Đại lý Lexus Thăng Long
Lexus Trung Tâm Sài Gòn
Đại lý Lexus Miền Trung
Liên hệ quảng cáo
Đánh giá xe Lexus RX 500h F Sport 2025: Giá bán, thông số kỹ thuật xe Lexus RX500h 2025 F Sport Performance. Hình ảnh, màu xe nổi bật, trả góp linh hoạt.
Trình làng lần đầu tiên vào năm 1998, RX là mẫu xe bán chạy bậc nhất của Lexus với doanh số bán hơn 100.000 xe/năm liên tiếp trong 8 năm, chỉ tính riêng tại thị trường Mỹ. Giữ nhịp chiến thắng, thương hiệu xe sang đến từ Nhật Bản tiếp tục có những động thái mới.
Cuối tháng 5-2022, Lexus vừa ra mắt thế hệ thứ 5 của dòng xe “con gà đẻ trứng vàng” RX với nhiều nâng cấp về ngoại hình lẫn vận hành.
Lexus RX 2025 có 6 phiên bản, bao gồm: Standard, Premium, Premium+, Luxury, F Sport Handling và F Sport Performance Trong đó, bản RX 500h F Sport Performance chính là “chiến mã” dũng mãnh với nền tảng sức mạnh được đầu tư bậc nhất cùng phong cách thể thao cuốn hút.
Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay những điều hấp dẫn về chiếc crossover thể thao từ trong ra ngoài này trong bài viết.
Tên xe | Lexus RX 500h F Sport Performance 2023-2025 |
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu xe | SUV/Crossover |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.890 x 1.920 x 1.695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Động cơ | Hybrid hiệu suất cao (động cơ xăng l4 2.4L tăng áp + mô-tơ điện) |
Tổng công suất tối đa (mã lực) | 367 |
Tổng mô-men xoắn cực đại (Nm) | 550 |
Hộp số | tự động 8 cấp |
Hệ truyền động | 4 bánh |
Tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 5,9 |
Kích thước lazang (inch) | 19-21 |
Phanh trước/ sau | Đĩa |
Giá xe Lexus RX 500h F Sport 2025 lăn bánh, khuyến mãi
Bảng giá xe Lexus RX 2025 mới nhất, ĐVT: Tỷ VNĐ | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá xe lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Lexus RX 350 Premium | 3,43 | 3,80 | 3,86 | 3,78 |
Lexus RX 350 Luxury | 4,33 | 4,79 | 4,87 | 4,77 |
Lexus RX 350 F Sport | 4,72 | 5,21 | 5,30 | 5,20 |
Lexus RX 500h F Sport Performance | 4,94 | 5,46 | 5,56 | 5,44 |
Ghi chú: Giá xe Lexus RX tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ đại lý Lexus gần nhất để nhận báo giá tốt nhất.
Màu xe Lexus RX 500h F Sport 2025
Ở thị trường trong nước, Lexus Việt Nam mang đến cho khách hàng những tùy chọn màu ngoại thất Lexus RX 2025 gồm: Trắng, Trắng Bạc, Xám, Bạc Sonic Titanium, Bạc Iridium, Đen, Cam, Đỏ, Xanh rêu, Xanh đậm, Xanh da trời.
Màu nội thất xe Lexus RX 2025 gồm: Trắng, Đen, Đỏ, Nâu và Đỏ/Nâu.
Ngoại thất gây nhiều tranh cãi
Giống như nhiều mẫu xe chủ lực của các hãng, RX hiếm khi trải qua những cuộc đại tu triệt để mà thường chỉ là những điều chỉnh nhỏ nhằm tránh gây sốc với các khách hàng trung thành của dòng xe.
Tuy nhiên những điều chỉnh nho nhỏ về mặt ngoại hình của RX 2025 lại gây ra những ồn ào to to. Cụ thể, là thiết kế lưới tản nhiệt mới, đặc biệt là trên phiên bản Lexus RX 500h F Sport Performance 2025.
Phần phía trên được sơn cùng màu thân xe, trong khi toàn bộ không gian bên dưới là những nan kim loại uốn lượn sơn màu đen bóng gợi nhiều liên tưởng đến những … sợi mì gói.
Ngoài ra các mép cạnh bên của lưới tản nhiệt cũng như vết xé giấy. Tương tự với hốc gió phụ ở hai bên góc. “Cứu vãn” cho chi tiết ‘thảm họa’ này chính là dàn đèn pha sắc lẹm đặc trưng của Lexus, cũng như cản trước được nhấn nhá đường nét mỏng mảnh mới mẻ.
Di chuyển sang bên hông, chiếc RX thu hút bằng kiểu dáng rất trường, vuông vắn với cột C sơn một phần màu đen tạo hiệu ứng “mui bay” đẹp mắt. Bộ mâm lazang có kích thước từ 19 – 21 inch sơn màu đen nhám thể thao, phô diễn bộ phanh đĩa bên trong.
Gương chiếu hậu sơn màu đen, trong khi tay nắm cửa đồng màu thân xe. Đặc biệt phần mặt trên mui xe được sơn đen cá tính.
Ở phía sau, cánh hướng gió cùng ăng-ten vây cá trẻ trung tiếp tục hiện diện trên mẫu xe này. Đáng chú ý là dàn đèn hậu liền mạch một dải vắt trọn bề ngang xe.
Đại lý Lexus Thăng Long
Lexus Trung Tâm Sài Gòn
Đại lý Lexus Miền Trung
Liên hệ quảng cáo
Cản sau được sơn cùng màu thân xe, cảm giác thanh thoát chứ không quá hầm hố thô kệch. Vị trí hai bên góc tiếp tục được trang trí kiểu lưới tương tự mặt ca-lăng với màu đen bóng đặc trưng. Hốc bánh sau cũng được bổ sung khe gió tản nhiệt thể thao.
Nội thất biến tấu mới mẻ
Mặc dù giữ nguyên chiều dài tổng thể, song trục cơ sở của Lexus RX 2025 thế hệ mới dài hơn 60mm so với bản tiền nhiệm. Điều này mang đến một không gian có phần rộng rãi hơn cho hành khách phía sau.
Xét về thẩm mỹ, nội thất của bản Lexus RX 500h F Sport Performance được nâng cấp nhẹ, vừa đủ thân quen, vừa đủ lạ mắt so với thế hệ cũ, đồng thời sở hữu những nét cá tính thể thao riêng của phiên bản..
Táp-lô dành sự quan tâm đặc biệt cho người lái, với màn hình trung tâm liền mạch với hốc đồng hồ đo. Các đường nét tối giản, khoe mẽ vật liệu ốp cao cấp. Táp-pi cửa liền mạch với táp-lô, được ốp da lộn đẹp mắt, phía dưới là ốp bậc cửa F Sport.
Vô-lăng 3 chấu được bọc da, tích hợp lẫy chuyển số, còn ở phía dưới là bộ bàn đạp bằng nhôm. Phía sau tay lái không chỉ là cụm đồng hồ kỹ thuật số mà còn có cả màn hình hiển thị thông tin kính lái (HUD).
Không chỉ rộng rãi nhờ kích thước, không gian bên trong chiếc RX 500h F Sport Performance 2025 còn thoáng đãng nhờ thiết kế cửa sổ trời toàn cảnh phía trên.
Các tiện nghi cũng được nâng cấp để tăng thêm sức hút cho chiếc RX mới này. Cụ thể, màn hình giải trí trung tâm kích thước 9,8 inch với tùy chọn nâng cấp lên 14 inch sắc nét. Ngoài ra, xe sẽ nâng cấp hệ thống điều khiển bằng giọng nói và các cảm ứng.
Vận hành mạnh mẽ
Lexus RX 500h F Sport Performance 2025 là phiên bản sở hữu sức mạnh “cơ bắp” nhất trong số những chiếc RX thế hệ mới, với cấu hình Mild Hybrid bao gồm một động cơ xăng 4 xi-lanh, tăng áp có dung tích 2.4L, và một mô-tơ điện công suất cao lắp ở cầu sau, sản sinh tổng công suất tối đa 367 mã lực và mô-men xoắn cực đại 550 Nm.
Kết hợp với hộp số tự động 8 cấp, Lexus RX 500h F Sport Performance 2025 có thể tăng tốc từ 0-96 km/h một cách gọn gàng chỉ trong 5,9 giây. Tuy nhiên phiên bản này cũng ngốn kha khá nhiên liệu khi tiêu thụ trung bình 9,05 lít xăng cho mỗi 100 km đường kết hợp.
Xe sử dujg bộ khung gầm GA-K hoàn toàn mới tương tự các dòng ES và NX, với ưu điểm về độ cứng được tăng cường còn trọng lượng giảm đáng kể so với khung gầm đời cũ. Hệ thống treo sau đa liên kết cũng được nâng cấp triệt để nhằm mang lại trải nghiệm tốt hơn.
Mức tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus RX500h F-Sport 2025
Bảng tiêu thụ nhiên liệu xe Lexus RX, ĐVT: L/100km | ||||
Phiên bản | RX 350 Premium | RX 350 Luxury | RX 350 F Sport | RX 500h F Sport Performance |
Ngoài đô thị | 6,3 | 9,97 | 9,9 | 7,3 |
Trong đô thị | 7,4 | 13,26 | 14,17 | 11,9 |
Kết hợp | 6,5 | 11,18 | 11,46 | 9 |
Nâng cấp tính năng an toàn
Tương tự các phiên bản Lexus RX 2025 khác, RX 500h F Sport Performance cũng được trang bị gói công nghệ an toàn chủ động Lexus Safety System+ 3.0 hiện đại, với hàng loạt tính năng cao cấp, hỗ trợ lái an toàn, bao gồm:
- Hệ thống kiểm soát hành trình ở mọi dải tốc độ
- Kiểm soát tốc độ khi vào cua
- Ngăn va chạm sớm nâng cấp đi kèm phát hiện người đi bộ
- Hỗ trợ tránh va chạm ở giao lộ
- Hệ thống dừng khẩn cấp
- Cảnh báo chệch làn đường tích hợp hỗ trợ đánh lái
- Hỗ trợ đỗ xe nâng cấp
Kết luận
Lexus RX 500h 2025 F Sport Performance là một trong những lựa chọn đắt giá nhất khi sở hữu nhiều tiện nghi cao cấp cùng cấu hình động cơ mạnh mẽ, hứa hẹn mang đến nhiều xúc cảm sau vô-lăng.
Thông số kỹ thuật xe Lexus RX500h F Sport 2023-2025
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4890 mm |
Rộng | 1920 mm |
Cao | 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | |
Trước | 1655 mm |
Sau | 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Dung tích khoang hành lý | |
Khoang hành lý | 612 L |
Khi gập hàng ghế thứ 2 | 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Trọng lượng không tải | 2095—2160 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,5 m |
Động cơ | ||
Mã động cơ | T24A—FTS | |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i | |
Dung tích | 2393 cm3 | |
Công suất cực đại | 270,8/6000 Hp/rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 460/2000—3000 Nm/rpm | |
Loại Mô tơ điện | Permanent Magnet Synchronous Motor | |
Công suất Mô tơ điện | Trước: 85,8/ Sau: 101,8 | |
Tổng công suất | 366 Hp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ thống truyền động | AWD | |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Custom | |
Tiêu thụ nhiên liệu | ||
Ngoài đô thị | 6,3 L/100km | |
Trong đô thị | 7,4 L/100km | |
Kết hợp | 6,5 L/100km | |
Hệ thống treo | ||
Trước | Hệ thống treo MacPherson | |
Sau | Hệ thống treo liên kết đa điểm | |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có | |
Hệ thống phanh | ||
Trước | Phanh đĩa thông gió 20″ | |
Sau | Phanh đĩa thông gió 18″ | |
Hệ thống lái | ||
Trợ lực điện | Có | |
Bánh xe và lốp xe | ||
Kích thước | 21″ | |
Lốp thường | Có | |
Lốp dự phòng | ||
Lốp tạm | Có |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu xa và gần | 3 bóng LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật — tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha—cốt | Có |
Tự động thích ứng | AHS |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ | LED |
Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Điều khiển điện (Đóng/Mở) | Có |
Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) | Có |
Cửa sổ trời | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Loại | Toàn cảnh |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | Có |
Chất liệu ghế | |
Da Smooth | Smooth |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | Có |
Gập 40:20:40 | Có |
Làm mát ghế | Có |
Tay lái | |
Chỉnh điện | 4 hướng |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | Tự động 3 vùng |
Chức năng Nano—e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh | |
Loại | Mark Levinson |
Số loa | 21 |
Màn hình/Display | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | |
Phía trước | Có |
Phía sau | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | |
Camera lùi | – |
Camera 360 | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Tham khảo:
Đại lý Lexus Thăng Long
Lexus Trung Tâm Sài Gòn
Đại lý Lexus Miền Trung
Liên hệ quảng cáo
Giá xe Lexus RX 500h F Sport Performance lăn bánh tại các tỉnh thành
- Phí trước bạ (10%)
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm) 1,560,000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) 480,700
- Phí đăng ký biển số 200,000
- Phí đăng kiểm 370,000
- Tổng cộng (VND)