★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Thanh Tâm – Đại lý Vinfast khu vực Miền Nam
Mr Hướng – Đại lý Vinfast khu vực Miền Bắc
Liên hệ quảng cáo
VinFast VF8 là mẫu SUV thuần điện duy nhất trong phân khúc, nơi có những đối thủ quen thuộc như SantaFe, Sorento, Fortuner. Với giá bán từ 1,057 tỷ đồng, VF8 2024 được trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ đáng giá. Chi tiết thông số kỹ thuật VinFast VF8 2024 cụ thể như sau:
1. Giá xe VinFast VF8
BẢNG GIÁ XE VINFAST VF 8 MỚI NHẤT (TRIỆU ĐỒNG) | |||||
Phiên bản | Chính sách về pin | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Hà Nội | TP. HCM | Các tỉnh | |||
VF 8 Eco | Không bao gồm PIN (Thuê pin 2,7 tr/tháng) | 1.090 | 1.112 | 1.112 | 1.093 |
Bao gồm PIN | 1.290 | 1.312 | 1.312 | 1.293 | |
VF 8 Plus | Không bao gồm PIN (Thuê pin 2,7 tr/tháng) | 1.270 | 1.292 | 1.292 | 1.273 |
Bao gồm PIN | 1.430 | 1.452 | 1.452 | 1.433 |
Lưu ý: Giá xe VinFast VF 8 lăn bánh chưa bao gồm ưu đãi tại đại lý. Vui lòng liên hệ đại lý Vinfast gần nhất để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Tham khảo khuyến mãi mua xe Vf 8 mới nhất: https://www.winauto.vn/oto/vinfast-vf8/
2. So sánh giá bán của VinFast VF8 với các mẫu xe cùng phân khúc
Mẫu xe | Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VNĐ) | ||
VinFast VF8 | Eco | 1,057 | ||
Plus | 1,237 | |||
Kia Sorento | 2.2 DAT DELUXE | 1.079 | ||
2.2 DAT LUXURY | 1.179 | |||
2.2 DAT PREMIUM | 1.279 | |||
2.2 DAT SIGNATURE | 1.349 | |||
2.5 GAT LUXURY | 1.099 | |||
2.5 GAT PREMIUM | 1.179 | |||
2.5 GAT SIGNATURE (6 GHẾ) | 1.299 | |||
2.5 GAT SIGNATURE (7 GHẾ) | 1.279 | |||
Hyundai SantaFe | Xăng 2.5 | 1,030 | ||
Dầu 2.2 | 1,130 | |||
Xăng 2.5 Đặc biệt | 1,190 | |||
Dầu 2.2 Đặc biệt | 1,290 | |||
Xăng 2.5 Cao cấp | 1,240 | |||
Dầu 2.2 Cao cấp | 1,340 |
1. Thông số kích thước
Là một mẫu SUV cỡ D, kích thước của VinFast VF8 ngang với các mẫu SUV hạng sang như BMW X3, Mercedes-Benz GLC200. Với 3 hàng ghế cùng 7 chỗ ngồi, VF8 có kích thước DxRxC lần lượt là 4.750×1.900×1.660 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.950 mm.
Thông số | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.750×1.900×1.660 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | |
Số cửa | 5 | |
Số ghế | 5 |
4. Thông số ngoại thất
Về mặt thiết kế ngoại thất, Xe ô tô VinFast VF8 2024 có kiểu dáng lai coupe với đường cong vuốt xuống từ trụ C. Chi tiết này giúp cho xe vừa năng động, mạnh mẽ nhưng không kém sự uyển chuyển. Ngoài ra, tính nhận diện cao còn nằm ở dải LED hình chữ V chạy ngang đuôi xe.
Thông số VinFast VF8 | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Đèn pha | Có | |
Đèn hậu | Có | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | Có | |
Đèn tự động bật/tắt | Có | |
Gương chiếu hậu: Sấy mặt kính | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | Có | |
Gạt mưa tự động | Có | |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
5. Thông số về nội thất, Tiện nghi
Bên trong, VinFast VF8 2024 được thiết kế với phong cách mới mẻ, hiện đại và hướng đến sự tối giản nhưng không kém phần tiện dụng. Nổi bật nhất là màn hình cảm ứng trung tâm 15,6 inch đặt nổi trên bảng taplo hướng về phía người lái. Vô lăng D-cut thể thao, phía sau không có cụm đồng hồ truyền thống, thay vào đó là màn hình HUD hiển thị trên kính lái.
Thông số | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Chất liệu ghế | Giả da | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng, tích hợp sưởi | Chỉnh điện 12 hướng, tích hợp sưởi, nhớ vị trí, thông gió |
Ghế phụ | Tích hợp sưởi | Tích hợp sưởi và thông gió |
Sưởi tay lái | Có | |
Bơm nhiệt | Có | |
Chức năng kiểm soát lượng không khí | Có | |
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | |
Màn hình giải trí cảm ứng | 15.6 inch | |
Cổng kết nối USB loại C | Có | |
Kết nối điện thoại | Có | |
Hệ thống loa | 8 | 10 |
Đèn trang trí nội thất | Đa màu | |
Điều hòa | Tự động 2 vùng | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau | Có, trên hộp để đồ trung tâm | |
Bệ tỳ tay trung tâm tích hợp ngăn làm mát | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Chỉnh điện |
Đặt và hủy lịch hẹn trước khi tới trạm sạc | Có | |
Sạc và thu phí tự động | Có | |
Kết nối, mua sắm trực tuyến/Trò chơi điện tử | Có | |
Cá nhân hóa thông báo khuyến mại, sự kiện | Có | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại | Có | |
Giải trí âm thanh | Nghe nhạc, radio, sách audio, podcast | |
Nhập và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |
Cập nhật phần mềm miễn phí qua giọng nói | Có |
6. Thông số về động cơ, Vận hành
VinFast cung cấp cho VF8 hai tùy chọn công suất động cơ tương ứng với 2 phiên bản Eco và Plus. Cùng với đó là hai tuỳ chọn pin cho quãng đường đi được lên đến 460km hoặc 510km.
Hai động cơ điện được lắp đều cho trục trước và sau, sản sinh công suất cực đại 260 – 300 mã lực, momen xoắn cực đại 500 – 640 Nm. Kết hợp với 2 mô tơ điện là hệ dẫn động 2 cầu toàn thời gian, giúp nâng cao khả năng vận hành của mẫu xe ô tô điện Vinfast này, linh hoạt di chuyển ở nhiều địa hình khác nhau.
Thông số | VF 8Eco | VF 8 Plus |
Động cơ – Hộp số | ||
Loại động cơ | 2 Motor (Loại 150kW) | |
Công suất tối đa (kW) | 260 | 300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 640 |
Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (Km/h) | >200 | |
Tăng tốc 0-100km/h (s) (Mục tiêu dự kiến) | 5,9 | <5,5 |
Pin | ||
Quãng đường chạy 1 lần sạch đầy (WLTP) | 2 phiên bản pin 460km và 510km | |
Thời gian nạp pin bình thường (11kW) | < 8 giờ | |
Thời gian nạp pin siêu nhanh (10-70%) | ≤ 24 phút | |
Hệ dẫn động | AWD/2 cầu toàn thời gian |
7. Thông số về an toàn
VinFast VF8 đạt chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng và độ an toàn ở mức cao nhất với 5 sao ASEAN NCAP, 5 sao EURO NCAP, 5 sao NHTSA. Với 11 túi khí cùng nhiêu công nghệ an toàn và hỗ trợ lái, người dùng sẽ cảm thấy yên tâm mỗi khi vận hành xe.
Thông số | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Túi khí | 11 | |
Nhắc nhở thắt dây an toàn | Có | |
Phanh tự động khẩn cấp | Có | |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù/Va chạm | Có | |
ABS / EBD | Có | |
HAC/ESC | Có | |
Khóa an toàn trẻ em/ ISOFIX | Có | |
Hệ thống báo động/ Hệ thống chống trộm | Có | |
Cảm biến trước/Sau | Có | |
Camera trước/Sau | Có | |
Đỗ xe tự động | Có | |
Trợ lý ảo | Có | |
Điều khiển chức năng trên xe qua giọng nói hoặc màn hình | Có | |
Điều khiển chức năng trên xe từ qua qua ứng dụng VinFast | Có | |
Đồng bộ và quản lý tài sản | Có | |
Tìm kiếm, chia sẻ vị trí trên bản đồ và dẫn hướng theo yêu cầu khách hàng | Có | |
Hỗ trợ thiết lập hành trình tối ưu | Có | |
Thực hiện gọi cứu hộ/cấp cứu tự động trong thường hợp khẩn cấp | Có | |
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |
Chẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |
Theo dõi và hiển thị thông tin tình trạng xe | Mức pin còn lại, mức nước làm mát |
Tham khảo thêm: Bảng giá xe ô tô điện Vinfast
★ Liên hệ báo giá - Tư vấn trả góp ★
Thanh Tâm – Đại lý Vinfast khu vực Miền Nam
Mr Hướng – Đại lý Vinfast khu vực Miền Bắc
Liên hệ quảng cáo