhiều. Cột B được sơn màu đen trong khi cột C cũng được sơn đen một phần, tạo hiệu ứng “mui bay” cá tính.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Ở phía sau, cụm đèn hậu LED hình mũi tên cũng “đốn tim” không ít tín đồ xe cộ. Xe sử dụng ăng-ten tích hợp vào kính hậu nên mui xe nhẵn hơn.Cản sau hầm hố với tấm ốp gầm giả bộ chia gió được sơn cùng màu thân xe rất trẻ trung.
Nội thất Nissan Almera 2024
Một ưu điểm khác của xe Nissan Almera 2024 chính là trục cơ sở dài đến 2620mm, nhỉnh hơn hẳn 70mm so với Vios 2024 (2550 mm), cung cấp một khoảng để chân lý tưởng và thoải mái cho hành khách ở băng ghế sau.
Táp-lô thiết kế trẻ trung với kiểu phối 2 tông màu đen-trắng rất ưu nhìn. Ở trung tâm là màn hình giải trí (bản CVT Cao cấp), hoặc một không gian khá trống trải. Cụm điều hòa và cần số đều được “tạo dáng” khá truyền thống.
Vô-lăng 3 chấu vát đáy D-Cut truyền tải một phong cách thể thao ấn tượng, đi kèm tính tiện lợi hơn cả với các nút bấm. Phía sau là cụm đồng hồ kỹ thuật số siêu sáng 7 inch hoặc kết hợp đồng hồ analog và digital, tùy phiên bản.
Điều phàn nàn lớn nhất chính là chiếc sedan nhà Nissan chỉ có duy nhất tùy chọn ghế bọc Nỉ ngay cả trên bản cao cấp nhất. Sự nghèo nàn về lựa chọn này có thể khiến không ít khách hàng chi thêm để có cảm giác thoải mái khi ngồi ghế da.
Tiếp theo, mặc dù ghế ngồi là loại thể thao, song ghế lái chỉ hỗ trợ chỉnh điện 6 hướng mà không có bất cứ lựa chọn nào khác. Rõ ràng Nissan Almera 2024 không hướng đến những khách hàng đề cao trải nghiệm hơn giá bán hoặc vận hành.
Xe có khá nhiều chi tiết được mạ chrome nhấn nhá như cửa gió điều hòa hàng ghế trước, trên vô-lăng hay tay nắm cửa trong, tạo thêm nhiều cảm xúc khi sử dụng xe.
Tiện nghi vừa đủ dùng
Số lượng cũng như chất lượng của các trang bị tiện nghi trong cabin của một chiếc Nissan Almera 2024 chưa thực sự ấn tượng, tiêu biểu có thể kể đến như:
- Màn hình giải trí 8 inch, kết nối Apple Carplay & Android Auto (bản CVT Cao cấp)
- Đàm thoại rảnh tay
- Điều hòa tự động
- Gương chiếu hậu chống chói ngày/ đêm
- Dàn âm thanh 4 – 6 loa
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
- Khóa cửa từ xa/ khóa cửa điện
- Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm chống kẹt ở vị trí ghế lái
Vận hành tiết kiệm, tăng áp phấn khích
Điều ấn tượng (và rất hợp thời) chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng kinh ngạc của Almera 2024. Mẫu xe Nissan này chỉ tiêu tốn 4,2 lít xăng cho quãng đường 100km hỗn hợp trong và ngoài đô thị. Ngay cả trong nội đô, xe cũng chỉ “đốt” 6,7 lít xăng cho quãng đường tương đương.
Khối động cơ tăng áp tiếp tục là điểm nhấn của chiếc sedan hạng B này, một lựa chọn không thể bỏ qua dành cho những tay lái mê trải nghiệm. Cụ thể, máy xăng 1.0L có khả năng sản sinh tối đa 99 mã lực và 152-160 Nm.
Cấu hình này chỉ thua kém về công suất nhưng vượt trội về mô-men xoắn (động cơ 1.5L của Vios sản sinh 105 mã lực, 140 Nm), rất phù hợp cho nhu cầu chạy xe trong đô thị, cần độ “vọt” nhiều hơn là vận tốc tối đa.
Ngoài lựa chọn số sàn 5 cấp dành cho khách chạy dịch vụ, Nissan Almera 2024 còn có tùy chọn hộp số tự động vô cấp CVT – lựa chọn gần như đã thành chuẩn chung của các mẫu xe Nhật bình dân. Xe cũng được cấu hình 3 chế độ lái, tăng tính linh hoạt về trải nghiệm.
Điểm hấp dẫn khác của Nissan Almera 2024 chính là thiết kế gầm cao “bất thường” 155mm, ngang ngửa những mẫu xe đa dụng. Vì vậy cảm giác lái chiếc xe này có phần “bồng bềnh” hơn những chiếc sedan hạng B khác, nhưng đây là ưu điểm thực sự khi chạy xe ở đô thị.
Nhược điểm của Nissan Almera 2024 chính là việc xe sử dụng phanh tang trống cho bánh sau ngay cả trên bản cao cấp, cũng như chỉ có một cỡ mâm 15 inch duy nhất, kèm bộ lốp khá nhỏ. Đây là sự bù trừ cho mức giá vô cùng cạnh tranh của Almera 2024.
Mức tiêu hao nhiên liệu của Nissan Almera 2024
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị L/100km | 4,71 L/100km | 4,50 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp L/100km | 5,32 L/100km | 5,21 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị L/100km | 6,36 L/100km | 6,40 L/100km |
An toàn vừa đủ
Điều ấn tượng là Nissan Almera 2024 sở hữu lượng option tương đối hấp dẫn, ngay cả trên bản Base số sàn có giá rẻ nhất vẫn có đầy đủ các tính năng như:
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Đèn báo phanh khẩn cấp
- 2 túi khí
- Nhắc nhở cài dây an toàn
- Dây đai an toàn 3 điểm
Ở bản CVT Cao cấp, xe sở hữu full option với những tính năng “xịn sò” hơn như Camera lùi, Camera 360 độ, Phát hiện vật thể di chuyển, Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phượng tiện cắt ngang phía sau và 6 túi khí.
Kết luận
Có thể nói dù duy trì một mức giá thực sự cạnh tranh trong phân khúc, Nissan Almera 2024 vẫn thành công khi giữ được sức hút về trang bị cũng như sở hữu khối động cơ và cấu hình vận hành phục vụ đắc lực cho những trải nghiệm lái xe trong đô thị.
Nếu khách hàng không quá kén chọn về thương hiệu mà ưu tiên option, đây là một lựa chọn không thể bỏ qua khi cân nhắc xuống tiền tậu một chiếc sedan hạng B.
Thông số kỹ thuật Nissan Almera 2024
ĐỘNG CƠ & HỘP SỐ
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 152/2.400-4.000 | 152/2400-4000 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | 5,2 |
Loại động cơ | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo | HRA0, DOHC, 12 van với Turbo |
Dung tích xi lanh | 999 | 999 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 |
Chức năng tắt máy tạm thời thông minh Idling Stop | Có | Có |
Mã hóa động cơ Immobilizer | Có | Có |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị L/100km | 4,71 L/100km | 4,50 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp L/100km | 5,32 L/100km | 5,21 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị L/100km | 6,36 L/100km | 6,40 L/100km |
Công suất cực đại (kW) Ps/rpm | (74) 100/5000 | (74) 100/5000 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Hộp số | Tự động vô cấp | Hộp số tự động vô cấp |
Hệ thống treo Trước | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng | Kiểu MacPherson kết hợp cùng thanh cân bằng |
Loại vành | Mâm hợp kim đúc | Mâm hợp kim đúc |
Kích thước lốp | 195/65R15 | 195/65R15 |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Tang trống | Phanh tang trống |
Chế độ lái | 3 chế độ lái | 3 chế độ lái |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng | Giằng xoắn kết hợp với thanh cân bằng |
KÍCH THƯỚC
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) mm | 4.495 x 1.740 x 1.460 | 4495 x 1740 x 1460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.620 | 2620 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 155 | 155 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.090 | 1078 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.485 | 1485 |
Chiều rộng cơ sở ( Trước x Sau ) mm | 1525 x 1535 | 1525 x 1535 |
NGOẠI THẤT
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home) | Có | Không |
Dải đèn LED chạy ban ngày | Có | Không |
Đèn báo phanh trên cao | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ Chrome | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu tích hợp xi nhan | Có | Có |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen |
Đèn chiếu xa | LED | Halogen |
Kiểu đèn hậu | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | Không |
Gương chiếu hậu ngoài tích hợp camera trên gương | Có | Không |
Lưới tản nhiệt | Mạ crome dạng V-Motion | Mạ crome dạng V-Motion |
Kiểu loại Antenna | Tích hợp với kính hậu | Tích hợp với kính hậu |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái điện | Trợ lực tay lái điện |
Gương chiếu hậu trong xe | Gương chống chói ngày/đêm | Gương chống chói ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | 6 Loa | 4 Loa |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Chỉnh cơ |
Chìa khóa thông minh | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Vô lăng | 3 chấu -Bọc da – Dạng D Cut thể thao | 3 chấu – Uranthe – Dạng D Cut thể thao |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8 inch, AM/FM/USB/Cổng kết nối AUX, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto | Radio AM/FM, USB, AUX |
Cửa sổ chỉnh điện | Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau | Lên kính 1 chạm, chống kẹt cho hàng ghế trước Điều chỉnh kính điện cho hàng ghế sau |
Chất liệu ghế | Da | Nỉ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng, lựa chọn bài hát và nút bấm điều khiển | Tích hợp nút bấm đàm thoại rảnh tay, ra lệnh giọng nói, tăng giảm âm lượng và lựa chọn bài hát |
Tay nắm cửa trong xe mạ crome | Có | Màu đen |
Loại đồng hồ | Digital cùng màn hình siêu sáng 7 inch | Analog kết hợp với màn hình thông tin |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Không |
Chức năng kết nối điện thoại | Có | Đàm thoại rảnh tay và chức năng kết nối Bluetooth |
Khóa cửa điện | Có | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có |
AN TOÀN
Phiên bản | Almera CVT Cao Cấp | Almera CVT |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường / TCS | Có | Có |
Camera 360 | Có | Không |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Thiết bị báo chống trộm | Có | Có |
Chức năng phát hiện vật thể di chuyển MOD | Có | Không |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có | Không |
Túi khí rèm | Có | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Hàng ghế trước | Hàng ghế trước |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm cho tất cả các ghế | 3 điểm cho tất cả các ghế |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | Không |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có | Có |
Mã hóa động cơ (Immobilizer) | Có | Có |
Tham khảo thêm:
Giá xe Nissan Kicks mới nhất: https://www.winauto.vn/oto/nissan-kicks/
Giá xe Nissan Navara mới nhất: https://www.winauto.vn/oto/nissan-navara/
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Nissan Almera lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)