★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Lexus RX 2024 vừa ra mắt tại Việt Nam có đến 4 phiên bản, trong đó RX350 Premium là phiên bản tiêu chuẩn với mức giá rẻ nhất.
Chính vì vậy, trang bị tiện nghi trên Lexus RX350 Premium 2024 có phần thiếu hụt so với các phiên bản cao cấp hơn. Song, những tính năng trên bản này cũng đủ mang đến một mẫu xe sang trọng, phục vụ nhu cầu sử dụng cho khách hàng.
Thông số | Lexus RX350 Premium |
Phân khúc | SUV hạng sang cỡ trung |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.890 x 1.920 x 1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Động cơ | I4 16 van DOHC Dual VVT-i |
Công suất (mã lực) | 275 |
Mô-men xoắn (Nm) | 430 |
Hộp số | 8AT |
Dẫn động | AWD |
Mâm xe | 21 inch |
Xe Lexus RX 350 Premium giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Lexus RX 2024 mới nhất, ĐVT: Tỷ VNĐ | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Lexus RX350 Premium | 3,43 | 3,80 | 3,86 | 3,78 |
Lexus RX350 Luxury | 4,33 | 4,79 | 4,87 | 4,77 |
Lexus RX350 F Sport | 4,72 | 5,21 | 5,30 | 5,20 |
Ghi chú: Giá xe Lexus RX 350 tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Màu xe Lexus RX 350 Premium 2024
Ở thế hệ mới, Lexus RX 2024 tại Việt Nam có nhiều tùy chọn màu ngoại thất gồm: Trắng, Trắng Bạc, Xám, Bạc Sonic Titanium, Bạc Iridium, Đen, Cam, Đỏ, Xanh rêu, Xanh đậm, Xanh da trời.
Màu nội thất xe Lexus RX 2024 gồm: Trắng, Đen, Đỏ, Nâu và Đỏ/Nâu.
Ngoại thất Lexus RX 350 Premium 2024 đổi mới hiện đại hơn
Thế hệ mới của Lexus RX 350 Premium 2024 sở hữu bộ khung gầm GA-K và phong cách thiết kế mới, tạo nên một mẫu xe cứng cáp và mạnh mẽ.
Đầu xe
Nổi bật ở đầu xe Lexus RX350 Premium 2024 tiếp tục là lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng vốn đã quá quen thuộc với các dòng xe Lexus. Tuy nhiên, thiết kế chi tiết này hiện tại đã cải tiến với kiểu nửa kín nửa hở khá thu hút.
Hai bên là cụm đèn pha vuốt ngược về sau, tích hợp dải đèn ban ngày hình chữ L sắc sảo. Công nghệ chiếu sáng trên phiên bản Premium của RX350 dạng full LED có khả năng bật/tắt tự động.
Bên dưới là khe gió tối màu đặt dọc hai bên cản trước, bên trong tích hợp thêm cặp đèn sương mù, tăng khả năng chiếu sáng cho xe.
Thân xe
Đi về phía thân xe, Lexus RX350 Premium 2024 mang đến cái nhìn liền mạch trong cách phối màu cũng như thiết kế. Theo đó, cả tay nắm cửa và gương chiếu hậu hai bên đều được sơn đồng màu thân. Phần mái vuốt thấp dần về sau tạo nên cái nhìn thể thao và năng động hơn cho chiếc SUV hạng sang.
Gương chiếu hậu tích hợp khả năng chỉnh điện, tự động gập, tự động điều khiển khi lùi và sấy gương. Trong khi tay nắm cửa có dạng nút ẩn điện tử giấu kín bên trong hiện đại.
Bên dưới là bộ mâm hợp kim đa chấu tạo hình bắt mắt với kích thước lên đến 21 inch.
Đuôi xe
Phía sau Lexus RX350 Premium 2024 trang bị đèn hậu LED liền mạch chạy vắt ngang đuôi khá ấn tượng là điểm mới so với “người tiền nhiệm”. Khu vực cản sau được viền crom tinh tế và sang trọng. Hai bên còn có thêm khe gió nhỏ đẹp mắt.
Nội thất Lexus RX 350 Premium 2024 đầy thẩm mỹ đủ hài lòng người dùng
Cabin xe Lexus RX 350 Premium 2024 sở hữu nhiều trang bị tiện nghi. Dù chưa cao cấp bằng các phiên bản cao nhưng không gian nội thất trên Premium vẫn đủ phục vụ nhu cầu của khách hàng.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Khoang cabin
Nổi bật ở khoang lái Lexus RX 2024 bản tiêu chuẩn là màn hình giải trí trung tâm có kích thước lên tới 14 inch, tích hợp hệ thống định vị dựa trên đám mây và tính năng trợ lý ảo hiện đại.
Trong khi đó, vô lăng được bọc da và có khả năng chỉnh điện 4 hướng, nhớ vị trí cùng lẫy chuyển số tiện nghi. Hai bên vô lăng còn có thêm các nút bấm điều khiển âm thanh. Phía sau tay lái là bảng đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thông số vận hành.
Khu vực bệ điều khiển trung tâm được bố trí gọn gàng với cần số điện tử và hộc đựng cốc tiện nghi ốp crom cao cấp.
Ghế ngồi
Không gian ngồi trên Lexus RX350 Premium 2024 thoải mái khi trục cơ sở đã tăng thêm 60 mm. Ngoài ra, hành khách cũng cảm nhận sự thư giãn nhờ những tiện nghi đi kèm. Trước tiên, toàn bộ ghế ngồi đều được bọc da êm ái. Hàng ghế trước trên phiên bản Premium có khả năng chỉnh điện 8 hướng, tích hợp làm mát ghế ngồi. Riêng ghế lái sẽ có thêm tính năng nhớ vị trí.
Đáng tiếc, hàng ghế sau trên Lexus RX350 Premium 2024 chỉ có khả năng chỉnh cơ thay vì điện như các bản cao cấp. Ngoài ra, hàng ghế này cũng sở hữu thêm khả năng làm mát ghế và gập lưng ghế tỷ lệ 40:20:40 giúp mở rộng không gian chứa đồ.
Tiện nghi Lexus RX350 Premium 2024 bị cắt giảm 1 số trang bị
Ngoài màn hình 14,9 inch ở trung tâm, trang bị tiện nghi trên Lexus RX350 Premium 2024 còn có thêm hệ thống âm thanh Lexus 12 loa, hệ thống điều hòa tự động 3 vùng, chức năng lọc bụi phấn hoa, sạc không dây, hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus RX350 Premium 2024
Bảng tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus RX, ĐVT: L/100km | ||||
Phiên bản | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX 350 F Sport | RX 500h F Sport Performance |
Ngoài đô thị | 6,3 | 9,97 | 9,9 | 7,3 |
Trong đô thị | 7,4 | 13,26 | 14,17 | 11,9 |
Kết hợp | 6,5 | 11,18 | 11,46 | 9 |
An toàn Lexus RX350 Premium 2024 thiếu 1 số tính năng cao cấp
Công nghệ an toàn trên mẫu xe Lexus RX 350 Premium 2024 chỉ ở mức tiêu chuẩn so với các phiên bản cao cấp. Các tính năng trang bị cho bản này có thể kể đến như hệ thống phanh đỗ điện tử, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, ổn định thân xe, hỗ trợ vào cua chủ động, kiểm soát lực bám đường, đèn báo phanh khẩn cấp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi.
Động cơ Lexus RX 350 Premium 2024 giống các phiên bản khác
Lexus RX350 Premium 2024 sử dụng động cơ tăng áp 4 xi lanh 2.4L kết hợp hộp số tự động 8 cấp và dẫn động 4 bánh giúp xe tạo ra công suất tối đa 275 mã lực và 430 Nm mô men xoắn. Ngoài ra, xe trang bị hệ thống treo MacPherson trước và liên kết đa điểm sau cùng phanh đĩa giúp xe vận hành ổn định, mạnh mẽ.
Ưu – Nhược điểm Lexus RX 350 Premium 2024
Ưu điểm
- Ngoại hình sang trọng
- Cabin rộng rãi
- Động cơ mạnh mẽ
Nhược điểm
- Một số tính năng bị cắt
Tổng quát
Lexus RX350 Premium 2024 dù mang ngoại hình không quá khác biệt so với các phiên bản còn lại, song lại thua kém về mặt trang bị làm ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng. Bù lại, giá bán của phiên bản này hấp dẫn nhất phân khúc SUV hạng sang.
Thông số kỹ thuật xe Lexus RX350 Premium 2024
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 67,5 L |
Trọng lượng không tải | 1895—2005 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2590 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,9 m |
Động cơ | |
Mã động cơ | T24A—FTS |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích | 2393 cm3 |
Công suất cực đại | 274,9/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 430/1700—3600 Nm/rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Hộp số | 8AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | |
Ngoài đô thị | 7,3 L/100km |
Trong đô thị | 11,9 L/100km |
Kết hợp | 9 L/100km |
Hệ thống treo | |
Trước | Hệ thống treo MacPherson |
Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống phanh | |
Trước | Phanh đĩa thông gió 18″ |
Sau | Phanh đĩa thông gió 18″ |
Hệ thống lái | |
Trợ lực điện | Có |
Bánh xe và lốp xe | |
Kích thước | 21″ |
Lốp thường | Có |
Lốp dự phòng | |
Lốp tạm | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHB |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại chống chói tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Đơn |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | Kép |
Chất liệu ghế | |
Da | Semi—aniline |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh cơ | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Lexus |
Số loa | 12 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Sạc không dây | Có |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Tham khảo thêm:
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Lexus RX 350 Premium lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)