★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Đánh giá xe Kia Seltos X-Line 2023-2024, Hình ảnh, màu xe. Giá xe Kia Seltos X Line 2024 lăn bánh khuyến mãi. Thông số kỹ thuật Kia Seltos X Line. Mua xe trả góp.
Mới đây, Kia Việt Nam đã bổ sung thêm phiên bản X-Line cho Kia Seltos giúp đội hình hiện tại lên tới 5 phiên bản gồm: Deluxe, Luxury, Premium, GT-Line và X-Line. Điều này giúp khách hàng có nhiều sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu và tài chính của bản thân.
Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu xem Kia Seltos X-Line có gì đặc biệt để cạnh tranh với các đối thủ “sừng sỏ” như Toyota Corolla Cross, Hyundai Creta, Honda HR-V, Mazda CX-3, MG ZS hay xe điện Vinfast VF 6.
Tên xe | Kia Seltos 1.4T X-Line 2023-2024 (ngừng bán từ tháng 3/2024 khi Thaco ra mắt Kia Seltos 2025 động cơ 1.5L) |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | SUV cỡ B |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4.315 x 1.800 x 1.645 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.610 mm |
Động cơ | Kappa 1.4L T-GD |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất cực đại | 138 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 242 Nm |
Hộp số | Ly hợp kép 7 cấp DCT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Trợ lực lái | Điện |
Cỡ mâm | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm |
Giá xe KIA Seltos X-Line 2024
Bảng giá xe Ô tô Kia Seltos mới nhất, ĐVT: triệu đồng | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Seltos 1.4L GT-Line | 719 | 813 | 827 | 794 |
Seltos 1.4T X-Line | 709 | 802 | 816 | 783 |
Seltos 1.4L Turbo Premium | 699 | 791 | 805 | 772 |
Seltos 1.4L Turbo Luxury | 639 | 725 | 738 | 706 |
Seltos 1.4L Turbo Deluxe | 594 | 675 | 687 | 656 |
Seltos 1.6L AT Premium | 684 | 774 | 788 | 755 |
Seltos 1.6L AT Luxury | 629 | 714 | 726 | 695 |
Seltos 1.6L AT Deluxe | 594 | 675 | 687 | 656 |
Ghi chú: Bảng giá xe KIA Seltos lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Kia dưới đây để nhận báo giá xe ô tô KIA tốt nhất trong tháng
Màu xe KIA Seltos X-Line 2024
Kia Seltos X-Line 2023 có 9 tuỳ chọn màu sơn gồm:
-5 màu đơn gồm Trắng, Đen, Đỏ, Vàng, Cam
-4 tùy chọn kết hợp 2 tông màu cá tính gồm Trắng đen, Đỏ đen, Vàng đen, Cam đen.
Ngoại thất xe KIA Seltos X-Line 2024 – Cá tính hơn
Diện mạo Kia Seltos X-Line 2024 gây ấn tượng với các hoạ tiết màu cam nổi bật nhờ sở hữu gói ngoại thất X-Line. Xe có kích thước tổng thể DxRxC lần lượt là 4.315 x 1.800 x 1.645 mm, bán kính vòng quay 5.3 m đảm bảo khả năng xoay trở linh hoạt trong đô thị.
Đầu xe
Nhìn từ trực diện, khách hàng có thể nhanh chóng nhận ra Kia Seltos X-Line thông qua viền xung quanh lưới tản nhiệt được sơn đen thể thao thay vì mạ crom sáng bóng như các phiên bản thường. Óp cản trước cụng được sơn đen đồng bộ thay thế màu sơn bạc.
Đầu xe còn một điểm nhận dạng nổi bật không kèm là đường viền màu cam ấn tượng tại cản trước. Các chi tiết còn lại tương tự các bản hiện hành, đèn pha dùng bóng LED có tính năng tự động bật/tắt, đi kèm là dải đèn LED ban ngày nằm tách rời độc đáo.
Thân xe
Sang đến phần hông, khách hàng vẫn có thể nhận ra phiên bản Seltos X-Line thông qua viền màu cam kéo dài ở viền cửa dưới và logo KIA ở tâm bánh xe. Nhờ cách phối màu tương phản giữa phần mui và thân xe đã giúp mang đến cái nhìn trẻ trung, năng động hơn.
Toàn bộ khung gầm được đặt trên la zăng 5 chấu kép hình chữ “Y” kích thước 17 inch. Đi kèm là bộ lốp dày có thông số 215/60R17 góp phần giúp xe vận hành êm ái hơn. Xe được trang bị cặp gương chiếu hậu có tính năng gập-chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
Vòng ra phía sau đuôi xe, Kia Seltos X-Line gây ấn tượng với thanh ngang nối liền 2 cụm đèn hậu LED được sơn đen thay vì mạ crom. Ngay bên dưới phần cốp xe còn xuất hiện logo X-Line tạo điểm nhấn.
Tương tự cản trước, cản sau cũng được tích hợp đường viền màu cam nhằm tăng cường độ nhận diện. Phía trên cao là cánh lướt gió sơn đen tạo cái nhìn thể thao, đồng thời góp phần cải thiện tính khí động học.
Nội thất xe KIA Seltos X-Line 2024 – Tiện nghi, rộng rãi
Tương tự ngoại thất, khoang cabin của xe Kia Seltos bản X-Line cũng được trang bị gói nội thất X-Line giúp khách hàng dễ dàng phân biệt với các phiên bản thường.
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Khoang lái
Khám phá khoang lái, ấn tượng đầu tiên chính là toàn bộ ghế ngồi trên xe đều được bọc da màu xanh Indigo Pera thời trang kèm dòng chữ X-Line rất nổi bật. Đây cũng chính là chi tiết phân biệt rõ ràng nhất giữa Seltos X-Line với các bản thường khác.
Bề mặt táp lô nổi bật với màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch nhô cao theo xu hướng hiện đại và có tạo hình nối liền phần khung của bảng đồng hồ kỹ thuật số 7 inch khá ấn tượng.
Seltos X-Line vẫn sử dụng vô lăng D-cut quen thuộc, 3 chấu bọc da và tích hợp nhiều nút bấm tiện lợi giúp tài xế tập trung hơn khi lái xe. Nhờ trần xe tích hợp cửa sổ trời, không gian khoang lái rất thoáng đãng, ghế lái có thể chỉnh điện còn ghế phụ chỉ chình cơ.
Khoang hành khách
Hàng ghế sau cũng được bọc da tone màu xanh Indigo Pera nổi bật, chỗ để chân cho hành khách rộng rãi nhờ chiều dài cơ sở đạt 2.610 mm.
Lưng ghế có thể điều chỉnh độ ngả lưng, kết hợp cùng bệ tỳ tay và cửa gió điều hoà riêng sẽ giúp hành khách thư giãn khi đi xa. Đặc biệt bản X-Line còn được bổ sung rèm che nắng phía sau “xịn sò” như trên các dòng xe cỡ D.
Khoang hành lý
Kia Seltos X-Line được trang bị cốp xe chỉnh điện tiện lợi giúp thao tác đóng/mở nhẹ nhàng. Nếu cần thêm không gian chứa đồ, khách hàng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Tiện nghi – Đa dạng
Việt Nam là nước có khí hậu nóng ẩm, do đó tính năng cho phép chủ nhân khởi động xe từ xa trên Kia Seltos X-Line rất hữu ích giúp khoang cabin được làm mát khi đỗ ngoài nắng lâu.
Xe được trang bị dàn điều hoà tự động kết hợp cùng cửa gió sau cho hiệu suất khá tốt. Seltos X-Line còn ghi điểm cộng lớn với hệ thống lọc không khí hiện đại đảm bảo duy trì sự trong lành ở khoang cabin. Hệ thống này được điều khiển thông qua màn hình trung tâm, chất lượng sẽ được hiển thị theo màu sắc và luồng không khí theo 5 chế độ.
Bên cạnh đó, Kia Seltos X-Line còn có một số tính năng giải trí đáng chú ý khác như:
- Màn hình giải trí cảm ứng 10.25 inch
- Sạc điện thoại không dây
- Dàn âm thanh 6 loa
- Chìa khoá thông minh, khởi động bằng nút bấm
Động cơ
Dưới nắp capo của Kia Seltos X-Line là khối động cơ máy xăng Kappa 1.4L T-GD. Cỗ máy này có khả năng tạo ra công suất tối đa 138 mã lực, mô men xoắn cực đại 242 Nm. Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số ly hợp kép 7 cấp DCT.
Khả năng vận hành trên Seltos X-Line được đánh giá cao khi mang đến cảm giác khá êm ái nhờ sử dụng hệ thống treo trước/sau dạng MacPherson/Thanh cân bằng. Với lợi thế khoảng sáng gầm xe 190 mm, người lái có thể tự tin “leo lề” hay vượt chướng ngại vật trên đường.
An toàn – Đáp ứng tốt nhu cầu gia đình
Danh sách an toàn trên Kia Seltos X-Line gồm có các tính năng như:
- 6 túi khí
- Chống bó cứng phanh
- Cân bằng điện tử
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
- Camera lùi
- Hệ thống kiểm soát hành trình
Kết luận
Nhìn chung, KIA Seltos X-Line là phiên bản phù hợp với những khách hàng trẻ đề cao tính thẩm mỹ, thích trải nghiệm mới mẻ. Tuy nhiên, giá bán của phiên bản này khá cao sẽ là rào cản để khách hàng tiếp cận.
Thông số kỹ thuật xe KIA Seltos 2024 1.4T X-Line + Kia Connect Lite
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |
---|---|
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.315 x 1.800 x 1.645 mm |
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.610 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 190 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.300 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.290 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.740 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 50 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | |
Kiểu / Model | Kappa 1.4 T-GDI |
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.353 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 138Hp /6000rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 242Nm /1500-3200 rpm |
Hộp số / Transmission | Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước (FWD) |
KHUNG GẦM | |
Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa x Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa x Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake | ● |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
Mâm xe / Wheel | Hợp kim 17 |
NGOẠI THẤT | |
Đèn pha Full LED điều chỉnh theo góc lái / Full LED headlamps with AFLS (Adaptive Front Lighting System) | ● |
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | – |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | – |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | – |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
Đèn chào / Welcome light | – |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | ● |
NỘI THẤT | |
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | ● |
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | – |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | – |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | – |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | – |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | – |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | – |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | ● |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver’s seat | ● |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger’s seat | – |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | – |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3″ | Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 7 |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | Hệ thống loa Hi-end 6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | Màn hình giải trí trung tâm AVN 10.25” |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | – |
Sấy kính trước – sau / Power mirror heated – front / rear | – |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | ● |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | – |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước – sau / Heated, Ventilated (Cooling) front – rear seats | – |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | – |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | – |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | – |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | – |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | ● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | Ghế bọc da Xanh “Indigo Pera” |
Cửa hít tự động / Power door latch | – |
AN TOÀN | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | – |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | – |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | – |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | – |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | ECO/ NORMAL/SPORT |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | – |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | – |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 6 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | – |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Camera 360 độ / Around view camera | ● |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM) | |
Kết hợp | 6.65 |
Trong đô thị | 8.21 |
Ngoài đô thị | 5.72 |
Tham khảo thêm: