★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Trong vài năm trở lại đây, vị thế của Toyota Vios tại Việt Nam đang dần lung lay khi ngày càng có nhiều sự lựa chọn hấp dẫn. Những ngày tháng Vios thống trị danh sách Top 10 bán chạy đã giảm đi đáng kể. Liệu Toyota Vios đang bán tại Việt Nam đã hết thời? Hãy cùng WIN AUTO tìm hiểu xem “mẫu xe quốc dân” có còn đáng mua.
Xe Toyota Vios 2024 giá bao nhiêu? Khuyến mãi tháng này?
BẢNG GIÁ XE TOYOTA VIOS MỚI NHẤT (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Ưu Đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | Tp. HCM | Các tỉnh | |||
Vios 1.5E MT | 458 | Liên hệ | 535 | 526 | 507 |
Vios 1.5E CVT | 488 | Liên hệ | 568 | 559 | 540 |
Vios 1.5G CVT | 545 | Liên hệ | 621 | 632 | 602 |
Ghi chú: Giá xe Toyota Vios tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Toyota gần nhất để nhận báo giá xe tốt nhất.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Màu xe Toyota Vios 2024
Toyota Vios 2024 có 6 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất gồm: Trắng, Trắng ngọc trai, Bạc, Đen, Đỏ, Nâu ánh vàng.
Ngoại thất xe Toyota Vios 2024 – Nam tính, khoẻ khoắn
Toyota Vios 2024 đang bán tại Việt hiện tại chỉ mới là phiên bản facelift, chưa bước sang thế hệ mới như thị trường quốc tế. “Mẫu xe quốc dân” có diện mạo nam tính, khoẻ khoắn với kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.425 x 1.730 x 1.475 mm.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, Toyota Vios 2024 gây ấn tượng mạnh với bộ khuếch tán sơn đen to bản mở rộng sang 2 bên trông khá hầm hố. Tất cả phiên bản đều được trang bị cụm đèn pha Bi LED dạng bóng chiếu hiện đạ, ghi điểm cộng lớn với khách hàng, đi kèm là tính năng tự động bật/tắt.
Thân xe
Di chuyển sang phần hông, Toyota Vios 2024 tạo điểm nhấn với bộ la zăng 15 inch cấu trúc dạng xoáy mày phây xước thể thao. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 185/60R15 giúp xe vận hành êm ái hơn. Xe được trang bị cặp gương chiếu hậu gập-chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Nổi bật nhất ở phần đuôi xe là cụm đèn hậu LED có kiểu dáng mềm mại. Phần cốp xe được vuốt nhẹ trông như cánh lướt gió ảo khá bắt mắt. Bên dưới là 2 cụm đèn phản quan giúp xe phía sau chú ý giữ khoảng cách.
Nội thất xe Toyota Vios 2024 – Thực dụng
Nội thất Toyota Vios 2024 có thiết kế dễ sử dụng, thân thiện với người dùng, tuy nhiên phải thừa nhận rằng tính thẩm mỹ chưa sánh bằng đối thủ Hyundai Accent 2024 All New (Mới ra mắt cuối tháng 5).
Khoang lái
Bước vào khoang lái, khách hàng sẽ thích thú với màn hình giải trí cảm ứng 9 inch đặt nổi trông khá hiện đại. Xe sử dụng vô lăng đa chức năng 3 chấu bọc da/Urathane, đặc biệt tích hợp 2 lẫy chuyển số mang đến trải nghiệm lái mới mẻ, thể thao hơn.
Phía sau tay lái là cụm đồng hồ Optitron với màn hình TFT 4.2”/Analog. Toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được boc da, ghế lái có thiết kế kiểu thể thao có thể chỉnh tay 6 hướng, còn ghế phụ có thể chỉnh tay 4 hướng.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau trên Toyota Vios 2024 có chỗ để chân khá thoải mái nhờ trục cơ sở dài 2.550 mm. Đi kèm là bệ tỳ tay trung tâm và 3 tựa đầu giúp giảm mệt mỏi khi đi xa. Hãng xe Nhật Bản còn trang bị thêm cổng sạc USB type C cho hàng ghế này rất tiện lợi để hành khách sạc các thiết bị điện tử.
Khoang hành lý
Toyota Vios 2024 có dung tích khoang hành lý tiêu chuẩn 506 lít, nếu cần thêm không gian chứa đồ khách hàng có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Tiện nghi – Đủ dùng
Toyota Vios 2024 có 2 tuỳ chọn dàn điều hoà gồm tự động hoặc chỉnh cơ, kết hợp cùng là cửa gió phục vụ hàng ghế sau giúp khoang cabin được làm mát nhanh. Danh sách giải trí trên xe gồm có các tính năng đáng chú ý như:
- Màn hình cảm ứng 7-9 inch
- Kết nối điện thoại thông minh, USB, Bluetooth
- Đàm thoại rảnh tay
- Cổng sạc USB type C
- Dàn âm thanh 4-6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ
Dưới nắp capo của Toyota Vios 2024 là khối động cơ Xăng 1.5L, van biến thiên kép. Cỗ máy này có khả năng tạo ra công suất tối đa 106 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 140 Nm tại 4200 vòng/phút.
Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua 2 tuỳ chọn hộp số gồm vô cấp CVT hoặc số sàn 5 cấp.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Vận hành – Bền bỉ, tiết kiệm
Từ lâu Toyota Vios đã được đông đảo khách hàng Việt đánh giá cao về khả năng vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thấp. Nhờ đó chủ sở hữu Vios thường bỏ ra ít chi phí để “nuôi” xe.
Toyota Vios 2024 sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng độc lập Macpherson/dầm xoắn giúp xe vận hành khá êm ái, không quá giằng xóc khi lướt qua các “ổ gà”. Khoảng sáng gầm đạt 133 mm khá lý tưởng giúp Vios không gặp khó khăn khi “leo lề”, vượt đường gập ghềnh.
Theo công bố từ hãng xe Nhật Bản, Toyota Vios 2024 có mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị, ngoài đô thị, kết hợp lần lượt là 7.62L/100km, 5.08L/100km, 6.02L/100km.
An toàn – Đa dạng
Danh sách an toàn trên Toyota Vios 2024 đa dạng với loạt tính năng gồm:
- 3-7 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Phân phối lực phanh điện tử
- Cân bằng điện tử
- Kiểm soát lực kéo
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Cảnh báo tiền va chạm
- Cảnh báo lệch làn đường
- Cruise control
- Camera lùi
- Cảm biến trước/sau
Kết luận – Ưu và nhược điểm
Nhìn chung, Toyota Vios 2024 vẫn là mẫu sedan hạng B đáng mua ở thời điểm hiện tại nhờ những ưu điểm không thể phủ nhận như độ bền bỉ, chi phí “nuôi” rẻ, khả năng giữ giá tốt, tính thanh khoản cao, ít lỗi thời.
Ưu điểm
- Vận hành bền bỉ, ít hỏng vặt
- Chi phí “nuôi” rẻ
- Khả năng giữ giá tốt
- Tính thanh khoản cao
- Ít lỗi thời
- Bổ sung nhiều trang bị an toàn hơn trước (thêm tính năng an toàn cảnh báo lệch làn đường và cảnh báo tiền va chạm)
- Ngoại hình đẹp hơn trước
- Nâng cấp tiêu chuẩn toàn bộ phiên bản
Nhược điểm
- Kiểu dáng không quá bắt mắt
- Thực dụng
- Option không quá hiện đại
- Chưa phải là thế hệ mới
- Vật liệu nội thất bị cắt giảm (chuyển từ da thật sang da công nghiệp) nhằm làm giá xe không tăng khi khi đã bổ sung thêm các trang bị tiện ích khác
- Chi phí tốn kém hơn khi sửa chữa (nhất là bộ phận cảm biến radar được đặt ở phía sau logo rất tốn kém khi thay thế)
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2024 bản nâng cấp tại Việt Nam
Kích thước – Trọng lượng
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm) | 1.895 x 1.420 x 1.205 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1.475 / 1.460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Động cơ – vận hành
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | 1.496 | 1.496 | 1.496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 | |
Các chế độ lái | Không | Không | Không | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Hộp số | MT | CVT | CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | |
Trợ lực tay lái | Điện | Điện | Điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị | 5,08 | 4,67 | 4,79 |
Kết hợp | 6,02 | 5,77 | 5,87 | |
Trong đô thị | 7,62 | 7,70 | 7,74 |
Ngoại thất
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu LED sáng ban ngày | Không | Không | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | – | Có | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Có | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ crom | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen bóng | |
Cánh hướng gió sau | Không | Không | Không |
Nội thất và trang bị tiện nghi
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Bọc da | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | Cùng màu nội thất | Mạ bạc | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4,2 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | Có | |
Chất liệu bọc ghế | PU | Da | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường | Thể thao | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Số loa | 4 | 4 | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có | |
Ga tự động | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Số túi khí | 3 | 3 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Không | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có | |
Cảm biến góc trước/sau | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không | Không | |
Cảm biến trước | Không | Không | Không | |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | Có | Có |
So sánh các phiên bản Toyota Vios 2024: Dân dịch vụ và khách hàng gia đình đều hài lòng
Cả 3 phiên bản của Toyota Vios đều nhận những nâng cấp nhẹ về ngoại thất, nội thất, tính năng an toàn. Đáng chú ý nhất là bản cao cấp Vios 1.5G dành cho gia đình, 2 bản còn lại của Toyota Vios dành cho dân dịch vụ.
Toyota Vios 2024 nâng cấp mới tại Việt Nam với 3 phiên bản gồm 1.5E MT, 1.5E CVT và 1.5G CVT. Hãy cùng chúng tôi so sánh nhanh 3 phiên bản Vios này.
Ngoại thất: Không có sự khác biệt
So sánh ngoại thất | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Khoảng sáng gầm (mm) | 133 | ||
Đèn pha | Bi LED dạng bóng chiếu | ||
Đèn pha tự động bật tắt | Có | ||
Đèn sương mù | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | ||
Mâm xe | 15 inch |
Phần đầu xe là khu vực nhận nhiều tinh chỉnh nhất. Theo đó, lưới tản nhiệt hình thang trên bản cũ đã được loại bỏ, thay thế bằng chi tiết nối liền nắp capo và mở rộng sang 2 bên. Logo bản Toyota Vios 1.5G CVT là dạng 3D chứa radar, 2 bản E là dạng thường.
Bên dưới cản trước nổi bật khi được thiết kế lại và sơn đen bóng bẩy tạo nên giao diện mới cho Toyota Vios.
Cả 3 phiên bản đều cùng trang bị hệ thống chiếu sáng Bi LED dạng bóng chiếu với thiết kế đèn pha độc đáo, sắc sảo. Đèn sương mù cũng được trang bị cho 3 bản với bóng LED hiện đại.
Nhìn bên thân, Xe được trang bị mâm xe hợp kim 5 chấu với kích thước 15 inch cho cả 3 phiên bản. Tay nắm cửa mạ crom cũng góp phần tạo nên nét thanh lịch cho chiếc xe nhà Toyota.
Trong khi, gương chiếu hậu hai bên cùng màu thân xe tích hợp tính năng gập chỉnh điện và báo rẽ tiện nghi.
Đi về đuôi xe, Vios sở hữu cặp đèn hậu LED thiết kế khá lớn, trải dài từ nắp cốp xe đến phần hông. Bên dưới cản sau Vios còn trang bị đèn phản quang tiện nghi và chi tiết màu đen là điểm khác biệt.
Ở đây, ngoài dòng chữ “G” hoặc “E”, các chi tiết khác của xe không khác nhau trên cả 3 phiên bản đang bán.
Nếu khách hàng tinh ý sẽ nhận thấy logo của bản Toyota Vios G CVT là dạng 3D chứa radar, còn 2 bản E dùng logo thường, đó là chi tiết phân biệt duy nhất trên bản nâng cấp lần này.
Nội thất và tiện nghi: Khác nhau ở nhiều trang bị
So sánh nội thất & tiện nghi | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT |
Vật liệu ghế | PU | Da | Da |
Điều chỉnh ghế trước | Chỉnh tay 4-6 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6:4, tựa tay, ngả lưng ghế | Gập 6:4, tựa tay | Gập 6:4, tựa tay, ngả lưng ghế |
Tay lái | Bọc Urethane | Bọc da | |
Lẫy chuyển số | – | – | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | Có | Có |
Cửa kính điều khiển điện | Có | ||
Bảng đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4.2 inch |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Hệ thống giải trí | USB/Bluetooth/Apple CarPlay/Android Auto | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa | |
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | |
Cổng sạc USB | Có | ||
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | – | Có | |
Ga tự động | – | Có | |
Khóa cửa điện | Có | ||
Khóa cửa từ xa | Có |
Bước vào khoang lái, Toyota Vios 2024 sở hữu vô lăng 3 chấu nhưng có sự khác biệt về chất liệu giữa các phiên bản. Bản thấp nhất, tay lái chỉ được bóc Urethane, trong khi 2 bản cao hơn được bọc da giúp khả năng cầm nắm chắc chắn hơn. Riêng phiên bản 1.5G còn có thêm lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ hiển thị thông số vận hành với loại Analog trên bản 1.5E MT và Option cho 2 bản cao. Ngoài ra, bản 1.5G còn có thêm màn hình hiển thị TFT 4,2 inch tiện nghi hơn.
Ở trung tâm, Xe được trang bị màn hình cảm ứng đặt nổi, bao quanh được ốp crom khá chắc chắn. Kích thước màn hình này là 7 inch, riêng bản cao nhất sử dụng màn hình 9 inch hiện đại.
Bên dưới màn hình là khu vực cửa gió điều hòa chỉnh tay cho 2 bản thấp và tự động cho bản 1.5G. Không dừng lại ở đó, bản cao cấp nhất còn trang bị thêm chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, ga tự động.
Còn lại, các tiện nghi khác trên cả 3 phiên bản có thể kể đến gồm khóa cửa điện, khóa cửa từ xa, cổng sạc USB type C hàng ghế thứ 2, USB/Bluetooth/Apple CarPlay/Android Auto.
Cũng như trang bị vô lăng, hệ thống ghế ngồi trên bản thấp nhất được bọc da PU, bản E CVT là da thường, trong khi Vios G CVT 2024 sử dụng chất liệu da hiện đại hơn phối màu thể thao cao cấp hơn hẳn.
Tuy vậy, trang bị tiện nghi trên hai hàng ghế của cả 3 phiên bản xe Toyota Vios không có điểm khác biệt. Hàng ghế trước trang bị khả năng điều chỉnh tay 4-6 hướng. Hàng ghế thứ 2 trên Vios có thể gập 6:4 và ngả lưng ghế, tích hợp thêm tựa tay tiện nghi và không gian vẫn rộng rãi hàng đầu phân khúc.
Trang bị an toàn: Bản cao cấp có thêm an toàn hiện đại
So sánh trang bị an toàn | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT |
Túi khí | 3 | 3 | 7 |
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | – |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | – |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm | – | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | – | Có |
Vận hành: Khác nhau ở hộp số bản tiêu chuẩn
So sánh động cơ | Vios 1.5E MT | Vios 1.5E CVT | Vios 1.5G CVT |
Loại động cơ | 2NR-FE | ||
Công suất cực đại | 106 | ||
Mô-men xoắn cực đại | 140 | ||
Hộp số | 5MT | CVT | |
Dẫn động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Điện |
Ở lần nâng cấp mới, cả 3 phiên bản vẫn giữ nguyên trang bị động cơ. Cụ thể, 3 phiên bản cùng sử dụng cỗ máy 2NR-FE 1.5L Dual VVT-I giúp sinh công suất 106 mã lực và 140 Nm mô men xoắn.
Điểm khác nhau của 3 bản đến từ trang bị hộp số khi 2 bản cao hơn đều cùng sử dụng hộp số tự động vô cấp, còn bản thấp EMT là hộp số sàn 5 cấp. Tuy nhiên, dẫn động trên cả 3 phiên bản của Vios đều cùng là cầu trước giúp xe tiết kiệm và phù hợp di chuyển trong phố.
Nên mua phiên bản Vios nào?
Cả 3 phiên bản của Toyota Vios đều có những nâng cấp nhẹ. Đáng chú ý là phiên bản 1.5G lần đầu được trang bị gói an toàn Toyota Safety Sense, giúp hỗ trợ người lái tối ưu hơn.
Theo đó, nếu có kinh tế dư dả, khách hàng gia đình có thể lựa chọn bản cao cấp Toyota Vios 1.5G để sở hữu phiên bản có đầy đủ trang bị nhất.
Với mức giá thấp hơn, hai bản 1.5E sẽ bị thiếu một số trang bị tiện nghi và an toàn dành cho dân dịch vụ.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Giá xe Toyota Vios lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)